Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị

Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 27.62 TS nam miền Bắc
2 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 26.27 TS nam miền Nam
3 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 19.55 TS nam miền Bắc
4 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 19.8 TS nam miền Nam
5 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 24.2 TS nam miền Bắc
6 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 23.75 TS nam miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 25.05 Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Bắc
2 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 23.93 Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Nam
3 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 22.6 Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Nam
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2023

Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 25.05 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 25.05 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn toán >= 8.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8)
2 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 23 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam
3 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 27 Xét tuyển học sinh giỏi bậc THPT, thí sinh nam miền Bắc
4 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 28.5 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 28.5 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.5), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9)
5 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 27 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam. Thí sinh mức 27 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.25), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9.5)
6 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 25.4 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc
7 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 23.1 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam
8 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 24.13 Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp)
9 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 26.77 Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp)

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 26.5 Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh nam miền Bắc
2 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 28.5 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nam miền Bắc
3 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 27 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nam miền Nam; Thí sinh mức 27 điểm, điểm môn Văn >= 9
4 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 25.9 Thí sinh nam miền Bắc
5 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 24.65 Thí sinh nam miền Nam
6 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 24.3 Thí sinh nam miền Bắc
7 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 23.25 Thí sinh nam miền Nam

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Bắc A00 22.6 Thí sinh mức 22,60 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,50.
2 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Bắc C00 26.5 Thí sinh mức 26,50 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn  ≥ 7,50. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử  = 10,00.
3 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Bắc D01 22.4
4 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Nam A00 20.75
5 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Nam C00 24.91
6 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Nam D01 21.35

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Thí sinh Nam miền Bắc C00, A00, D01 25.75 Thí sinh mức 25,75 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 8,50.
2 7310202 Thí sinh Nam miền Nam C00, A00, D01 24 Thí sinh mức 24,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,00.
3 7310202 Thí sinh Nam miền Bắc C00, A00, D01 18.35 Thí sinh mức 18,35 điểm: Điểm môn Toán ≥ 6,60
4 7310202 Thí sinh Nam miền Nam C00, A00, D01 19.65
5 7310202 Thí sinh Nam miền Bắc C00, A00, D01 21.05
6 7310202 Thí sinh Nam miền Nam C00, A00, D01 19.8


Xem thêm

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2017

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2016

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2015

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2014

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2013

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2012

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2011