Điểm chuẩn trường Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của trường Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7900189 | Quản trị và An ninh (MAS) | D01; A01; D07; D08 | 22 | |
2 | 7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ (MET) | D01; A01; D07; D08 | 21.55 | |
3 | 7900102 | Marketing và Truyền thông (MAC) | D01; D09; D10; D96 | 21.55 | |
4 | 7900103 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài (HAT) | D01; D09; D10; D96 | 20.55 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ | A01; D01; D07; D08 | 20 | |
2 | 7900102 | Marketing và Truyền thông | D01; D09; D10; D96 | 20.1 | |
3 | 7900103 | Quản trị nhân lực và nhân tài | D01; D09; D10; D96 | 18.5 | |
4 | 7900189 | Quản trị và An ninh | A01; D01; D07; D08 | 22.75 |
Điểm chuẩn Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ | A01, D01,D07, D08 | 18.35 | Tiếng Anh >=5 |
2 | 7900102 | Marketing và Truyền thông | D01, D09, D10, D96 | 17.2 | Tiếng Anh >=5 |
Điểm chuẩn Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7900101 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | A00; A01; D01; D03; D04; D90; D91; D95 | 16 |
Xem thêm