Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa

Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860220 Chỉ huy tham mưu thông tin - Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 23.1
2 7860220 Chỉ huy tham mưu thông tin - Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 22.7 Thí sinh mức 22,70 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán  ≥ 8,20. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý  ≥ 6,25.

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860220 Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 20.25 Thí sinh mức 20,25 điểm: Điểm môn Toán ≥ 7,00
2 7860220 Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 19.95

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860220 Chỉ huy tham mưu Lục quân Nam miền Bắc (Sĩ quan Kỹ thuật trình độ đại học) A00 26.25 Thí sinh mức 26,25 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 9,00. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,75. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa (tiếng Anh) ≥ 8,50.
2 7860220 Chỉ huy tham mưu Lục quân Nam miền Bắc (Sĩ quan Kỹ thuật trình độ đại học) A01 26.25 Thí sinh mức 26,25 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 9,00. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,75. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa (tiếng Anh) ≥ 8,50.
3 7860220 Chỉ huy tham mưu Lục quân Nam miền Nam (Sĩ quan Kỹ thuật trình độ đại học) A00 25.5 Thí sinh mức 25,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,40.
4 7860220 Chỉ huy tham mưu Lục quân Nam miền Nam (Sĩ quan Kỹ thuật trình độ đại học) A01 25.5 Thí sinh mức 25,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,40.

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860210 Chỉ huy tham mưu Lục quân Nam miền Nam (Sĩ quan Kỹ thuật trình độ đại học) A00 22.75
2 7860210 Chỉ huy tham mưu Lục quân Nam miền Bắc (Sĩ quan Kỹ thuật trình độ đại học) A00 23.75

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860210 Các ngành đào tạo đại học quân sự Toán, Vật lí, Hoá học 25


Xem thêm

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2014

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2013

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2012

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2011

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2010

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2009

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2008