Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2017, và các năm gần đây
Chọn năm:
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D90 21.5 TTNV <= 10
2 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, D01, D90 20 TTNV <= 6
3 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, D01, D96 20.25 TTNV <= 10
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D90 22 TTNV <= 10
5 7340115 Marketing A00, A01, D01, D90 22.5 TTNV <= 8
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D90 24.5 TTNV <= 13
7 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D90 21.75 TTNV <= 8
8 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 ---
9 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D90 20.25 TTNV <= 20
10 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D90 21.75 TTNV <= 10
11 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D90 21 TTNV <= 13
12 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D90 21.75 TTNV <= 12
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D90 20 TTNV <= 7
14 7380101 Luật A00, A01, D01, D96 21.75 TTNV <= 9
15 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 22.5 TTNV <= 8
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D90 22.5 TTNV <= 7
17 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D90 ---