Điểm chuẩn trường Học Viện Phòng Không – Không Quân
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2015, và các năm gần đây
Chọn năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520120 | Kĩ thuật hàng không | Toán, Vật lí, Hoá học | 25.5 | |
2 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | Toán, Vật lí, Hoá học | 24.5 |