Điểm chuẩn trường Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai
Thống kê Điểm chuẩn của trường Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620110 |
Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) |
A00; B00; D01; C02 |
15 |
|
2 |
7620105 |
Khoa học cây trồng (Trồng trọt) |
A00; B00; D01; C02 |
15 |
|
3 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01; C02 |
15 |
|
4 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; C03; C04 |
19 |
|
5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
B03; C00; C04; C20 |
20.5 |
|
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C14; C20 |
25.75 |
|
7 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) |
A01; B08; D01; D15 |
22 |
|
8 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04; D10; D15 |
23.5 |
|
9 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D10; C04 |
15 |
|
10 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) |
B03; C00; C04; C20 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620110 |
Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) |
A00; B00; D01; C02 |
15 |
|
2 |
7620105 |
Khoa học cây trồng (Trồng trọt) |
A00; B00; D01; C02 |
15 |
|
3 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01; C02 |
15 |
|
4 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; C03; C04 |
19 |
|
5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
B03; C00; C04; C20 |
20.5 |
|
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C14; C20 |
25.75 |
|
7 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) |
A01; B08; D01; D15 |
22 |
|
8 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04; D10; D15 |
23.5 |
|
9 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D10; C04 |
15 |
|
10 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) |
B03; C00; C04; C20 |
17 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2023
Điểm chuẩn trường Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
C14; C19; C20; M00 |
25 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; D01; C04 |
20 |
|
3 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04; D10; D15 |
14.5 |
|
4 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D10; C04 |
14.5 |
|
5 |
7620105 |
Khoa học cây trồng (Chuyên ngành Trồng trọt) |
A00; B00; D01; C02 |
14 |
|
6 |
7620105 |
Chăn nuôi (Chuyên ngành Chăn nuôi - Thú y) |
A00; B00; D01; C02 |
14.5 |
|
7 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; C03; C04 |
14.5 |
|
8 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; B00; D01; C02 |
14.5 |
|
9 |
51140201 |
Giáo dục mầm non |
C14; C19; C20; M00 |
21 |
|
10 |
6220209 |
Tiếng Trung Quốc |
D01; D04; D15; C00 |
14.5 |
|
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; D01; C02 |
15 |
|
2 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; D01; C02 |
15 |
|
3 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; B00; D01; C02 |
15 |
|
4 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; C03; C04 |
15 |
|
5 |
51140201 |
Giáo dục mầm non |
M00; M07; M14 |
16.5 |
|
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00, B00, C02, D01 |
13 |
|
2 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, B00, C02, D01 |
13 |
|
3 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, C03, C04, D01 |
13.5 |
|
4 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, B00, C02, D01 |
13 |
|
5 |
51140231 |
Sư phạm tiếng anh |
D01, A01, D15, C00 |
16 |
|
6 |
51140202 |
giáo dục tiểu học |
A00, C00, C04, A01 |
16 |
|
7 |
51140210 |
SƯ phạm tin học |
A00, A01, C01, A04 |
16 |
|
8 |
51140222 |
Sư phạm mỹ thuật |
H00, H07 |
16 |
|
9 |
51120221 |
Sư phạm âm nhạc |
N00; M00 |
16 |
|
10 |
51140201 |
Sư phạm mầm non |
M00, M07, M14 |
16 |
|
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C02; D01 |
13.5 |
|
2 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C02; D01 |
13.5 |
|
3 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; C03; C04; D01 |
13.5 |
|
4 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; C02; D01 |
13.5 |
|
Xem thêm