Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Pháo Binh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00; A01 | 22.75 | TS nam miền Bắc |
2 | 7860205 | Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00; A01 | 22.3 | TS nam miền Nam |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2023
Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00; A01 | 24.6 | Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24.6 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.6); tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75); tiêu chí phụ 3 (điểm môn Hoá >= 8) |
2 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00; A01 | 24 | Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >=9); tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75) |
3 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00; A01 | 25.1 | Thí sinh nam miền Nam, xét tuyển từ điểm học bạ THPT |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh -Thí sinh nam miền Bắc | A00, A01 | 24.4 | Thí sinh mức 24.4 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán >= 8.4; Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý >= 8.25 |
2 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh -Thí sinh nam miền Nam | A00, A01 | 22.1 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh -Thí sinh nam miền Bắc | A00, A01 | 20.35 | Thí sinh mức 20,35 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,25. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥ 6,00. |
2 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh - Thí sinh nam miền Nam | A00, A01 | 17.25 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh (Nam miền Nam) | A00, A01 | 19.5 | |
2 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh (Nam miền Bắc) | A01, A00 | 20.85 | Thí sinh mức 20,85: - Thí sinh cứ điểm môn toán ≥ 7,00 trúng tuyển - Thí sinh có điểm môn toán ≥ 6,60; điểm môn lý ≥ 7,25; điểm môn hóa ≥ 6,75 trúng tuyển |
Xem thêm