Điểm chuẩn trường Học Viện Ngoại Giao

Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Ngoại Giao năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 HQT01 Quan hệ quốc tế A01; D01; D07 26.8
2 HQT01 Quan hệ quốc tế D03; D04; D06 25.8
3 HQT01 Quan hệ quốc tế C00 28.3
4 HQT02 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 35.99 Tiếng Anh hệ số 2
5 HQT03 Kinh tế quốc tế A00 25.76
6 HQT03 Kinh tế quốc tế A01; D01; D07 26.76
7 HQT03 Kinh tế quốc tế D03; D04; D06 25.76
8 HQT04 Luật quốc tế A01; D01; D07 26.52
9 HQT04 Luật quốc tế D03; D04; D06 25.52
10 HQT04 Luật quốc tế C00 28.02
11 HQT05 Truyền thông quốc tế A01; D01; D07 26.96
12 HQT05 Truyền thông quốc tế D03; D04; D06 25.96
13 HQT05 Truyền thông quốc tế C00 28.46
14 HQT06 Kinh doanh quốc tế A00 25.8
15 HQT06 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.8
16 HQT06 Kinh doanh quốc tế D03; D04; D06 25.8
17 HQT07 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D07 26.7
18 HQT07 Luật thương mại quốc tế D03; D04; D06 25.7
19 HQT07 Luật thương mại quốc tế C00 28.2
20 HQT08-01 Hàn Quốc học A01; D01; D07 26.7
21 HQT08-01 Hàn Quốc học C00 28.2
22 HQT08-02 Hoa Kỳ học A01; D01; D07 26.4
23 HQT08-02 Hoa Kỳ học C00 27.9
24 HQT08-03 Nhật Bản học A01; D01; D07 26.27
25 HQT08-03 Nhật Bản học D06 25.27
26 HQT08-03 Nhật Bản học C00 27.77
27 HQT08-04 Trung Quốc học A01; D01; D07 26.92
28 HQT08-04 Trung Quốc học D04 25.92
29 HQT08-04 Trung Quốc học C00 28.42
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 HQT01 Quan hệ quốc tế A01; D01; D07 28
2 HQT01 Quan hệ quốc tế C00 29
3 HQT01 Quan hệ quốc tế D03; D04; D06 27
4 HQT02 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 26.81
5 HQT03 Kinh tế quốc tế A01; D01; D07 27.87
6 HQT03 Kinh tế quốc tế A00; D03; D04; D06 26.87
7 HQT04 Luật quốc tế A01; D01; D07 26.55
8 HQT04 Luật quốc tế C00 27.55
9 HQT04 Luật quốc tế D03; D04; D06 25.55
10 HQT05 Truyền thông quốc tế A01; D01; D07 29
11 HQT05 Truyền thông quốc tế C00 30
12 HQT05 Truyền thông quốc tế D03; D04; D06 28
13 HQT06 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.13
14 HQT06 Kinh doanh quốc tế A00; D03; D04; D06 27.13
15 HQT07 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D07 26.75
16 HQT07 Luật thương mại quốc tế C00 27.75
17 HQT07 Luật thương mại quốc tế D03; D04; D06 25.75
18 HQT08-01 Hàn Quốc học A01; D01; D07 26.6
19 HQT08-01 Hàn Quốc học C00 27.6
20 HQT08-02 Hoa Kỳ học A01; D01; D07 26.25
21 HQT08-02 Hoa Kỳ học C00 27.25
22 HQT08-03 Nhật Bản học A01; D01; D07 26.46
23 HQT08-03 Nhật Bản học C00 27.46
24 HQT08-03 Nhật Bản học D06 25.46
25 HQT08-04 Trung Quốc học A01; D01; D07 27.51
26 HQT08-04 Trung Quốc học D04 26.51
27 HQT08-04 Trung Quốc học C00 28.51
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện Ngoại Giao năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2022

1. Phương thức xét tuyển kết hợp Chứng chỉ quốc tế và kết quả học tập THPT; và Xét tuyển dựa trên Kết quả học tập THPT vào Học viện Ngoại giao.

Học viện Ngoại giao thông báo ngưỡng ĐẠT đối với hồ sơ đăng ký Xét tuyển sớm vào đại học hệ chính quy theo mục 8.2, phần II của Đề án tuyển sinh (ngưỡng Đạt bao gồm: điểm tổ hợp xét tuyển, điểm ưu tiên theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, và điểm ưu tiên dành cho các đối tượng theo quy định của Học viện) như sau:

Điểm chuẩn trường Học Viện Ngoại Giao năm 2022
 

2. Một số lưu ý

a. Thí sinh đăng ký Xét tuyển sớm theo mục 8.2, phần II của Đề án tuyển sinh được thông báo kết quả Đạt theo nguyện vọng cao nhất đủ điều kiện.

b. Thí sinh đã nhận được Thông báo kết quả Đạt trong đợt Xét tuyển sớm nhưng ĐÃ TỪ CHỐI hoặc KHÔNG THỰC HIỆN/ thực hiện KHÔNG ĐẦY ĐỦ các yêu cầu trong thời hạn quy định theo các Thông báo của Hội đồng tuyển sinh thì được hiểu là thí sinh không có nguyện vọng học tập tại Học viện, thí sinh bị hủy kết quả xét tuyển sớm.


Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01; D03; D04 27.6
2 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01 27.4
3 7380108 Luật quốc tế A00; A01; C00; D01 27.3
4 7320107 Truyền thông quốc tế A00; A01; C00; D01; D03; D04 27.9
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01 27
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 36.9

Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310206 Quan hệ quốc tế A01 26.6
2 7310206 Quan hệ quốc tế D01 26.6
3 7310206 Quan hệ quốc tế D03 25.6
4 7310206 Quan hệ quốc tế D04 25.6
5 7310106 Kinh tế quốc tế A00 26.7
6 7310106 Kinh tế quốc tế A01 26.7
7 7310106 Kinh tế quốc tế D01 26.7
8 7380108 Luật quốc tế A01 26
9 7380108 Luật quốc tế D01 26
10 7320107 Truyền thông quốc tế A01 27
11 7320107 Truyền thông quốc tế D01 27
12 7320107 Truyền thông quốc tế D03 26
13 7320107 Truyền thông quốc tế D04 26
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 34.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310206 Quan hệ quốc tế A01 27.55
2 7310206 Quan hệ quốc tế D01 27.55
3 7310206 Quan hệ quốc tế D03 26.1
4 7310206 Quan hệ quốc tế D04 26.08
5 7310106 Kinh tế quốc tê A00 27.32
6 7310106 Kinh tế quốc tê A01 27.32
7 7310106 Kinh tế quốc tê D01 27.32
8 7380108 Luật quốc tế A01 26.7
9 7380108 Luật quốc tế D01 26.7
10 7320107 Truyền thông quốc tế A01 27.43
11 7320107 Truyền thông quốc tế D01 27.43
12 7320107 Truyền thông quốc tế D03 26.2
13 7320107 Truyền thông quốc tế D04 26.13
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 35.1

Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 33.25 NN: 9.2 (NV1 - NV5)
2 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01 24.85 T0: 8.8, NN: 8.8 (NV 1 - NV3)
3 7310206 Quan hệ quốc tế A01, D01, D03 25.1 NN: 9.4, Tiếng Pháp: 9.4 (NV1 - NV4)
4 7320107 Truyền thông quốc tế A01, D01, D03 25.2 NN: 8.8, Tiếng Pháp: 8.8 (NV1 - NV2)
5 7380108 Luật quốc tế A01, D01 23.95 NN: 7.4 (NV1 - NV3)


Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2018

Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2012