Điểm chuẩn trường Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của trường Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.15
2 7720101_A Y khoa (KHCCTA) B00 25.25
3 7720115 Y học cổ truyền B00 23.75
4 7720115_A Y học cổ truyền (KHCCTA) B00 22.65
5 7720201 Dược học A00; B00 25.12
6 7720201_A Dược học (KHCCTA) A00; B00 23.55
7 7720301 Điều dưỡng B00 19.65
8 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 26.05
9 7720501_A Răng - Hàm - Mặt (KHCCTA) B00 25.55
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa 934
2 7720201 Dược học 884
3 7720501 Răng - Hàm - Mặt 902
4 7720115 Y học cổ truyền 780
5 7720301 Điều dưỡng 641
6 7720101 Y khoa 980.2 Kết hợp kết quả thi ĐGNL 2023 và kết quả học tập THPT
7 7720201 Dược học 955.4 Kết hợp kết quả thi ĐGNL 2023 và kết quả học tập THPT
8 7720501 Răng - Hàm - Mặt 965.2 Kết hợp kết quả thi ĐGNL 2023 và kết quả học tập THPT
9 7720115 Y học cổ truyền 881 Kết hợp kết quả thi ĐGNL 2023 và kết quả học tập THPT
10 7720301 Điều dưỡng 728 Kết hợp kết quả thi ĐGNL 2023 và kết quả học tập THPT
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2023

Điểm chuẩn trường Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101_CLCA Y khoa (CLC) B00 27.15
2 7720101_CLCB Y khoa (CLC, KHCCTA) B00 26.3
3 7720201_CLCA Dược học (CLC) B00 26.1 HO >= 8.5
4 7720201_CLCA Dược học (CLC) A00 24.9
5 7720201_CLCB Dược học (CLC, KHCCTA) B00 24.65
6 7720201_CLCB Dược học (CLC, KHCCTA) A00 23.7
7 7720501_CLCA Răng - Hàm - Mặt (CLC) B00 26.85
8 7720501_CLCB Răng - Hàm - Mặt (CLC, KHCCTA) B00 26.1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101_CLC Y khoa (CLC) 996
2 7720201_CLC Dược học (CLC) 971
3 7720501_CLC Răng - hàm - mặt (CLC) 979

Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.05
2 7720201 Dược học A00; B00 26
3 7720501 Răng Hàm Mặt B00 26.7
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Dược học chất lượng cao 885
2 Răng hàm mặt chất lượng cao 893
3 Y đa khoa chất lượng cao 934

Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101_CLC Y khoa Chất lượng cao B00 23.95
2 7720201_CLC Dược học Chất lượng cao B00 22.85
3 7720501_CLC Răng-Hàm-Mặt Chất lượng cao B00 23.25

Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101_CLC Y khoa chất lượng cao B00 22.1
2 7720201 Dược học B00 22
3 7720101 Y khoa B00 ---
4 7720201_CLC Dược học Chất lượng cao B00 ---
5 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 ---
6 7720501_CLC Răng-Hàm-Mặt Chất lượng cao B00 ---


Xem thêm

Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2017

Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2016

Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2015

Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2014

Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2013

Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2012

Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2011