Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M02; M03; M07 |
26.99 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
M00; M03; D01; C20 |
27.4 |
|
3 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N00 |
26.1 |
|
4 |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H00 |
25.3 |
|
5 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N00 |
15 |
|
6 |
7210104 |
Đồ họa |
H00 |
15 |
|
7 |
7210404 |
Thiết kế Thời trang |
H00 |
15 |
|
8 |
7810301 |
Quản lý Thể dục Thể thao |
T00; T03; T05; T08 |
15 |
|
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D96; D72; D15; D66 |
15 |
|
10 |
7380101 |
Luật |
C00; D78; C20; D66 |
15 |
|
11 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D78; C20; D66 |
15 |
|
12 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
C00; D78; C20; D66 |
15 |
|
13 |
7810201 |
Quản trị Khách sạn |
C00; D78; C20; D66 |
15 |
|
14 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
C00; D78; C20; D66 |
15 |
|
15 |
7320201A |
Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học |
C00; D78; C20; D66 |
15 |
|
16 |
7320201B |
Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ |
C00; D78; C20; D66 |
15 |
|
17 |
7320201C |
Chuyên ngành: Công nghệ thông tin ứng dụng |
C00; D78; C20; D66 |
15 |
|
18 |
7760101 |
Công tác Xã hội |
C00; C15; C20; D66 |
15 |
|
19 |
7229042 |
Quản lý Văn hóa |
C00; C15; C20; D66 |
15 |
|
20 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
C00; C15; C20; D66 |
15 |
|
21 |
7320106 |
Công nghệ Truyền thông |
C00; C15; C20; D66 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M02; M03; M07 |
26.09 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
M00; M03; D01; C20 |
27.3 |
|
3 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N00 |
24.1 |
|
4 |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H00 |
22.65 |
|
5 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N00 |
16.5 |
|
6 |
7210104 |
Đồ họa |
H00 |
16.5 |
|
7 |
7210404 |
Thiết kế Thời trang |
H00 |
16.5 |
|
8 |
7810301 |
Quản lý Thể dục Thể thao |
T00; T03; T05; T08 |
16.5 |
|
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D96; D72; D15; D66 |
16.5 |
|
10 |
7380101 |
Luật |
C00; D78; C20; D66 |
16.5 |
|
11 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D78; C20; D66 |
16.5 |
|
12 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
C00; D78; C20; D66 |
16.5 |
|
13 |
7810201 |
Quản trị Khách sạn |
C00; D78; C20; D66 |
16.5 |
|
14 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
C00; D78; C20; D66 |
16.5 |
|
15 |
7760101 |
Công tác Xã hội |
C00; C15; C20; D66 |
16.5 |
|
16 |
7229042 |
Quản lý Văn hóa |
C00; C15; C20; D66 |
16.5 |
|
17 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
C00; C15; C20; D66 |
16.5 |
|
18 |
7320106 |
Công nghệ Truyền thông |
C00; C15; C20; D66 |
16.5 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N00 |
18 |
|
2 |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H00 |
18 |
|
3 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M02; M03; M07 |
19 |
|
4 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N00 |
15 |
|
5 |
7210104 |
Đồ hoạ |
H00 |
15 |
|
6 |
7210404 |
Thiết kế Thời trang |
H00 |
15 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
C15; D01; A16; C00 |
15 |
|
8 |
7810201 |
Quản trị Khách sạn |
C15; D01; A16; C00 |
15 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
C15; D01; A16; C00 |
15 |
|
10 |
7810101 |
Du lịch |
C15; D01; A16; C00 |
15 |
|
11 |
7229042 |
Quản lý văn hoá |
C15; D01; A16; C00 |
15 |
|
12 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
C15; D01; A16; C00 |
15 |
|
13 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
C15; D01; A16; C00 |
15 |
|
14 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C15; D01; A16; C00 |
15 |
|
15 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C15; D01; A16; C00 |
15 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D96; D72; D15 |
15 |
|
17 |
7810301 |
Quản lý Thể dục Thể thao |
T00; T01 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N00 |
17.5 |
|
2 |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H00 |
17.5 |
|
3 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M10 |
18.5 |
|
4 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N00 |
17.5 |
|
5 |
7210104 |
Đồ hoạ |
H00 |
14 |
|
6 |
7210404 |
Thiết kế Thời trang |
H00 |
14 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
C15; D01; A16; C00 |
14 |
|
8 |
7810201 |
Quản trị Khách sạn |
C15; D01; A16; C00 |
14 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
C15; D01; A16; C00 |
14 |
|
10 |
7810101 |
Du lịch |
C15; D01; A16; C00 |
14 |
|
11 |
7229042 |
Quản lý văn hoá |
C15; D01; A16; C00 |
14 |
|
12 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
C15; D01; A16; C00 |
14 |
|
13 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
C15; D01; A16; C00 |
14 |
|
14 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C15; D01; A16; C00 |
14 |
|
15 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C15; D01; A16; C00 |
14 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D96; D72; D15 |
14 |
|
17 |
7810301 |
Quản lý Thể dục Thể thao |
T00; T01 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N00 |
19.5 |
|
2 |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H00 |
19.5 |
|
3 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00, M10 |
24 |
|
4 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N00 |
19.5 |
|
5 |
7210104 |
Đồ hoạ |
H00 |
15 |
|
6 |
7210404 |
Thiết kế Thời trang |
H00 |
15 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
C15, D01, A16, C00 |
18 |
|
8 |
7810201 |
Quản trị Khách sạn |
C15, D01, A16, C00 |
18 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
C15, D01, A16, C00 |
18 |
|
10 |
7810101 |
Ngành Du lịch |
C15, D01, A16, C00 |
18 |
|
11 |
7229042 |
Quản lý văn hoá |
C15, D01, A16, C00 |
18 |
|
12 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
C15, D01, A16, C00 |
18 |
|
13 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
C15, D01, A16, C00 |
18 |
|
14 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C15, D01, A16, C00 |
18 |
|
15 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C15, D01, A16, C00 |
18 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D96, D72, D15 |
18 |
|
17 |
7810301 |
Quản lý Thể dục Thể thao |
T00, T01 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00, M01 |
18 |
Lớp 12 học lực: Khá; hạnh kiểm Tốt |
2 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N00 |
18 |
Lớp 12 học lực: Khá; hạnh kiểm Tốt |
3 |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H00 |
18 |
Lớp 12 học lực: Khá; hạnh kiểm Tốt |
4 |
7210104 |
Đồ hoạ |
H00 |
13 |
15 (học bạ) |
5 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N00 |
19.5 |
19.5 (học bạ) |
6 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00 |
13 |
15 (học bạ) |
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D15, D72, D96 |
13 |
18 (học bạ) |
8 |
7229042 |
Quản lý văn hoá |
A16, C00, C15, D01 |
13 |
18 (học bạ) |
9 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A16, C00, C15, D01 |
13 |
18 (học bạ) |
10 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A16, C00, C15, D01 |
13 |
18 (học bạ) |
11 |
7320201 |
Thông tin - thư viện |
A16, C00, C15, D01 |
13 |
18 (học bạ) |
12 |
7380101 |
Luật |
A16, C00, C15, D01 |
13 |
18 (học bạ) |
13 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A16, C00, C15, D01 |
13 |
18 (học bạ) |
14 |
7810101 |
Du lịch |
A16, C00, C15, D01 |
13 |
18 (học bạ) |
15 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A16, C00, C15, D01 |
13 |
18 (học bạ) |
16 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A16, C00, C15, D01 |
13 |
18 (học bạ) |
17 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
T00, T01 |
13 |
15 (học bạ) |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00, M01 |
--- |
Hạnh kiểm Tốt; Học lực Giỏi (cả 3 năm THPT) |
2 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N00 |
--- |
Hạnh kiểm Tốt; Học lực Giỏi (cả 3 năm THPT) |
3 |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H00 |
--- |
Hạnh kiểm Tốt; Học lực Giỏi (cả 3 năm THPT) |
4 |
7210104 |
Đồ hoạ |
H00 |
15 |
|
5 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N00 |
19.5 |
|
6 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00 |
15 |
|
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D15, D72, D96 |
18 |
|
8 |
7229042 |
Quản lý văn hoá |
A16, C00, C15, D01 |
18 |
|
9 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A16, C00, C15, D01 |
18 |
|
10 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A16, C00, C15, D01 |
18 |
|
11 |
7320201 |
Thông tin - thư viện |
A16, C00, C15, D01 |
18 |
|
12 |
7380101 |
Luật |
A16, C00, C15, D01 |
18 |
|
13 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A16, C00, C15, D01 |
18 |
|
14 |
7810101 |
Du lịch |
A16, C00, C15, D01 |
18 |
|
15 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A16, C00, C15, D01 |
18 |
|
16 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A16, C00, C15, D01 |
18 |
|
17 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
T00, T01 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00, M01 |
15.5 |
|
2 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N00 |
15.5 |
Xét tuyển học bạ |
3 |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H00 |
15.5 |
Xét tuyển học bạ |
4 |
7210103 |
Hội hoạ |
H00 |
15.5 |
Xét tuyển học bạ |
5 |
7210104 |
Đồ hoạ |
H00 |
15.5 |
Xét tuyển học bạ |
6 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N00 |
19 |
|
7 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00 |
15.5 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D15, D72, D96 |
15.5 |
|
9 |
7229042 |
Quản lý văn hoá |
A16, C15, D01, D14 |
15.5 |
|
10 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A16, C15, D01, D15 |
15.5 |
|
11 |
7310630 |
Việt Nam học |
A16, C15, D01, D15 |
15.5 |
|
12 |
7320201 |
Thông tin - thư viện |
A16, C15, D01, D15 |
15.5 |
|
13 |
7380101 |
Luật |
A16, C15, D01, D15 |
18 |
Xét tuyển học bạ |
14 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A16, C15, D01, D15 |
18 |
Xét tuyển học bạ |
15 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A16, C15, D01, D15 |
15.5 |
|
16 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A16, C15, D01, D15 |
15.5 |
|
17 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
T00, T01 |
15.5 |
|
Xem thêm