Điểm chuẩn trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810302 Huấn luyện thể thao T00; T01; T02; T05 18.7
2 7810301 Quản lý TDTT T00; T01; T02; T05 18.7
3 7729001 Y sinh học TDTT T00; T01; T02; T05 18.7
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất T00 ---
2 7140207 Huấn luyện thể thao T00 ---
3 7729001 Y sinh học thể dục thể thao T00 ---
4 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00 ---
5 Các ngành đào tạo cao đẳng ---
6 51140206 Giáo dục Thể chất T00 ---

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất T00 15.5 Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10
2 7140207 Huấn luyện thể thao T00 15.5 Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10
3 7729001 Y sinh học thể dục thể thao T00 15.5 Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10
4 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00 15.5 Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10
5 51140206 Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) T00 ---

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720305 Y sinh học thể dục thể thao (Cán bộ y sinh học TDTT trong các trung tâm TDTT, trường nghiệp vụ TDTT và các đội tuyển TDTT; giảng viên giảng dạy y sinh học TDTT; hướng dẫn viên TDTT) T00 20
2 7220343 Quản lý thể dục thể thao (Chuyên viên quản lý TDTT; giảng viên giáo dục thể chất các bậc học; hướng dẫn viên TDTT) T00 20
3 7140207 Huấn luyện thể thao (Huấn luyện viên TDTT; hướng dẫn viên TDTT; chuyên viên quản lý TDTT) T00 20
4 7140206 Giáo dục Thể chất (Giảng dạy giáo dục thể chất các bậc học; hướng dẫn viên TDTT; chuyên viên quản lý TDTT…) T00 20

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất T 20 Điểm thi năng khiếu  ≥ 5,0 điểm
2 7140207 Huấn luyện thể thao T 20 Điểm thi năng khiếu  ≥ 5,0 điểm
3 7220343 Quản lí thể dục thể thao T 20 Điểm thi năng khiếu  ≥ 5,0 điểm
4 7720305 Y sinh học Thể dục thể thao T 20 Điểm thi năng khiếu  ≥ 5,0 điểm
5 C140206 Giáo dục thể chất T --- Điểm thi năng khiếu  ≥ 5,0 điểm


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2010

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2009

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2008