Điểm chuẩn trường Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên

Thống kê Điểm chuẩn của trường Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
3 7340301 Kế toán (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) B00; B08; D01; D10 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
3 7340301 Kế toán (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) B00; B08; D01; D10 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2023

Điểm chuẩn trường Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D10; D01 15
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D10; D01 15
3 7340301 Kế toán A00; A01; D10; D01 15
4 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường B00; B08; D10; D01 15

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D10, D01 16.1
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D10, D01 15.8
3 7340301 Kế toán A00, A01, D10, D01 15.45
4 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường B00, B08, D10, D01 15.1

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10 13.5
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D10 14
3 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D10 13.5
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00, D08, D10, D15 13.5

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 13.5
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 14
3 7340301 Kế toán D96 13
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01 13
5 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00; D15; D84; D90 13


Xem thêm

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2017

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2016

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2015

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2014

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2013

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2012

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2011