Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )

Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A00 23.35
2 7340404 Quản trị nhân lực A01 23.35
3 7340404 Quản trị nhân lực D01 23.35
4 7340404 Quản trị nhân lực C00 26.35
5 7340406 Quản trị văn phòng A01 22.7
6 7340406 Quản trị văn phòng D01 22.7
7 7340406 Quản trị văn phòng C00 24.7
8 7340406 Quản trị văn phòng C20 25.7
9 7380101 Luật A00 23.65
10 7380101 Luật A01 23.65
11 7380101 Luật D01 23.65
12 7380101 Luật C00 26.65
13 7229040 Văn hóa học D01 22.6
14 7229040 Văn hóa học D14 22.6
15 7229040 Văn hóa học D15 22.6
16 7229040 Văn hóa học C00 24.6
17 7229042 Ọuản lý văn hóa D01 21.25
18 7229042 Ọuản lý văn hóa D14 21.25
19 7229042 Ọuản lý văn hóa D15 21.25
20 7229042 Ọuản lý văn hóa C00 23.25
21 7320201 Thông tin - thư viện D01 19.5
22 7320201 Thông tin - thư viện C00 21.5
23 7320201 Thông tin - thư viện C19 22.5
24 7320201 Thông tin - thư viện C20 22.5
25 7310205 Quản lý nhà nước A01 21.65
26 7310205 Quản lý nhà nước D01 21.65
27 7310205 Quản lý nhà nước C00 23.65
28 7310205 Quản lý nhà nước C20 24.65
29 7310201 Chính trị học D01 21.25
30 7310201 Chính trị học C00 22.25
31 7310201 Chính trị học C14 23.25
32 7310201 Chính trị học C20 23.25
33 7320303 Lưu trữ học D01 18.75
34 7320303 Lưu trữ học C00 20.75
35 7320303 Lưu trữ học C19 21.75
36 7320303 Lưu trữ học C20 21.75
37 7480104 Hệ thống thông tin A00 22.6
38 7480104 Hệ thống thông tin A01 22.6
39 7480104 Hệ thống thông tin D01 22.6
40 7480104 Hệ thống thông tin D10 22.6
41 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D14 21.5
42 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 23.5
43 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19 24.5
44 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C20 24.5
45 7310101 Kinh tế A00 23.6
46 7310101 Kinh tế A01 23.6
47 7310101 Kinh tế A07 23.6
48 7310101 Kinh tế D01 23.6
49 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 23.25
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 23.25
51 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15 23.25
52 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 25.25
53 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24
54 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 24
55 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 24
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2022

THông tin Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2022  các bạn tham khảo 

Nguồn tham khảo: https://www1.napa.vn/blog/hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-thong-bao-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2023.htm


Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2021

THông tin Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2021 - 2022  các bạn tham khảo 

Nguồn tham khảo: https://www1.napa.vn/blog/hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-thong-bao-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2023.htm


Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310205 Quản lí nhà nước A00; A01; D01 21
2 7310205 Quản lí nhà nước C00 25.5

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310205 Quản lí nhà nước D01 19.5
2 7310205 Quản lí nhà nước C00 24.5
3 7310205 Quản lí nhà nước A00;A01 19.5


Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2012

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2011

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2010

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2009