Điểm chuẩn trường Học Viện Phụ Nữ Việt Nam

Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23
2 7340101 Quản trị kinh doanh C00 24
3 7340101CLC Quản trị kinh doanh (hệ Chất lượng cao) A00; A01; D01 23
4 7340101 LC Quản trị kinh doanh (hệ Chất lượng cao) C00 24
5 7340101LK Quản trị kinh doanh (hệ Liên kết Quốc tế chuyên ngành Kinh doanh và Thương mại quốc tế) A00; A01; D01 23
6 7340101LK Quản trị kinh doanh (hệ Liên kết Quốc tế chuyên ngành Kinh doanh và Thương mại quốc tế) C00 24
7 7380101 Luật (2 chuyên ngành Luật Hành chính, Luật Dân sự) A00; A01; C00; D01 21.5
8 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 21
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D09 18.5
10 7760101 Công tác xã hội (Hà Nội) A00; A01; C00; D01 16.25
11 7760101PH Công tác xã hội (HCM) A00; A01; C00; D01 15
12 7310399 Giới và Phát triển A00; A01; C00; D01 15
13 7810103 Giới và Phát triển (Hà Nội) A00; A01; C00; D01 23.25
14 7810103PH Giới và Phát triển (HCM) A00; A01; C00; D01 16
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện (2 chuyên ngành Thiết kế đa phương tiện và Báo chí truyền thông) A00; A01; C00; D01 24.75
16 7310101 Kinh tế (2 chuyên ngành Kinh tế đầu tư và Kinh tế quốc tế) A00; A01; D01 22
17 7310101 Kinh tế (2 chuyên ngành Kinh tế đầu tư và Kinh tế quốc tế) C00 23
18 7310401 Tâm lý học (2 chuyên ngành Tham vấn - Trị liệu và Tâm lý ứng dụng trong Hôn nhân - gia đình) A00; A01; C00; D01 21.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01 25
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 22
3 7340102 Quản trị kinh doanh C00 23
4 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 22
5 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Cơ sở tại HCM
6 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 21.5
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 21.5
8 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 21
9 7310101 Kinh tế C00 22
10 7310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 22
11 7420201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D09 20
12 7760101 Công tác xã hội A00; A01; C00; D01 18
13 7310399 Giới và phát triển A00; A01; C00; D01 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2022

1. Phương thức dựa trên kết quả học tập THPT (Học bạ) năm 2022

Điểm chuẩn trường Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2022


Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 18.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh C00 19.5
3 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 16
4 7310101 Kinh tế C00 17
5 7310399 Giới và Phát triển A00; A01; C00; D01 15
6 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 16
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 16
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 17
9 7760101 Công tác xã hội A00; A01; C00; D01 15
10 7310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 15
11 7310301 Xã hội học A00; A01; C00; D01 15
12 7810103 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01 19
13 7420201 Công nghệ thông tin A00; A01; C00; D09 15 Điểm thi môn Toán > 5

Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị lữ hành; Quản trị khách sạn) A00, A01, D01 16
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị lữ hành; Quản trị khách sạn) C00 17
3 7810103 Truyền thông đa phương tiện (Thiết kế đa phương tiện; Báo chí đa phương tiện) A00, A01, D01 16
4 7810103 Truyền thông đa phương tiện (Thiết kế đa phương tiện; Báo chí đa phương tiện) C00 17
5 7340101 Quản trị kinh doanh (Marketing, Thương mại điện tử; Tài chính và đầu tư; Tô chức và nhân lực) A00, A01, D01 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh (Marketing, Thương mại điện tử; Tài chính và đầu tư; Tô chức và nhân lực) C00 16
7 7340101 Kinh tế (Kinh tế quốc tế; Kinh tế đầu tư) A00, A01, D01 15
8 7340101 Kinh tế (Kinh tế quốc tế; Kinh tế đầu tư) C00 16
9 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01,C00 15
10 7310401 Tâm lý học (Tham vấn - Trị liệu; Tâm lý ứng dụng trong hôn nhân gia đình) A00, A01, D01,C00 15
11 7380101 Luật (Luật hành chính; Luật kinh tế; Luật dân sự) A00, A01, D01,C00 15
12 7760101 Công tác xã hội A00, A01, D01,C00 14
13 7310399 Giới và Phát triển A00, A01, D01,C00 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310399 Giới và phát triển A00, A01, C00, D01 18
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, D01 18.5
3 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00 19.5
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 18
5 7340101 Quản trị kinh doanh C00 19
6 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 18
7 7760101 Công tác xã hội A00, A01, C00, D01 18
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 19
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 20
10 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 18
11 7310101 Kinh tế A00, A01, D01,C00 18
12 7310401 Tâm lý học A00, A01, C00, D01 18

Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310399 Giới và phát triển A00, A01, C00, D01 14.5
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00 17.5
3 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, D01, A01 16.5
4 7340101 Quản trị kinh doanh C00 18.5
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 17.5
6 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 16
7 7760101 Công tác xã hội A00, A01, C00, D01 15
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 19
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310399 Giới và phát triển A00, A01, C00, D01 18
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, D01, V00 18
3 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00 19
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 18
5 7340101 Quản trị kinh doanh C00 19
6 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 18
7 7760101 Công tác xã hội A00, A01, C00, D01 18
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 18
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 19


Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2018

Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2012