Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Kiên Giang năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư Phạm Toán | A00, A01, D01, D07 | 20 | Điểm chuẩn xét theo học bạ (Học lực cả năm lớp 12 đạt loại giỏi trở lên) |
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 20 | Điểm chuẩn xét theo học bạ |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 19 | Điểm chuẩn xét theo học bạ |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 21 | Điểm chuẩn xét theo học bạ |
5 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 16 | Điểm chuẩn xét theo học bạ |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 16 | Điểm chuẩn xét theo học bạ |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D07 | 15 | Điểm chuẩn xét theo học bạ |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | Điểm chuẩn xét theo học bạ |
9 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 15 | Điểm chuẩn xét theo học bạ |
10 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D07 | 15 | Điểm chuẩn xét theo học bạ |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Kiên Giang năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2022
1. Phương thức xét học bạ THPT và đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM
Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 14 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 14 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 14 | |
6 | 7220101 | Tiếng việt và Văn hoá Việt Nam | A00; A01; D01; D07 | 14 | |
7 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D14 | 14 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 14 | |
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07 | 14 | |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 14 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D07 | 14 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 14 | |
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 14 | |
14 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; A01; B00; D07 | 14 | |
15 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D07 | 14 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D07 | 14 | |
17 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; D01; D07 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm toán học | --- | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
3 | 7340301 | Kế toán | --- | ||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | --- | ||
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | --- | ||
6 | 7220101 | Tiếng việt và Văn hoá Việt Nam | --- | ||
7 | 7380101 | Luật | --- | ||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | --- | ||
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | --- | ||
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | --- | ||
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | --- | ||
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | --- | ||
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | --- | ||
14 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | --- | ||
15 | 7620105 | Chăn nuôi | --- | ||
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | --- | ||
17 | 7810101 | Du lịch | --- |
Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Toán học | 18.5 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | 17 | |||
3 | Kế toán | 14 | |||
4 | Tài chính ngân hàng | 14 | |||
5 | Luật | 14 | |||
6 | Ngôn ngữ Anh | 14 | |||
7 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | 14 | |||
8 | Công nghệ thông tin | 14 | |||
9 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 14 | |||
10 | Công nghệ thực phẩm | 14 | |||
11 | Nuôi trồng Thủy sản | 14 | |||
12 | Khoa học Cây trồng | 14 | |||
13 | Công nghệ Sinh học | 14 | |||
14 | Chăn nuôi | 14 | |||
15 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 14 | |||
16 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 14 |
Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 14 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
5 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, D14 | 14 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D07 | 14 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
8 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 14 | |
9 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 14 | |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 14 | |
11 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, B00, D07 | 14 | |
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D07 | 14 | |
13 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 14 | |
14 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 14 |
Xem thêm