Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế

Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00, D01, D64, D78 16
2 7380107 Luật kinh tế C00, C19, D72, D84 17.75
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2022

1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT

Điểm chuẩn trường Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2022


Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; C00; C20; D66 18.5
2 7380107 Luật Kinh tế A00; C00; C20; D01 18.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; C00; C20; D66 20
2 7380107 Luật Kinh tế A00; C00; C20; D01 20

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00;C00;C20;D01 17.5
2 7380107 Luật Kinh tế A00;A01;C00;D01 16.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật 20
2 7380107 Luật Kinh tế 20

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 15.5
2 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15.75


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2012