Điểm chuẩn trường Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị

Thống kê Điểm chuẩn của trường Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A09; B00; B04; D07 15
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01 15
3 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01 15
4 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 15
5 7520216 Kỹ thuật diều khiển và tự động hóa A00; A01; D01 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2023

Điểm chuẩn trường Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2022

1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT

Điểm chuẩn trường Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2022


Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A09; B00; B04; D07 14
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A09; A10 14
3 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; A10; D07 14
4 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; A09; C14 14
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A10; D07 14
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D10 14
7 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D10 14
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 21
10 7340115 Marketing A00; A01; C15; D01 22

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A09;B00;B04;D07 14
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A09;B04 14
3 7520201 Kỹ thuật điện A00;Α01;D07 14
4 7580301 Kinh tế xây dựng A01;Α09;C14;D01 14
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D07 14
6 7340301 Kế toán A00;Α01;C15;D01 18 Trường ĐH Kinh tế
7 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 14 Khoa Du lịch
8 7810201 Quản trị khách sạn A00;С00;D01;D10 14 Khoa Du lịch
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18
2 7520201 Kỹ thuật điện 18
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19
4 7580201 Kỹ thuật Xây dựng 18
5 7580301 Kinh tế xây dựng 18
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D14, D15 19.75
2 7340101 Quản trị kinh doanh A01, C15, D01 18
3 7480201 Công nghệ thông tin A01, D07 13.5
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, D10 18
5 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00; D07; A09; B04 14
6 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; B04; C16 14
7 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A09; C14 15
8 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; A09; C14 14
9 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; A09; B04 13


Xem thêm

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2018

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2017

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2016

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2015

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2014

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2013

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2012