Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp H00; H01; H06 19.45
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23.43
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 23.33
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23.62
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 25.07
6 7380101 Luật A00; D01 22.55
7 7380107 Luật kinh tế A00; D01 22.8
8 7380108 Luật quốc tế A00; D01 20.63
9 7380101 Luật (THXT C00) C00 23.96
10 7380107 Luật kinh tế (THXT C00) C00 24.82
11 7380108 Luật quốc tế (THXT C00) C00 23.7
12 7420201 Công nghệ sinh học B00; A00; D07 17.25
13 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A00; D07 17.25
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 23.38
15 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01 22.1
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01 22.45
17 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 23
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 30.53
19 7810201 Quản trị khách sạn D01 29.28
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 31.51
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 32.82
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp H00; H01; H06 21
2 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 21
3 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07 21
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 21
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2022

Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển và kết quả xét tuyển các phương thức xét tuyển sớm đại học chính quy năm 2022

Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2022

Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2022

Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2022


Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 21.45 Toán: 7,2 điểm; TTNV: 1
2 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 21.65 Toán: 6,2 điểm; TTNV: 2
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 24.85 Toán: 8,4 điểm; TTNV: 6
4 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A00; D07 16
5 7420201 Công nghệ sinh học B00; A00; D07 16
6 7380108 Luật quốc tế (THXT C00) C00 24.75 Văn: 6.25 điểm; TTNV: 5
7 7380107 Luật kinh tế (THXT C00) C00 26 Văn: 8 điểm; TTNV: 3
8 7380101 Luật (THXT C00) C00 25.25 Văn: 7,25 điểm; TTNV: 4
9 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01 23.9 Toán: 7,6 điểm; TTNV: 4
10 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 24.45 Toán: 8,2 điểm; TTNV: 3
11 7380101 Luật A00; A01; D01 23.9 Toán: 8,4 điểm; TTNV: 7
12 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 25.85 Toán: 9,2 điểm; TTNV: 4
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 25.15 Toán: 8,4 điểm; TTNV: 2
14 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01 24.7 Toán: 8,2 điểm; TTNV: 5
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01 24.9 Toán: 8,2 điểm; TTNV: 4
16 7210402 Thiết kế công nghiệp (gồm 3 chuyên ngành: Thiết kế nội thất; Thiết kế thời trang; Thiết kế đồ họa) H00; H01; H06 20.46 Hình họa: 8,0 điểm; TTNV: 1
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 32.61
18 7810201 Quản trị khách sạn D01 33.18 Tiếng Anh: 8,6 điểm; TTNV: 3
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 34.27 Tiếng Anh: 9 điểm; TTNV: 1
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 34.87 Tiếng Anh: 9,6 điểm; TTNV: 6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp (gồm 3 chuyên ngành: Thiết kế nội thất; Thiết kế thời trang; Thiết kế đồ họa) H00; H01; H06 20
2 7420201 Công nghệ sinh học B00; A00; D07 18
3 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A00; D07 18

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp (gồm 3 chuyên ngành: Thiết kế nội thất; Thiết kế thời trang; Thiết kế đồ họa) H00; H01; H06 19.3 Hình họa (H00; H01; H06): 5.5; TTNV 3
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23.2 Toán (A00; A01; D01): 8.2: TTNV 4
3 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01 22.6 Toán (A00; A01; D01): 8: TTNV 5
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23.25 Toán (A00), Tiếng Anh (A01; D01): 8; TTNV 4
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 24.2 Toán (A00), Tiếng Anh (A01; D01): 8.2; TTNV 4
6 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 21.8 Toán (A00; A01; D01), Văn (C00): 7.4; TTNV 4
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 23 Toán (A00; A01; D01), Văn (C00): 7; TTNV 6
8 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 20.5
9 7420201 Công nghệ sinh học B00; A00; D07 15
10 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A00; D07 15
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 23 Toán (A00;A01;D01): 9; TTNV 6
12 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 17.15 Toán (A00;A01;D01;C01): 6.2; TTNV 2
13 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 17.05 Toán (A00;A01;D01;C01): 4.8; TTNV 1
14 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 20
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 30.07 Tiếng Anh (D01): 5.8, TTNV 1
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 30.33 Tiếng Anh (D01): 7.2, TTNV 1
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 31.12 Tiếng Anh (D01), Tiếng Trung (D04): 7.2, TTNV 1

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7210402 Thiết kế công nghiệp H00, H01, H06 17.4 TTNV >= 1
3 7380101 Luật A00,A01, C00, D01 19.5 TTNV >= 2
4 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 10.5 TTNV >= 1
5 7380108 Luật quốc tế A00, A01, C00, D01 19 TTNV >= 5
6 7340301 Kế toán A00, A01, D01 20.85 TTNV >= 2
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 20.6 TTNV >= 3
8 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01 20.75 TTNV >= 4
9 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01 19.8 TTNV >= 9
10 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D07 15
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, C01, D01 15.15 TTNV >= 1
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 15.8 TTNV >= 1
13 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 20.3 TTNV >= 1
14 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02 20
15 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 15
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 28.47 TTNV >= 1
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 29.27 TTNV >= 1
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 28.53 TTNV >= 4


Xem thêm

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2012