Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang

Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Kiên Giang năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2013 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Kiên Giang năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2022

1. Phương thức xét học bạ THPT và đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM

Điểm chuẩn trường Đại học Kiên Giang năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Kiên Giang năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Kiên Giang năm 2022


Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm toán học A00; A01; D01; D07 19
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 14
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 14
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 14
6 7220101 Tiếng việt và Văn hoá Việt Nam A00; A01; D01; D07 14
7 7380101 Luật A00; C00; D01; D14 14
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 14
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07 14
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 14
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D07 14
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 14
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 14
14 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; A01; B00; D07 14
15 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D07 14
16 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D07 14
17 7810101 Du lịch A00; A01; D01; D07 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm toán học ---
2 7340101 Quản trị kinh doanh ---
3 7340301 Kế toán ---
4 7220201 Ngôn ngữ Anh ---
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng ---
6 7220101 Tiếng việt và Văn hoá Việt Nam ---
7 7380101 Luật ---
8 7480201 Công nghệ thông tin ---
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng ---
10 7540101 Công nghệ thực phẩm ---
11 7420201 Công nghệ sinh học ---
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường ---
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường ---
14 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản ---
15 7620105 Chăn nuôi ---
16 7620110 Khoa học cây trồng ---
17 7810101 Du lịch ---

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Sư phạm Toán học 18.5
2 Quản trị kinh doanh 17
3 Kế toán 14
4 Tài chính ngân hàng 14
5 Luật 14
6 Ngôn ngữ Anh 14
7 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam 14
8 Công nghệ thông tin 14
9 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 14
10 Công nghệ thực phẩm 14
11 Nuôi trồng Thủy sản 14
12 Khoa học Cây trồng 14
13 Công nghệ Sinh học 14
14 Chăn nuôi 14
15 Quản lý tài nguyên và môi trường 14
16 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 14

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01, D07 18
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 14
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 14
4 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 14
5 7380101 Luật A00, C00, D01, D14 14
6 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D07 14
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 14
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, D07 14
9 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 14
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 14
11 7620105 Chăn nuôi A00, A01, B00, D07 14
12 7620110 Khoa học cây trồng A00, A01, B00, D07 14
13 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00, A01, B00, D07 14
14 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 14


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2012