Điểm chuẩn trường Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự

Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 24.91 TS nam, miền Bắc
2 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 26.87 TS nữ, miền Bắc
3 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 24.42 TS nam, miền Nam
4 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 26.28 TS nữ, miền Nam
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 23.2 Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc
2 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 25.9 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc. Thí sinh mức 25.9 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm toán >= 8.4), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8.75)
3 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 28.93 Xét tuyển kết quả học bạ THPT, thí sinh nam, miền Bắc
4 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 27.25 Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nữ, miền Bắc
5 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 28.05 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nữ, miền Bắc
6 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 24.45 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Nam. Thí sinh mức 24.45 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.2), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75)
7 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 26.07 Xét tuyển kết quả học bạ THPT, thí sinh nam, miền Nam
8 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 26.65 Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nữ, miền Nam
9 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 27.25 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nữ, miền Nam
10 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 29.23 Xét tuyển kết quả học bạ THPT, thí sinh nữ, miền Nam

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860220 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật A00, A01 24.8 Xét tuyển HSG bậc THPT Thí sinh Nam miền Bắc
2 7860220 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật A00, A01 26.5 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT Thí sinh Nam miền Bắc; Thí sinh mức 26.5 điểm, Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán >= 9; Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý >= 8.5
3 7860220 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật A00, A01 25.7 Xét tuyển HSG bậc THPT Thí sinh Nữ miền Bắc
4 7860220 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật A00, A01 28.15 Xét tuyến từ kết quả thi TNTHPT Thí sinh Nữ miền Bắc
5 7860220 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật A00, A01 25 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT Thí sinh Nam miền Nam
6 7860220 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật A00, A01 27.05 Xét tuyển HSG bậc THPT Thí sinh Nữ miền Nam
7 7860220 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật A00, A01 27.55 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT Thí sinh Nữ miền Nam

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860220 Chỉ huy tham mưu thông tin phía Bắc đối với Nam A00, A01 24.35
2 7860220 Chỉ huy tham mưu thông tin phía Bắc đối với Nữ A00, A01 26.35 TO >=9.2
3 7860220 Chỉ huy tham mưu thông tin phía Nam đối với Nam A00, A01 22.35
4 7860220 Chỉ huy tham mưu thông tin phía nam đối với Nữ A00, A01 25.05

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860220 Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 22.4
2 7860220 Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 21.35 Thí sinh mức 21,35 điểm: Điểm môn Toán ≥ 6,60.
3 7860220 Thí sinh Nữ miền Bắc A00, A01 25.1
4 7860220 Thí sinh Nữ miền Nam A00, A01 24.25 Thí sinh mức 24,25 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,00. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,50. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥ 8,00.


Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2012

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2011