Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế

Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A 17.5
2 7380101 Luật C 20
3 7380101 Luật D1 17
4 7380101 Luật D2 17
5 7380101 Luật D3 17
6 7380101 Luật D4 17
7 7380107 Luật kinh tế A 17.5
8 7380107 Luật kinh tế C 19.5
9 7380107 Luật kinh tế D1 17
10 7380107 Luật kinh tế D2 17
11 7380107 Luật kinh tế D3 17
12 7380107 Luật kinh tế D4 17
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2022

1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT

Điểm chuẩn trường Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2022


Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; C00; C20; D66 18.5
2 7380107 Luật Kinh tế A00; C00; C20; D01 18.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; C00; C20; D66 20
2 7380107 Luật Kinh tế A00; C00; C20; D01 20

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00;C00;C20;D01 17.5
2 7380107 Luật Kinh tế A00;A01;C00;D01 16.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật 20
2 7380107 Luật Kinh tế 20

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 15.5
2 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15.75


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2012