Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; A16 19.25
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; A16 22.5
3 7340301 Kể toán A00; A01; D01; A16 21
4 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; A16 18
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 21.5
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 19.25
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 21.75
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D90 18.25
9 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A01; C01; D90 16
10 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D90 16
11 7520216 Kỹ thuật Điều khiến và tự động hóa A00; A01; C01; D90 16
12 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D90 16
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 20
14 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D90 16
15 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 16
16 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 18.5
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 20.5
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 22.75
19 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 23.25
20 7310205 Quản lý Nhà nước C14; C00; D01; A16 18
21 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 18.5
22 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 15.5
23 7420201 Công nghệ Sinh học_______ A00; D01; B00; B08 15.5
24 7760101 Công tác xã hội C00; D01; C19; C15 17.25
25 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 22.25
26 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 15.5
27 7460101 Toán học A00; A01; D07; A16 15.5
28 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; A00; D01 21.75
29 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; B08 17
30 7850103 Quản lý đất đai A00; D01; B00; B08 15.5
31 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; D01; B00; B08 15.5
32 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 21
33 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 23
34 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; C01; A16 18
35 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A16 23.75
36 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M11 19
37 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; C15 23.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; A00; D01 26
2 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 25.6
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 25.3
4 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; A16 24.5
5 7340115 Marketing A00; A01; D01; A16 27.5
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 24.8
7 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 24.4
8 7420201 Công nghệ Sinh học A00; D01; B00; B08 24.5
9 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A01; C01; D90 24.2
10 7510601 Quản lý Công nghiệp A00; A01; C01; A16 22
11 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A01; C01; D90 22.2
12 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D90 21.5
13 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 23.5
14 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D90 23.2
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D90 23
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D90 24.7
17 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D90 26.1
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; B08 24.5
19 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D90 25
20 7460101 Toán học A00; A01; D07; A16 26.3
21 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; D01; B00; B08 18
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 24.7
23 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 26.2
24 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 24.6
25 7660101 Công tác Xã Hội C00; D01; C19; C15 25
26 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 22.7
27 7310205 Quản lý nhà nước C14; C00; D01; A16 23.5
28 7850103 Quản lý Đất đai A00; D01; B00; B08 21.6
29 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 26
30 7310206 Quan hệ Quốc tế A00; C00; D01; D78 25
31 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 25.6
32 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 24.4
33 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; A16 26.5
34 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 27
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa 640
2 7380101 Luật 700
3 7340301 Kế toán 740
4 7340101 Quản trị Kinh doanh 690
5 7340115 Marketing 850
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng 680
7 7440112 Hóa học 650
8 7420201 Công nghệ Sinh học 750
9 7480103 Kỹ thuật Phần mềm 790
10 7510601 Quản lý Công nghiệp 550
11 7520201 Kỹ thuật Điện 580
12 7580201 Kỹ thuật Xây dựng 600
13 7580101 Kiến trúc 760
14 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 720
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 700
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 680
17 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 780
18 7540101 Công nghệ thực phẩm 570
19 7480201 Công nghệ Thông tin 740
20 7460101 Toán học 820
21 7520320 Kỹ thuật môi trường 550
22 7220201 Ngôn ngữ Anh 750
23 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 770
24 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 550
25 7660101 Công tác Xã Hội 650
26 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường 600
27 7310205 Quản lý nhà nước 550
28 7850103 Quản lý Đất đai 550
29 7310401 Tâm lý học 760
30 7310206 Quan hệ Quốc tế 740
31 7320104 Truyền thông đa phương tiện 550
32 7810101 Du lịch 630
33 7340302 Kiểm toán 800
34 7340122 Thương mại điện tử 800
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2022

I. Phương thức Xét học bạ; Xét tuyển thẳng học sinh giỏi 1 trong 3 năm (lớp 10, lớp 11, lớp 12); Xét kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP. HCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022


Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M11 19
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A16 25
3 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; C15 19
4 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D01; C14; C15 19
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; A16 17.5
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 17.5
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 17.5
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 16.5
9 7510601 Quản lý Công nghiệp A00; A01; C01; A16 15
10 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 16.5
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D90 18
12 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A01; C01; D90 16
13 7480104 Hệ thống Thông tin A00; A01; C01; D90 15
14 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A01; C01; D90 15
15 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D90 15
16 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D90 15
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 18
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; C01; D90 15
19 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D90 15
20 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D90 15
21 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 15
22 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) A00; A01; B00; D01 15
23 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V00; D01; A00; A16 15
24 7580107 Quản lý Đô thị V00; D01; A00; A16 15
25 7210403 Thiết kế Đồ họa V00; V01; A00; D01 16
26 7210405 Âm nhạc M05; M07; M11; M03 15
27 7210407 Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) D01; V00; V01; V05 15
28 7229040 Văn hóa học C14; C00; D01; C15 15
29 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 17
30 7760101 Công tác xã hội C00; D01; C19; C15 15
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 17.5
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 17.5
33 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 18
34 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 17.5
35 7310205 Quản lý Nhà nước C14; C00; D01; A16 15.5
36 7310201 Chính trị học C14; C00; D01; C19 15
37 7850103 Quản lý Đất đai A00; D01; B00; B08 15
38 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 15
39 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 15
40 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; D01; B00; B08 15
41 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 15
42 7420201 Công nghệ Sinh học A00; D01; B00; B08 15
43 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A02; B00; B08 15
44 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A02; B00; B08 15
45 7720401 Dinh dưỡng A00; D01; B00; D90 15
46 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 15
47 7140101 Giáo dục học C00; D01; C14; C15 15
48 7460101 Toán học A00; A01; D07; A16 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M11 24
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A16 28.5
3 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; C15 24
4 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D01; C14; C15 24
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; A16 22.5
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 20
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 20
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 19
9 7510601 Quản lý Công nghiệp A00; A01; C01; A16 17
10 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 19
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D90 19.5
12 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A01; C01; D90 18
13 7480104 Hệ thống Thông tin A00; A01; C01; D90 18
14 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A01; C01; D90 17
15 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D90 17
16 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D90 17
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 20
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; C01; D90 18
19 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D90 18
20 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D90 18
21 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 17
22 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) A00; A01; B00; D01 15
23 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V00; D01; A00; A16 15
24 7580107 Quản lý Đô thị V00; D01; A00; A16 18
25 7210403 Thiết kế Đồ họa V00; V01; A00; D01 18.5
26 7210405 Âm nhạc M05; M07; M11; M03 17
27 7210407 Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) D01; V00; V01; V05 16
28 7229040 Văn hóa học C14; C00; D01; C15 16
29 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 19
30 7760101 Công tác xã hội C00; D01; C19; C15 18
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 20
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 20
33 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 20
34 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 20
35 7310205 Quản lý Nhà nước C14; C00; D01; A16 19
36 7310201 Chính trị học C14; C00; D01; C19 17
37 7850103 Quản lý Đất đai A00; D01; B00; B08 18
38 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 16
39 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 18
40 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; D01; B00; B08 15
41 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 17
42 7420201 Công nghệ Sinh học A00; D01; B00; B08 16
43 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A02; B00; B08 18
44 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A02; B00; B08 18
45 7720401 Dinh dưỡng A00; D01; B00; D90 15
46 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 18
47 7140101 Giáo dục học C00; D01; C14; C15 17
48 7460101 Toán học A00; A01; D07; A16 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M11 700
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A16 800
3 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; C15 700
4 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D01; C14; C15 700
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; A16 700
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 600
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 600
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 600
9 7510601 Quản lý Công nghiệp A00; A01; C01; A16 550
10 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 550
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D90 550
12 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A01; C01; D90 550
13 7480104 Hệ thống Thông tin A00; A01; C01; D90 550
14 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A01; C01; D90 550
15 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D90 550
16 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D90 550
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 600
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; C01; D90 550
19 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D90 550
20 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D90 550
21 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 550
22 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) A00; A01; B00; D01 550
23 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V00; D01; A00; A16 550
24 7580107 Quản lý Đô thị V00; D01; A00; A16 550
25 7210403 Thiết kế Đồ họa V00; V01; A00; D01 550
26 7210405 Âm nhạc M05; M07; M11; M03 550
27 7210407 Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) D01; V00; V01; V05 550
28 7229040 Văn hóa học C14; C00; D01; C15 550
29 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 550
30 7760101 Công tác xã hội C00; D01; C19; C15 550
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 600
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 600
33 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 600
34 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 600
35 7310205 Quản lý Nhà nước C14; C00; D01; A16 600
36 7310201 Chính trị học C14; C00; D01; C19 550
37 7850103 Quản lý Đất đai A00; D01; B00; B08 550
38 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 550
39 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 550
40 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; D01; B00; B08 550
41 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 550
42 7420201 Công nghệ Sinh học A00; D01; B00; B08 550
43 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A02; B00; B08 550
44 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A02; B00; B08 550
45 7720401 Dinh dưỡng A00; D01; B00; D90 550
46 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 550
47 7140101 Giáo dục học C00; D01; C14; C15 550
48 7460101 Toán học A00; A01; D07; A16 550

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, A16 16
2 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00, A01, C01, D90 15
3 7520201 Kỹ thuật Điện A00, A01, C01, D90 15
4 7440112 Hóa học A00, B00, D07, A16 15
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, A16 15
6 7340301 Kế toán A00, A01, D01, A16 15.5
7 7510601 Quản lý Công nghiệp A00, A01, C01, A16 15
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 15.5
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D15, D78 15.5
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, 101, D78 15.5
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01, C01, D90 15.5
12 7480104 Hệ thống Thông tin A00, A01, C01, D90 15
13 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, C01, D90 15
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D90 15
15 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01, C01, D90 15
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 15
17 7210403 Thiết kế Đồ họa V00, V01, A00, D01 15
18 7580101 Kiến trúc V00, V01, A00, A16 15
19 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến Lâm sản) A00, A01, B00, D01 15
20 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V00, D01, A00, A16 15
21 7440301 Khoa học Môi trường A00, D01, B00, B08 15
22 7310108 Toán kinh tế A00, A01, D07, A16 15
23 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00, A02, B00, B08 15
24 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, A02, B00, B08 15
25 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, D01, B00, B08 15
26 7310205 Quản lý Nhà nước C14, C00, D01, A16 15
27 7850103 Quản lý Đất đai A00, D01, B00, B08 15
28 7310201 Chính trị học C14, C00, C19, C15 15
29 7380101 Luật C14, C00, D01, A16 15.5
30 7810101 Du lịch D01, D14, D15, D78 15
31 7310601 Quốc tế học A00, C00, D01, D78 15
32 7310401 Tâm lý học C00, D01, C14, B08 15
33 7760101 Công tác xã hội C00, D01, C19, C15 15
34 7229040 Văn hóa học C14, C00, D01, C15 15
35 7310501 Địa lý học C00, A07, D15, D01 15
36 7229030 Văn học C00, D01, D14, C15 15
37 7229010 Lịch sử C00, D01, C14, C15 15
38 7140101 Giáo dục học C00, D01, C14, C15 15
39 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00, A01, C01, D90 15
40 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00, A01, C01, D90 15
41 7580107 Quản lý Đô thị V00, D01, A00, A16 15
42 7210405 Âm nhạc M05, M07, M11, M03 15
43 7210407 Mỹ thuật V00, V01, V05, V06 15
44 7140201 Giáo dục Mầm non M00 18.5
45 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01, A16 18.5
46 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00, D01, D14, C15 18.5
47 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, D01, C14, C15 18.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non 24
2 7140202 Giáo dục Tiểu học 24
3 7140218 Sư phạm Lịch sử 24
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn 24
5 7140101 Giáo dục học 18
6 7210403 Thiết kế đồ họa 18
7 7210405 Âm nhạc 18
8 7210407 Mỹ thuật 18
9 7380101 Luật 19
10 7340301 Kế toán 19
11 7340101 Quản trị kinh doanh 22
12 7340201 Tài chính - ngân hàng 18
13 7440112 Hóa học 18
14 7440301 Khoa học môi trường 18
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm 18
16 7480104 Hệ thống Thông tin 18
17 7510601 Quản lý Công nghiệp 18
18 7520201 Kỹ thuật điện 18
19 7580201 Kỹ thuật xây dựng 18
20 7580101 Kiến trúc 18
21 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 18
22 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 18
23 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18
24 7549001 Kỹ nghệ gỗ - Công nghệ chế biến lâm sản 18
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18
26 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 18
27 7540101 Công nghệ thực phẩm 18
28 7580107 Quản lý đô thị 18
29 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 18
30 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu 18
31 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 18
32 7480201 Công nghệ thông tin 18
33 7220201 Ngôn ngữ Anh 19
34 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 20
35 7760101 Công tác xã hội 18
36 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 18
37 7310205 Quản lý nhà nước 18
38 7850103 Quản lý đất đai 18
39 7310501 Địa lý học 18
40 7229030 Văn hóa học 18
41 7310201 Chính trị học 18
42 7310401 Tâm lý học 18
43 7310601 Quốc tế học 18
44 7229030 Văn học 18
45 7229010 Lịch sử 18
46 7310108 Toán kinh tế 18
47 7810101 Du lịch 18

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00, C14, C15, D01 14
2 7140201 Giáo dục Mầm non M00 19
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A16, C00, D01 20
4 7210403 Thiết kế đồ họa A00, A16, V00, V01 14
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D78 16
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D78 16
7 7229010 Lịch sử C00, C14, C15, D01 14.25
8 7229030 Văn học C00, C15, D01, D14 15
9 7229040 Văn hoá học C00, C14, C15, D01 14
10 7310201 Chính trị học C00, C14, C15, D01 14.5
11 7310205 Quản lý nhà nước A16, C00, C14, D01 15
12 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01, D14 14
13 7310501 Địa lý học A07, C00, C24, D15 14
14 7310601 Quốc tế học A00, C00, D01, D78 14.25
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, A16, D01 16.5
16 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, A16, D01 16
17 7340301 Kế toán A00, A01, A16, D01 16.5
18 7380101 Luật A16, C00, C14, D01 16.5
19 7420203 Sinh học ứng dụng A00, A02, B00, B05 14.25
20 7440102 Vật lý học A00, A01, A17, C01 15
21 7440112 Hoá học A00, A16, B00, D07 14.5
22 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, B05, D01 14
23 7460101 Toán học A00, A01, A16, D07 15
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, C01, D90 14
25 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, C01, D90 14
26 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 14
27 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, A16, C01 14
28 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 14.5
29 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D90 14
30 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01, D90 14
31 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, C01, D90 14
32 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, B00, D01 14.75
33 7580101 Kiến trúc A00, A16, V00, V01 14
34 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00, A16, V00, V01 14.75
35 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D90 14
36 7760101 Công tác xã hội C00, C14, D14, D78 14
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, B05, D01 14
38 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, B05, D01 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00, C14, C15, D01 20
2 7140201 Giáo dục Mầm non M00 24
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A16, C00, D01 24
4 7210403 Thiết kế đồ họa A00, A16, V00, V01 19
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D78 19
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D78 18
7 7229010 Lịch sử C00, C14, C15, D01 18
8 7229030 Văn học C00, C15, D01, D14 18
9 7229040 Văn hoá học C00, C14, C15, D01 18
10 7310201 Chính trị học C00, C14, C15, D01 18
11 7310205 Quản lý nhà nước A16, C00, C14, D01 18
12 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01, D14 18
13 7310501 Địa lý học A07, C00, C24, D15 18
14 7310601 Quốc tế học A00, C00, D01, D78 18
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, A16, D01 22
16 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, A16, D01 18
17 7340301 Kế toán A00, A01, A16, D01 19
18 7380101 Luật A16, C00, C14, D01 19
19 7420203 Sinh học ứng dụng A00, A02, B00, B05 18
20 7440102 Vật lý học A00, A01, A17, C01 18
21 7440112 Hoá học A00, A16, B00, D07 18
22 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, B05, D01 18
23 7460101 Toán học A00, A01, A16, D07 18
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, C01, D90 18
25 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, C01, D90 18
26 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 18
27 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, A16, C01 18
28 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 18
29 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D90 18
30 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01, D90 18
31 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, C01, D90 18
32 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, B00, D01 18
33 7580101 Kiến trúc A00, A16, V00, V01 18
34 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00, A16, V00, V01 18
35 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D90 18
36 7760101 Công tác xã hội C00, C14, D14, D78 18
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, B05, D01 18
38 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, B05, D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00, C14, C15, D01 500
2 7140201 Giáo dục Mầm non M00 500
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A16, C00, D01 500
4 7210403 Thiết kế đồ họa A00, A16, V00, V01 500
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D78 500
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D78 500
7 7229010 Lịch sử C00, C14, C15, D01 500
8 7229030 Văn học C00, C15, D01, D14 500
9 7229040 Văn hoá học C00, C14, C15, D01 500
10 7310201 Chính trị học C00, C14, C15, D01 500
11 7310205 Quản lý nhà nước A16, C00, C14, D01 500
12 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01, D14 500
13 7310501 Địa lý học A07, C00, C24, D15 500
14 7310601 Quốc tế học A00, C00, D01, D78 500
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, A16, D01 500
16 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, A16, D01 500
17 7340301 Kế toán A00, A01, A16, D01 500
18 7380101 Luật A16, C00, C14, D01 500
19 7420203 Sinh học ứng dụng A00, A02, B00, B05 500
20 7440102 Vật lý học A00, A01, A17, C01 500
21 7440112 Hoá học A00, A16, B00, D07 500
22 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, B05, D01 500
23 7460101 Toán học A00, A01, A16, D07 500
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, C01, D90 500
25 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, C01, D90 500
26 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 500
27 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, A16, C01 500
28 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 500
29 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D90 500
30 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01, D90 500
31 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, C01, D90 500
32 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, B00, D01 500
33 7580101 Kiến trúc A00, A16, V00, V01 500
34 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00, A16, V00, V01 500
35 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D90 500
36 7760101 Công tác xã hội C00, C14, D14, D78 500
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, B05, D01 500
38 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, B05, D01 500


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2012