Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học
Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860203 | Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự) | A00; A01 | 21.1 | Thí sinh nam cả nước |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2023
Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860203 | Sĩ quan CHTM Không quân (Sĩ quan lái máy bay) | A00; A01 | 19.6 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Không quân | A00; A01 | 17 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Không quân | A00, A01 | 16 | ChỈ tuyển nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860203 | Sĩ quan CHTM Không quân (Thí sinh nam cả nước) | A00, A01 | 17.3 | |
2 | 7860203 | Thí sinh Nam miền Bắc (Hệ cao đẳng) | A00, A01 | 20.6 | |
3 | 7860203 | Thí sinh Nam miền Nam (Hệ cao đẳng) | A00, A01 | 18.45 |
Xem thêm