Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 15
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 15
3 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15
4 7520320 Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 15
5 7580213 Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 15
6 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 15
7 7480103 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
8 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; B00; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 18
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 18
3 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18
4 7520320 Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 18
5 7580213 Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 18
6 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 18
7 7480103 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 18
8 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; B00; D01 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

1. Phương thức xét tuyển kết quả học tập Trung học phổ thông năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

 


Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15.5
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 14
3 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; B00; D01 14
4 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 17.5
5 7580106 Quản lý đô thị và công trình V00; V01; A00; A01 14
6 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 14.5
7 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 14
8 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18 Đợt 2
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 18 Đợt 2
3 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; B00; D01 18 Đợt 2
4 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18 Đợt 2
5 7580106 Quản lý đô thị và công trình V00; V01; A00; A01 18 Đợt 2
6 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 18 Đợt 2
7 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 18 Đợt 2
8 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 18 Đợt 2

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc (Kiến trúc công trình; Kiến trúc nội thất; Kiến trúc đồ họa) V00, V01, V02, V03 16
2 7580201 Kỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng DD&CN) A00, A01, B00, D01 14
3 7580106 Quản lý Đô thị và Công trình V00, V01, A00, A01 14
4 7580205 Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông (Chuyên ngành xây dựng Cầu - Đường) A00, A01, B00, D01 14
5 7580213 Kỹ thuật Cấp thoát nước A00, A01, B00, D01 16
6 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D01 18
7 7340301 Kế toán A00, A01, D15, D14 14.5

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V03 13
2 7580101.01 - Kiến trúc Công trình V00, V01, V02, V03 13
3 7580101.02 - Kiến trúc Nội thất V00, V01, V02, V03 13
4 7580101.03 - Kiến trúc Đồ họa V00, V01, V02, V03 13
5 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, B00, D01 13
6 7580106 Quản lý Đô thị và Công trình V00, V01, A00, A01 13
7 7580205 Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông A00, A01, B00, D01 13
8 7580213 Kỹ thuật Cấp thoát nước A00, A01, B00, D01 13
9 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D01 13
10 7340301 Kế toán A00, A01, D15, D14 13
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V03 18
2 7580101.01 - Kiến trúc Công trình V00, V01, V02, V03 18
3 7580101.02 - Kiến trúc Nội thất V00, V01, V02, V03 18
4 7580101.03 - Kiến trúc Đồ họa V00, V01, V02, V03 18
5 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, B00, D01 18
6 7580106 Quản lý Đô thị và Công trình V00, V01, A00, A01 18
7 7580205 Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông A00, A01, B00, D01 18
8 7580213 Kỹ thuật Cấp thoát nước A00, A01, B00, D01 18
9 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D01 18
10 7340301 Kế toán A00, A01, D15, D14 18


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2012