Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật CT xây dựng A, A1, V, V1 13
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A, A1, V, V1 13
3 7580102 Kiến trúc V, V1 17.5
4 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
5 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
6 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A, A1,V, V1 10
7 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A, A1,V, V1 10
8 C510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A, A1,V, V1 10
9 C510405 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước A, A1,V, V1 10
10 C580302 Quản lý xây dựng A, A1,V, V1 10
11 C580302 Quản lý xây dựng A, A1,V, V1 10
12 C510101 Công nghệ Kỹ thuật kiến trúc A, A1,V, V1 10
13 C510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A, A1,V, V1 10
14 C480201 Công nghệ thông tin A, A1,V, V1 10
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 15
3 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 15
4 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 15
5 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; C01; D01 15
6 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; C01; D01 15
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15
8 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15
10 7580101 Kiến trúc V00; V01; A01; D01 15
11 7580103 Kiến trúc nội thất V00; V01; A01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 18
3 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 18
4 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 18
5 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; C01; D01 18
6 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; C01; D01 18
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18
8 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18
10 7580101 Kiến trúc V00; V01; A01; D01 18
11 7580103 Kiến trúc nội thất V00; V01; A01; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng ---
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ---
3 7580301 Kinh tế xây dựng ---
4 7580302 Quản lý xây dựng ---
5 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước ---
6 7580106 Quản lý đô thị và công trình ---
7 7480201 Công nghệ thông tin ---
8 7340301 Kế toán ---
9 7340101 Quản trị kinh doanh ---
10 7580101 Kiến trúc ---
11 7580103 Kiến trúc nội thất ---

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 15
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01, D01 15
3 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, C01, D01 15
4 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01, D01 15
5 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A01, C01, D01 15
6 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, C01, D01 15
7 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 15
8 7580101 Kiến trúc V00, V01, A01, D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 18
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01, D01 18
3 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, C01, D01 18
4 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01, D01 18
5 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A01, C01, D01 18
6 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, C01, D01 18
7 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 18
8 7580101 Kiến trúc V00, V01, A01, D01 18

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 13
2 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V03 13
3 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01, D01 13
4 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, C01, D01 13
5 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01, D01 13
6 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A01, C01, D01 13
7 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, C01, D01 13
8 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 13
9 7580201XDN Kỹ thuật xây dựng (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) A00, A01, C01, D01 13
10 7580101XDN Kiến trúc (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) V00, V01, V02, V03 13
11 7580205XDN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) A00, A01, C01, D01 13
12 7580302XDN Quản lý xây dựng (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) A00, A01, C01, D01 13
13 7340301XDN Kế toán (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) A00, A01, C01, D01 13

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 18
2 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A01, C01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 18
3 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V03 13 Điểm chuẩn học bạ: 18
4 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 18
5 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 18
6 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, C01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 18
7 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, C01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 18
8 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 18


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2011