Điểm chuẩn trường Nhạc Viện TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của trường Nhạc Viện TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Nhạc Viện TPHCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210201 Âm nhạc học 1 20
2 7210203 Sáng tác âm nhạc 1 20
3 7210204 Chỉ huy âm nhạc 1 20.5
4 7210205 Thanh nhạc 1 21
5 7210207 Biểu diễn nhạc cụ phương tây 1 17
6 7210208 Piano 1 20
7 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 1 22
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Nhạc Viện TPHCM năm 2023

Điểm chuẩn trường Nhạc Viện TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Nhạc Viện TPHCM năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210201 Âm nhạc học (4 năm) 21 Chuyên môn 8, kiến thức 5
2 7210203 Sáng tác âm nhạc (4 năm) 21 Chuyên môn 8, kiến thức 5
3 7210204 Chỉ huy âm nhạc (4 năm): Chỉ huy Hợp xướng; Chỉ huy Dàn nhạc 21 Chuyên môn 8, kiến thức 5
4 7210205 Thanh nhạc (4 năm) 20 Chuyên môn 7.5, kiến thức 5
5 7210207 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (4 năm): Violon, Violon Alto, Violoncelle, Contrebasse; Harpe, Flûte, Tuba, Hautbois, Clarinette, Basson, Cor, Trompette, Trombone, Gõ giao hưởng, Accordéon, Guitare, Saxophone, Gõ nhạc nhẹ, Orgue điện tử, Piano nhạc nhẹ, Orgue điện tử, Piano nhạc nhẹ, Guitare nhạc nhẹ. 21 Chuyên môn 8, kiến thức 5
6 7210208 Piano (4 năm) 21 Chuyên môn 8, kiến thức 5
7 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (4 năm): Sáo trúc, Tranh, Bầu, Nguyệt, Tỳ bà, Ghi-ta phím lốm, Nhị, Tam Thập lục. 21 Chuyên môn 8, kiến thức 5
8 7210201 Âm nhạc học VB2 (2 năm) 21 Chuyên môn 8, kiến thức 5
9 7210203 Sáng tác âm nhạc VB2 (2 năm) 21 Chuyên môn 8, kiến thức 5
10 7210204 Chỉ huy âm nhạc VB2 (2 năm): Chỉ huy Hợp xướng; Chỉ huy Dàn nhạc 21 Chuyên môn 8, kiến thức 5

Điểm chuẩn Nhạc Viện TPHCM năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210204 Chỉ huy âm nhạc VB2 (2 năm): Chỉ huy Hợp xướng; Chỉ huy Dàn nhạc 0 ---
2 7210203 Sáng tác âm nhạc VB2 (2 năm) 0 ---
3 7210201 Âm nhạc học VB2 (2 năm) 0 ---
4 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (4 năm): Sáo trúc, Tranh, Bầu, Nguyệt, Tỳ bà, Ghi-ta phím lốm, Nhị, Tam Thập lục. 0 ---
5 7210208 Piano (4 năm) 0 ---
6 7210207 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (4 năm): Violon, Violon Alto, Violoncelle, Contrebasse; Harpe, Flûte, Tuba, Hautbois, Clarinette, Basson, Cor, Trompette, Trombone, Gõ giao hưởng, Accordéon, Guitare, Saxophone, Gõ nhạc nhẹ, Orgue điện tử, Piano nhạc nhẹ, Orgue điện tử, Piano nhạc nhẹ, Guitare nhạc nhẹ. 0 ---
7 7210205 Thanh nhạc (4 năm) 0 ---
8 7210204 Chỉ huy âm nhạc (4 năm): Chỉ huy Hợp xướng; Chỉ huy Dàn nhạc 0 ---
9 7210203 Sáng tác âm nhạc (4 năm) 0 ---
10 7210201 Âm nhạc học (4 năm) 0 ---

Điểm chuẩn Nhạc Viện TPHCM năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Sáo trúc N 18 Trung cấp 4 năm
2 Tranh N 18 Trung cấp 4 năm
3 Bầu N 18 Trung cấp 4 năm
4 Guitare dân tộc N 18 Trung cấp 4 năm
5 Âm nhạc học N 18 Trung cấp 4 năm
6 Sáng tác N 18 Trung cấp 4 năm
7 Chỉ huy hợp xướng N 18 Trung cấp 4 năm
8 Piano N 19 Trung cấp 4 năm
9 Violon N 20 Trung cấp 4 năm
10 Contrebasse N 17 Trung cấp 4 năm
11 Tuba N 18 Trung cấp 4 năm
12 Clarinette N 18 Trung cấp 4 năm
13 Basson N 18 Trung cấp 4 năm
14 Trompette N 18 Trung cấp 4 năm
15 Trombone N 18 Trung cấp 4 năm
16 Gõ giao hưởng N 18 Trung cấp 4 năm
17 Accordéon N 18 Trung cấp 4 năm
18 Guitare N 22 Trung cấp 4 năm
19 Thanh nhạc N 17.5 Trung cấp 4 năm
20 Saxophone N 18 Trung cấp 4 năm
21 Gõ nhạc nhẹ N 18 Trung cấp 4 năm
22 Orgue điện tử N 23 Trung cấp 4 năm
23 Piano nhạc nhẹ N 18.5 Trung cấp 4 năm
24 Guitare nhạc nhẹ N 20 Trung cấp 4 năm
25 Sáo trúc N 18 Trung cấp 6 năm
26 Tranh N 18 Trung cấp 6 năm
27 Piano N 18.5 Trung cấp 9 năm
28 Violon N 18 Trung cấp 9 năm
29 Trompette N 18 Trung cấp 7 năm
30 Guitare N 18 Trung cấp 7 năm
31 Orgue điện tử N 20 Trung cấp 7 năm
32 Tranh N 20 Đại học 4 năm
33 Bầu N 23 Đại học 4 năm
34 Nguyệt N 20.5 Đại học 4 năm
35 Âm nhạc học N 20 Đại học 4 năm
36 Sáng tác N 21 Đại học 4 năm
37 Chỉ huy hợp xướng N 23 Đại học 4 năm
38 Piano N 20.5 Đại học 4 năm
39 Violon N 23 Đại học 4 năm
40 Violon Alto N 21 Đại học 4 năm
41 Violon Celle N 21 Đại học 4 năm
42 Contrebasse N 21 Đại học 4 năm
43 Harpe N 21 Đại học 4 năm
44 Flute N 21 Đại học 4 năm
45 Guitare N 21 Đại học 4 năm
46 Thanh nhạc N 17 Đại học 4 năm
47 Âm nhạc học N 21 Đại học 2 năm
48 Sáo trúc N 18 Trung cấp 4 năm CN2
49 Guitare dân tộc N 18 Trung cấp 4 năm CN2
50 Violon Alto N 18 Trung cấp 4 năm CN2
51 Contrebasse N 17 Trung cấp 4 năm CN2
52 Clarinette N 18 Trung cấp 4 năm CN2
53 Violon Alto N 18 Trung cấp 7 năm CN2
54 Violon Celle N 18 Trung cấp 7 năm CN2


Xem thêm

Điểm chuẩn Nhạc Viện TPHCM năm 2012

Điểm chuẩn Nhạc Viện TPHCM năm 2011

Điểm chuẩn Nhạc Viện TPHCM năm 2010

Điểm chuẩn Nhạc Viện TPHCM năm 2009

Điểm chuẩn Nhạc Viện TPHCM năm 2008

Điểm chuẩn Nhạc Viện TPHCM năm 2007

Điểm chuẩn Nhạc Viện TPHCM năm 2006