Điểm chuẩn trường Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng

Thống kê Điểm chuẩn của trường Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00; B08 24.27 Toán >= 7.73; Sinh học >= 7.8; Điều kiện học lực lớp 12 khá hoặc giỏi
Hiện tại điểm chuẩn trường Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2023

Điểm chuẩn trường Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2022

1. Phương thức xét Học bạ THPT đợt 1 – 2022

STT

MÃ TRƯỜNG
Ngành

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm trúng tuyển

Điều kiện học lực lớp 12

IX

DDY

KHOA Y - DƯỢC

 

 

 

1

7720301

Điều dưỡng

25.94

Toán >= 8.43; Sinh học >= 8.73

Khá hoặc Giỏi

Ghi chú:

 

 

 

 

(1) Điều kiện phụ chỉ áp dụng đối với các thí sinh có Điểm xét tuyển bằng Điểm trúng tuyển.

(2) Đối với các ngành có nhân hệ số môn xét tuyển, Điểm trúng tuyển được quy về thang điểm 30.

(3) Đối với các ngành có độ lệch điểm chuẩn giữa các tổ hợp, Điểm trúng tuyển công bố là điểm trúng tuyển cao nhất của các tổ hợp vào ngành đó.

(4) Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển phải đạt các tiêu chí sau: Tốt nghiệp THPT; Đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo đề án tuyển sinh; Có Điểm xét tuyển lớn hơn Điểm trúng tuyển vào ngành, chuyên ngành công bố hoặc có Điểm xét tuyển bằng Điểm trúng tuyển đã công bố và đạt các điều kiện phụ.

(5) Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển theo kế hoạch xét tuyển sớm phải đăng ký ngành/chuyên ngành với tổ hợp đủ điều kiện trúng tuyển vào Hệ thống tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo để được xét trúng tuyển chính thức. 


Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.55
2 7720301 Điều dưỡng B00 20.65
3 7720501 Răng-Hàm-Mặt B00 26.55
4 7720201 Dược học A00; B00 25.95

Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.5 TO >= 9; SI >= 8.75; HO >= 8; TTNV <= 2
2 7720301 Điều dưỡng B00 19.7 TO >= 8.2, SI >= 4; HO >= 7.25, TTNV <= 3
3 7720501 Răng-Hàm-Mặt B00 26.45 TO >= 9.2; SI >= 8.5; HO >= 8.75; TTNV <=3
4 7720201A Dược học A00 25.35 TO >= 8.6; HO >= 8.75; LI >= 7.75; TTNV<=2
5 7720201B Dược học B00 25.75 TO >= 8; SI >= 8.5; HO >= 9; TTNV <= 8
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng 24.53 Toán >=8.03; Sinh >=7.8; Hóa >=8,2 và Học lực lớp 12 Khá, Giỏi

Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 23.8 TO >= 7.8; SI >= 7.75; HO >=7.5; TTNV <=3
2 7720201A Dược học A00 22.55 TO >= 7.8; HO >= 6.5; LI >=8.25; TTNV <=2
3 7720201B Dược học B00 22.75 TO >= 8; SI >=7.25; HO >=7.25; TTNV <=3
4 7720301 Điều dưỡng B00 18 TO >=6; SI >=4; HO >=5.25; TTNV <=2
5 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 23.65 TO >= 7.4; SI >=7.5; HO >= 8; TTNV <=4


Xem thêm

Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2018

Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2017

Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2016

Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2015

Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2014

Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2013

Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2012