Điểm chuẩn trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự

Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.57 TS nam
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.46 TS nữ
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 23.81 TS nam
4 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 26.38 TS nữ
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24.73 TS nam
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 27.97 TS nữ
7 7310206 Quan hệ quốc tế D01 26.17 TS nam
8 7310206 Quan hệ quốc tế D01 27.97 TS nữ
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 25.1 TS nam, miền Bắc
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 24.25 TS nam, miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.38 Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.02 Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nữ
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.34 Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nữ
4 7310206 Quan hệ quốc tế D01 25.4 Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam
5 7310206 Quan hệ quốc tế D01 27.14 Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nữ
6 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 24.3 TS nam, miền Bắc, Xét tuyển HSG bậc THPT
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.63 Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.94 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam. Thí sinh mức 26.94 điểm xét điểm môn Anh >= 9.2
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.6 Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nữ
4 7220202 Ngôn ngữ Anh D01 29.44 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nữ
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 25.8 Thí sinh nam, xét tuyển kết quả thi TN THPT
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 29.3 Thí sinh nữ, xét tuyển kết quả thi TN THPT
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.65 Thí sinh nam, xét tuyển kết quả thi TN THPT
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 28.64 Thí sinh nữ, xét tuyển kết quả thi TN THPT
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 24.45 Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 25.2 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc. Thí sinh mức 25.2 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.4), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8)
11 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 24.75 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Nam

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.19 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh Nam (Toàn quốc)
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.33 Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh Nữ toàn quốc
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.9 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc
4 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 24.76 Thí sinh Nam toàn quốc
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 27.61 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24.54 Thí sinh Nam toàn quốc
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 28.1 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc
8 7310206 Quan hệ quốc tế D01 24.74 Thí sinh Nam toàn quốc
9 7310206 Quan hệ quốc tế D01 28 Thí sinh nữ toàn quốc
10 7860231 ĐT Trinh sát Kỹ thuật A00; A01 26.25 Thí sinh Nam miền Bắc
11 7860231 ĐT Trinh sát Kỹ thuật A00; A01 24.6 Thí sinh Nam miền Nam

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh đối với Nam D01 23.98
2 7220201 Ngôn ngữ Anh đối với Nữ D01 27.09
3 7220202 Ngôn ngữ Nga đối với Nam D01, D02 18.64
4 7220202 Ngôn ngữ Nga đối với Nữ D01, D02 25.78
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc đối với Nam D01, D04 21.78
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc đối với Nữ D01, D04 25.91
7 7310206 Quan hệ quốc tế đối với Nam D01 23.54 Đạt mức 23.54 điểm : TA>= 8.6
8 7310206 Quan hệ quốc tế đối với Nữ D01 24.61
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật đới với Nam phía Bắc A00, A01 21.25
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật đới với Nam phía Nam A00, A01 20.25

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nam (cả nước) D01 17.54
2 7220201 Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nữ (cả nước) D01 25.65
3 7220202 Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nam (cả nước) D01, D02 20.23
4 7220202 Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nữ (cả nước) D01, D02 25.71
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nam (cả nước) D01, D04 20.73
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nữ (cả nước) D01, D04 25.55
7 7310206 Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nam (cả nước) D01 22.65
8 7310206 Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nữ (cả nước) D01 26.14
9 7860231 ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Bắc A00, A01 23.85
10 7860231 ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Nam A00, A01 17.65


Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2012

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2011