Điểm chuẩn trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự

Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 19.75 Thí sinh mức điểm 19.75 môn Tiếng Anh >=6,8
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 21
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 20.5

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 ---

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760101 Công tác xã hội D01; C00 ---
2 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A00; A01 ---
3 7380101 Luật (Dự kiến) D01; C00; A00; A01 ---
4 Giới và phát triển (Dự kiến) D01 ---

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 21
2  D220204 Ngôn ngữ Trung D1,2,3,4 20

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Tiếng Anh D1 20 Hệ dân sự
2 7220204 Tiếng Trung Quốc ( thi Tiếng Anh và Tiếng Pháp ) D1,D2,D3,D4 20 Hệ dân sự


Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2011

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2010

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2009

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2008

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2007

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2006

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2005