Điểm chuẩn trường Trường Du Lịch – Đại Học Huế

Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; D01; D10 16
2 7810101 Du lịch A00; C00; D01; D10 16
3 7810102 Du lịch điện tử A00; A01; D01; D10 15.5
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D10 16
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00; C00; D01; D10 21
6 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D10 16
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; C00; D01; D10 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; D01; D10 21
2 7810101 Du lịch A00; C00; D01; D10 20
3 7810102 Du lịch điện tử A00; A01; D01; D10 18
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D10 20
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00; C00; D01; D10 25
6 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D10 20
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; C00; D01; D10 19
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2023

Điểm chuẩn trường Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2022

1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT

Điểm chuẩn trường Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2022


Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; D01; D10 17
2 7810101 Du lich A00; C00; D01; D10 17
3 7810102 Du lịch điện tử A00; A01; D01; D10 16.5
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D10 17
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00; C00; D01; D10 20
6 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D10 17
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; C00; D01; D10 17

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;D01;D10 20
2 7810101 Du lich A00;C00;D01;D10 17.5
3 7810102 Du lịch điện tử A00;A01;D01;D10 16
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 18.5
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00;C00;D01;D10 23
6 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;D01;D10 19
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C00;D01;D10 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 23
2 7810101 Du lịch 20
3 7810102 Du lịch điện tử 19
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn 24
6 7810201 Quản trị khách sạn 21
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, C00, D01, D10 17.5
2 7810101 Du lịch A00, C00, D01, D10 17
3 7810102 Du lịch điện tử A00, C00, D01, D10 15.5
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, D01, D10 18
5 7810201 Quản trị khách sạn A00, C00, D01, D10 17.25
6 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, C00, D01, D10 17.5


Xem thêm

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2018

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2017

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2016

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2015

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2014

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2013

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2012