Điểm chuẩn trường Học Viện Hàng Không Việt Nam
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2024
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D14; D15
19
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A01; D01; D14; D15
19
3
7340101E
Quản trị kinh doanh - tiếng Anh
A01; D01; D14; D15
19
4
7340404
Quản trị nhân lực
A01; D01; D14; D15
19
5
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A01; D01; D14; D15
21
6
7840104
Kinh tế vận tải
A01; D01; D14; D15
19
7
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D07
18
8
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00; A01; D07
16
9
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
A00; A01; D07
16
10
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00; A01; D07
16
11
7520120
Kỹ thuật hàng không
A00; A01; D07
21.5
12
7840102
Quản lý hoạt động bay
A00; A01; D01; D07
24.2
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340101
Quản trị kinh doanh
A01; D01; D14; D15
21
Đợt 1
2
7340101E
Quản trị kinh doanh
A01; D01; D14; D15
21
Đợt 1
3
7340404
Quản trị nhân lực
A01; D01; D14; D15
21
Đợt 1
4
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A01; D01; D14; D15
21
Đợt 1
5
7840102
Kinh tế vận tải
A01; D01; D14; D15
21
Đợt 1
6
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D14; D15
21
Đợt 1
7
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D07; K01
21
Đợt 1
8
7510102
CNKT công trình xây dựng
A00; A01; D07; K01
18
Đợt 1
9
7510302
CNKT Điện tử viễn thông
A00; A01; D07; K01
18
Đợt 1
10
7510303
CNKT Điều khiển & TĐH
A00; A01; D07; K01
18
Đợt 1
11
7520120
Kỹ thuật hàng không
A00; A01; D07; K01
26
Đợt 1
12
7840102
Quản lý hoạt động bay
A00; A01; D01; D07
27
Đợt 1
13
7340101
Quản trị kinh doanh
A01; D01; D14; D15
24.5
Đợt 2
14
7340101E
Quản trị kinh doanh
A01; D01; D14; D15
24.5
Đợt 2
15
7340404
Quản trị nhân lực
A01; D01; D14; D15
24.5
Đợt 2
16
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A01; D01; D14; D15
25.5
Đợt 2
17
7840102
Kinh tế vận tải
A01; D01; D14; D15
25.5
Đợt 2
18
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D14; D15
25
Đợt 2
19
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D07; K01
24
Đợt 2
20
7510102
CNKT công trình xây dựng
A00; A01; D07; K01
20
Đợt 2
21
7510302
CNKT Điện tử viễn thông
A00; A01; D07; K01
20
Đợt 2
22
7510303
CNKT Điều khiển & TĐH
A00; A01; D07; K01
20
Đợt 2
23
7520120
Kỹ thuật hàng không
A00; A01; D07; K01
27
Đợt 2
24
7840102
Quản lý hoạt động bay
A00; A01; D01; D07
28
Đợt 2
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340101
Quản trị kinh doanh
700
Đợt 1
2
7340101E
Quản trị kinh doanh
700
Đợt 1
3
7340404
Quản trị nhân lực
700
Đợt 1
4
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
700
Đợt 1
5
7840102
Kinh tế vận tải
700
Đợt 1
6
7220201
Ngôn ngữ Anh
700
Đợt 1
7
7480201
Công nghệ thông tin
700
Đợt 1
8
7510102
CNKT công trình xây dựng
600
Đợt 1
9
7510302
CNKT Điện tử viễn thông
600
Đợt 1
10
7510303
CNKT Điều khiển & TĐH
600
Đợt 1
11
7520120
Kỹ thuật hàng không
850
Đợt 1
12
7840102
Quản lý hoạt động bay
850
Đợt 1
13
7340101
Quản trị kinh doanh
750
Đợt 2
14
7340101E
Quản trị kinh doanh
750
Đợt 2
15
7340404
Quản trị nhân lực
750
Đợt 2
16
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
750
Đợt 2
17
7840102
Kinh tế vận tải
750
Đợt 2
18
7220201
Ngôn ngữ Anh
750
Đợt 2
19
7480201
Công nghệ thông tin
750
Đợt 2
20
7510102
CNKT công trình xây dựng
700
Đợt 2
21
7510302
CNKT Điện tử viễn thông
700
Đợt 2
22
7510303
CNKT Điều khiển & TĐH
700
Đợt 2
23
7520120
Kỹ thuật hàng không
850
Đợt 2
24
7840102
Quản lý hoạt động bay
900
Đợt 2
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2022
CẬP NHẬT ĐIỂM CHUẨN HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM 2022
I. PHƯƠNG THỨC ƯU TIÊN XÉT TUYỂN, HỌC BẠ, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY 2022
- Những thí sinh được thông báo đủ điểm trúng tuyển phải nộp hồ sơ giấy về Học viện trong thời hạn quy định để được kiểm tra và công nhận kết quả. Nếu phát hiện sai lệch giữa hồ sơ giấy và kết quả xét tuyển online thì nhà trường sẽ xét lại điểm theo hồ sơ giấy.
- Tất cả thí sinh (bao gồm cả thí sinh tự do không tham gia thi THPT năm 2022) phải đăng ký nguyện vọng trên Hệ thống của Bộ GDĐT tại địa chỉ: https://thisinh.thitotnghiepthpt.edu.vn mới được công nhận trúng tuyển. Hướng dẫn vui lòng đọc phía dưới hoặc xem trong file đính kèm email.
Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340101
Quản trị kinh doanh
A01; D01; D78; D96
23.4
2
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D78; D96
24.6
3
7840102
Quản lý hoạt động bay
A01; D01; D78; D96
26.3
4
7510302
CNKT Điện tử viễn thông
A00; A01; D07; D90
18
5
7510303
CNKT Điều khiển & TĐH
A00; A01; D07; D90
18
6
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D07; D90
21.6
7
7520120
Kỹ thuật hàng không
A00; A01; D07; D90
25
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D07; D90
24
2
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D78; D96
26
3
7340101
Quản trị kinh doanh
A01; D01; D78; D96
26
4
7510303
CNKT điều khiển và tự động hóa
A00; A01; D07; D90
21
5
7510302
CNKT điện tử - viễn thông
A00; A01; D07; D90
21
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480201
Công nghệ thông tin
700
2
7220201
Ngôn ngữ Anh
800
3
7340101
Quản trị kinh doanh
800
4
7510303
CNKT điều khiển và tự động hóa
700
5
7510302
CNKT điện tử - viễn thông
700
Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340101
Quản trị kinh doanh
A00;A01;D01;D96
23.1
2
7510302
Công nghệ kỹ thuật ĐT,TT
A00;A01;D90
18.8
3
7520120
Kỹ thuật hàng không
A00;A01;D90
24.2
4
7840102
Quản lý hoạt động bay
A00;A01;D01;D90
26.2
Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, D01, D96
20.6
2
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
A00, A01, D96
18
3
7520120
Kỹ thuật hàng không
A00, A01, D90
22.35
4
7840102
Quản lý hoạt động bay
A00, A01, D01, D96
24.2
Xem thêm