Điểm chuẩn trường Đại học Tân Tạo

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Tân Tạo năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) A02; B00; B03; B08 22.5
2 7720301 Điều dưỡng A02; B00; B03; B08 19
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học A02; B00; B03; B08 19
4 7340101 Quàn trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 15
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 15
9 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 15
10 7420201 Công nghệ sinh học A02; B00; B03; B08 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) A02; B00; B03; B08 23
2 7720301 Điều dưỡng A02; B00; B03; B08 19
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học A02; B00; B03; B08 19
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 18
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 18
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 18
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 18
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 18
9 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 18
10 7420201 Công nghệ sinh học A02; B00; B03; B08 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) 800
2 7720301 Điều dưỡng 700
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học 700
4 7340101 Quản trị kinh doanh 650
5 7340120 Kinh doanh quốc tế 650
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng 650
7 7340301 Kế toán 650
8 7220201 Ngôn ngữ Anh 650
9 7480101 Khoa học máy tính 650
10 7420201 Công nghệ sinh học 650
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Tân Tạo năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; B00; B08; D07 22
2 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D07 19
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; B08; D07 19
4 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D01 15
5 7480101 Khoa học máy tính A00; B00; B08; D01 15
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; B00; B08; D01 15
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; B00; B08; D01 15
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; B00; B08; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa ---
2 7720301 Điều dưỡng ---
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học ---
4 7420201 Công nghệ sinh học ---
5 7480101 Khoa học máy tính ---
6 7340120 Kinh doanh quốc tế ---
7 7340101 Quản trị kinh doanh ---
8 7220201 Ngôn ngữ Anh ---

Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh --- TB 3 năm THPT >= 6
2 7340101 Quản trị kinh doanh --- TB 3 năm THPT >= 6
3 7340120 Kinh doanh quốc tế --- TB 3 năm THPT >= 6
4 7340201 Tài chính Ngân hàng --- TB 3 năm THPT >= 6
5 7340301 Kế toán --- TB 3 năm THPT >= 6
6 7420201 Công nghệ sinh học --- TB 3 năm THPT >= 6
7 7420203 Sinh học ứng dụng --- TB 3 năm THPT >= 6
8 7480101 Khoa học máy tính --- TB 3 năm THPT >= 6
9 7520201 Kỹ thuật điện --- TB 3 năm THPT >= 6
10 7720101 Y khoa A00, B00, B03, B08 21
11 7720301 Điều dưỡng A00, B00, B03, B08 18
12 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, B03, B08 18

Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101_1 Dự bị ngành Y đa khoa (Học bổ sung kiến thức 1 năm, sau đó xét vào ngành Y đa khoa nếu đủ điều kiện) 0 ---
2 7720101 Y đa khoa ( dạy bằng song ngữ Anh-Việt 0 19
3 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử 0 15
4 7480101 Khoa học máy tính 0 15
5 7420203 Sinh học ứng dụng 0 15
6 7420201 Công nghệ sinh học 0 15
7 7340301 Kế toán 0 15
8 7340201 Tài chính – Ngân hàng 0 15
9 7340120 Kinh doanh quốc tế 0 15
10 7340101 Quản trị kinh doanh 0 15
11 7220201 Ngôn ngữ Anh (Giảng dạy bằng tiếng Anh) 0 15

Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng D01; D09; A01; D07 15
2 7340301 Kế toán D01; D09; A01; D07 15
3 7340120 Kinh doanh quốc tế D01; D09; A01; D07 15
4 7340101 Quản trị kinh doanh D01; D09; A01; D07 15
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 15
6 7520501 Kỹ thuật Điện –Điện tử A00; A01; D07; D01 15
7 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D07; D01 15
8 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D07; D01 15
9 7420201 Công nghệ sinh học B00; A00; A02; D08 15
10 7420203 Sinh học ứng dụng B00; A00; A02; D08 15
11 7720101 Y đa khoa A00; B00; A02; B03 19


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2012

Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2011

Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2010

Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2009

Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2008