Điểm chuẩn trường Đại Học Vinh

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Vinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2024

Hiện tại điểm chuẩn trường Đại Học Vinh chưa được công bố
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00; A01; C00; D01 23.25
2 7620105 Chăn nuôi A00; B00; B08; D01 17
3 7310201 Chính trị học A01; C00; C19; D01 19
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 19
5 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; B00; D01 26
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 19
7 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; A02; B08 18
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 20
9 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao A00; A01; D01; D07 21
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 18
11 7760101 Công tác xã hội A00; A01; C00; D01 18
12 7720301 Điều dưỡng B00; C08; D08; D13 20
13 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 26.5
14 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00; C00; C19; D01 25.7
15 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 25.65
16 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 19
17 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 18
18 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 19
19 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; B00; D01 17
20 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; B00; D01 17
21 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 19
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 17
23 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 17
24 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 19
25 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 19
26 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 23.75
27 7620109 Nông học A00; B00; B08; D01 17
28 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B08; D01 18
29 7850103 Quản lý đất đai (chuyên ngành Quân lý đất đai; chuyên ngành Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) A00; B00; B08; D01 17
30 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 19
31 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B08; D01 17
32 7229042 Quản lý văn hóa A00; A01; C00; D01 19
33 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 19
34 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01; D07 20
35 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; C20; D15 26.55
36 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; C02 24.8
37 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; C20; D14 28.12
38 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C20; D01; D15 26.7
39 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; B08 23.55
40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D14; D15 25.3
41 7140231C Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) A01; D01; D14; D15 27
42 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 22.25
43 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 25
44 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao A00; A01; B00; D01 25.5
45 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; B00; D07 24.4
46 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 19
47 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) A00; A01; C00; D01 19
48 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M10; M13 21
49 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T01; T02; T05 24.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00; A01; C00; D01 26
2 7620105 Chăn nuôi A00; B00; B08; D01 18
3 7310201 Chính trị học A01; C00; C19; D01 21
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 23
5 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; B00; D01 27
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 23
7 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; A02; B08 19
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 19
10 7760101 Công tác xã hội A00; A01; C00; D01 19
11 7720301 Điều dưỡng B00; C08; D08; D13 22
12 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 28
13 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00; C00; C19; D01 27.5
14 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 29.2
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23
16 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 24
17 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 22
18 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; B00; D01 18
19 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; B00; D01 22
20 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 23
21 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 18
22 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 18
23 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 20
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 20
25 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 26
26 7620109 Nông học A00; B00; B08; D01 18
27 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B08; D01 18
28 7850103 Quản lý đất đai (chuyên ngành Quân lý đất đai; chuyên ngành Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) A00; B00; B08; D01 18
29 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 21
30 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B08; D01 18
31 7229042 Quản lý văn hóa A00; A01; C00; D01 21
32 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 23
33 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01; D07 23
34 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; C20; D15 29
35 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; C02 29.25
36 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; C20; D14 29
37 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C20; D01; D15 29
38 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; B08 27.5
39 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D14; D15 29
40 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 28
41 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 29.5
42 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; B00; D07 28.65
43 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22
44 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) A00; A01; C00; D01 21
45 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M10; M13 24
46 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T01; T02; T05 26
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi 18
2 7310201 Chính trị học 18
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18
4 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 18
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18
6 7420201 Công nghệ sinh học 18
7 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao 18
8 7540101 Công nghệ thực phẩm 18
9 7760101 Công tác xã hội 18
10 7340301 Kế toán 18
11 7480101 Khoa học máy tính 18
12 7310101 Kinh tế 18
13 7580301 Kinh tế xây dựng 18
14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 18
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng 18
17 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18
18 7380101 Luật 18
19 7380107 Luật kinh tế 18
20 7220201 Ngôn ngữ Anh 18
21 7620109 Nông học 18
22 7620301 Nuôi trồng thủy sản 18
23 7850103 Quản lý đất đai 18
24 7310205 Quản lý nhà nước 18
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 18
26 7229042 Quản lý văn hóa 18
27 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao 18
28 7340201 Tài chính - Ngân hàng 18
29 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi 18
2 7310201 Chính trị học 18
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18
4 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 18
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18
6 7420201 Công nghệ sinh học 18
7 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao 18
8 7540101 Công nghệ thực phẩm 18
9 7760101 Công tác xã hội 18
10 7340301 Kế toán 18
11 7480101 Khoa học máy tính 18
12 7310101 Kinh tế 18
13 7580301 Kinh tế xây dựng 18
14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 18
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng 18
17 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18
18 7380101 Luật 18
19 7380107 Luật kinh tế 18
20 7220201 Ngôn ngữ Anh 18
21 7620109 Nông học 18
22 7620301 Nuôi trồng thủy sản 18
23 7850103 Quản lý đất đai 18
24 7310205 Quản lý nhà nước 18
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 18
26 7229042 Quản lý văn hóa 18
27 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao 18
28 7340201 Tài chính - Ngân hàng 18
29 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi 18
2 7310201 Chính trị học 18
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18
4 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 18
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18
6 7420201 Công nghệ sinh học 18
7 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao 18
8 7540101 Công nghệ thực phẩm 18
9 7760101 Công tác xã hội 18
10 7340301 Kế toán 18
11 7480101 Khoa học máy tính 18
12 7310101 Kinh tế 18
13 7580301 Kinh tế xây dựng 18
14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 18
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng 18
17 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18
18 7380101 Luật 18
19 7380107 Luật kinh tế 18
20 7220201 Ngôn ngữ Anh 18
21 7620109 Nông học 18
22 7620301 Nuôi trồng thủy sản 18
23 7850103 Quản lý đất đai 18
24 7310205 Quản lý nhà nước 18
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 18
26 7229042 Quản lý văn hóa 18
27 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao 18
28 7340201 Tài chính - Ngân hàng 18
29 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) 18
Hiện tại điểm chuẩn trường Đại Học Vinh chưa được công bố
Hiện tại điểm chuẩn trường Đại Học Vinh chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Vinh năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19; C20 21
2 7140208 Giáo dục QP-AN C00; D01; A00; C19 19
3 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M10; M13 26
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T01; T02; T05 30
5 7140202 Giáo dục Tiểu học C00; D01; A00; C20 26
6 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao A00; A01; D01; B00 25
7 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; C20; D15 22
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00; A01; B00; D07 20
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; C20; D14 21
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D15; C20 24
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D66 29
12 7140231C Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) D01; D14; D15; D66 35
13 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 19
14 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; B00 23
15 7140213 Sư phạm Sinh học A00; A01; B08; B00 19
16 7140211 Sư Phạm Vật lý A00; A01; B00; A10 19
17 7720301 Điều dưỡng B00; B08; D07; D13 19
18 7320101 Bảo chí C00; D01; A00; A01 17
19 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D01; B08 16
20 7310201 Chính trị học C00; D01; C19; A01 16
21 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; D01; A01 17
22 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; B00; D01; A01 16
23 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; B00; D01; A01 18
24 7420201 Công nghệ sinh học B00; B02; B04; B08 16
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 18
26 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao A00; A01; D01; D07 18
27 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; A01; D07 16
28 7760101 Công tác xã hội C00; D01; A00; A01 16
29 7810101 Du lịch C00; D01; A00; A01 16
30 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 18
31 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; B00 17
32 7580301 Kinh tế xây dựng A00; B00; D01; A01 16
33 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; B00 ---
34 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; B00; D01; A01 18
35 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; B00; D01; A01 18
36 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; B00; D01; A01 17
37 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 18
38 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; B00; D01; A01 16
39 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; B00; D01; A01 22
40 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 18
41 7460202_ĐHV Khoa học dữ liệu và thống kê A00; A01; B00; D01 16
42 7380101 Luật C00; D01; A00; A01 17
43 7380107 Luật kinh tế C00; D01; A00; A01 17
44 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 22
45 7620109 Nông học A00; B00; D01; B08 16
46 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D01; B08 16
47 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; B08 16
48 7140114 Quản lý giáo dục C00; D01; A00; A01 16
49 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; A00; A01 16
50 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; B08 16
51 7229042 Quản lý văn hóa C00; D01; A00; A01 16
52 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 17
53 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01; D07 18
54 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 17
55 7310630 Việt Nam học C00; D01; A00; A01 16
56 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 17

Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19; C20 18.5
2 7140208 Giáo dục QP-AN C00; D01; A00; C19 18.5
3 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M10; M13 25 Môn năng khiếu nhân hệ số 2, điểm 2 môn văn hóa + 2/3 điểm ưu tiên từ 12.33 điểm trở lên; Tổng 3 môn + điểm ưu tiên từ 18.5 trở lên
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T01; T02; T05 28 Môn năng khiếu nhân hệ số 2, điểm 2 môn văn hóa + 2/3 điểm ưu tiên từ 11.66 điểm trở lên; Tổng 3 môn + điểm ưu tiên từ 17.5 trở lên
5 7140202 Giáo dục Tiểu học C00; D01; A00; C20 23
6 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; C20; D01 18.5
7 7140212 Sư phạm Hóa học A00; A01; B00; D07 18.5
8 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D01 18.5
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; C19; C20 18.5
10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D66 25
11 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 22
12 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; B00 18.5
13 7140213 Sư phạm Sinh học A00; A01; B08; B00 24.5
14 7140211 Sư Phạm Vật lý A00; A01; B00; A10 18.5
15 7720301 Điều dưỡng B00; B08; D07; D13 19
16 7320101 Bảo chí C00; D01; A00; A01 15
17 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D01; B08 14
18 7310201 Chính trị học C00; D01; C19; A01 15
19 7310201 Chính trị học (CN Chính sách công) C00; D01; C19; A01 20
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; D01; A01 15
21 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; B00; D01; A01 15
22 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; B00; D01; A01 15
23 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; A01 19
24 7420201 Công nghệ sinh học B00; B02; B04; B08 16.5
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
26 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; A01; D07 15
27 7760101 Công tác xã hội C00; D01; A00; A01 15
28 7810101 Du lịch C00; D01; A00; A01 15
29 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16
30 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; B00 15
31 7580301 Kinh tế xây dựng A00; B00; D01; A01 15
32 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; B00 20
33 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; B00; D01; A01 15
34 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; B00; D01; A01 15
35 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; B00; D01; A01 14
36 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 15
37 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; B00; D01; A01 15
38 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; B00; D01; A01 19
39 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 18
40 7440301 Khoa học môi trường B00; B02; B04; B08 21.5
41 7620102 Khuyến nông A00; B00; D01; B08 18
42 7380101 Luật C00; D01; A00; A01 15
43 7380107 Luật kinh tế C00; D01; A00; A01 15
44 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 20 Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2, Tổng 3 môn + điểm ưu tiên từ 15 điểm trở lên
45 7620109 Nông học A00; B00; D01; B08 19
46 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D01; B08 14
47 7420101 Sinh học B00; B02; B04; B08 19
48 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; B08 14
49 7140114 Quản lý giáo dục C00; D01; A00; A01 15
50 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; A00; A01 15
51 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; B08 14
52 7229042 Quản lý văn hóa C00; D01; A00; A01 15
53 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16
54 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 15
55 7310630 Việt Nam học C00; D01; A00; A01 15
56 7340201 Tài chính ngân hàng (CN Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại) A00; A01; D01; D07 15

Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00, A01, C00, D01 14
2 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01, M10 24
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, C20, D01 21
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20, D01 18
5 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01, T02, T05 26
6 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00, C00, C19, D01 18
7 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, B00, D01 18
8 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, B00, D01 18
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, B00 18
10 7140212 Sư phạm Hoá học A00, A01, B00, D07 18
11 7140213 Sư phạm Sinh học A00, A01, B00, D08 18
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, C20, D01 18
13 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C03, C19, D01 18
14 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, C20, D01 18
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15 24
16 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, A02, B00 ---
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 18
18 7229042 Quản lý văn hoá A00, A01, C00, D01 14
19 7310101 Kinh tế A00, A01, B00, D01 15
20 7310201 Chính trị học A01, C00, C19, D01 14
21 7310201_1 Chính trị học A01, C00, C19, D01 14
22 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, C00, D01 14
23 7310630 Việt Nam học A00, A01, C00, D01 14
24 7320101 Báo chí A00, A01, C00, D01 14
25 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 15
26 7340101_1 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 15
27 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01, D07 15
28 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 15
29 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 15
30 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15
31 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D01 14
32 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D01, D07 14
33 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 14
34 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, D01 14
35 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, B00, D01 14
36 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 14
37 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00, D07 14
38 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, B00, D01 14
39 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, B00, D01 14
40 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 14
41 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01 14
42 7580201_1 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01 14
43 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ A00, A01, B00, D01 14
44 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, B00, D01 14
45 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, B00, D01 14
46 7620102 Khuyến nông A00, B00, B08, D01 14
47 7620105 Chăn nuôi A00, B00, B08, D01 14
48 7620109 Nông học A00, B00, B08, D01 14
49 7620109_1 Nông học A00, B00, B08, D01 14
50 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, B00, D01 15
51 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00, B00, B08, D01 14
52 7720301 Điều dưỡng A00, B00, D07, D13 18
53 7760101 Công tác xã hội A00, A01, C00, D01 14
54 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, B08, D01 14
55 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, B08, D01 14

Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00, A01, C00, D01 14
2 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01 25
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01 18
4 7140205 Giáo dục Chính trị A00, C00, D01 20
5 7140206 Giáo dục Thể chất T00 26.5
6 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00, C00, D01 17
7 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, B00 19
8 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, B00 20
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, B00 20
10 7140212 Sư phạm Hoá học A00, A01, B00 17
11 7140213 Sư phạm Sinh học A00, A01, B00 20
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn A00, C00, D01 17
13 7140218 Sư phạm Lịch sử A00, C00, D01 17
14 7140219 Sư phạm Địa lý A00, C00, D01 17
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 24.5
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 18
17 7229042 Quản lý văn hoá A00, A01, C00, D01 14
18 7310101 Kinh tế A00, A01, C00, D01 14
19 7310201 Chính trị học A00, A01, C00, D01 18
20 7310201A Chính trị học (chuyên ngành Chính sách công) A00, A01, C00, D01 18
21 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, C00, D01 14
22 7310630 Việt Nam học A00, A01, C00, D01 14
23 7320101 Báo chí A00, A01, C00, D01 14
24 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 14
25 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 14
26 7340301 Kế toán A00, A01, D01 14
27 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 14
28 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 14
29 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D01 14
30 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D01 13.5
31 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 14
32 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, D01 14
33 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, B00, D01 14
34 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 14
35 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, B00, D01 14
36 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00, D01 14
37 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, B00, D01 14
38 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D01 14
39 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01 14
40 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ A00, A01, B00, D01 18
41 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, B00, D01 14
42 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, B00, D01 14
43 7620102 Khuyến nông A00, B00, D01 13.5
44 7620105 Chăn nuôi A00, B00, D01 13.5
45 7620109 Nông học A00, B00, D01 13.5
46 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01 14
47 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00, B00, D01 13.5
48 7720301 Điều dưỡng A00, B00, D07 14
49 7760101 Công tác xã hội A00, A01, C00, D01 14
50 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D01 13.5
51 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, D01 13.5


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2011