Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C04 15
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C04 15
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 15
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C04 15
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 15
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 15
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 15
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 15
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 15
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 15
12 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 15
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 15
14 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 15
15 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 15
16 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00; A01; D01; C04 15
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 15
18 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) A00; A01; D01; C04 15
19 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 15
20 7640101 Thú y B00; A01; D01; C04 15
21 7420201 Công nghệ sinh học B00; A01; D01; C04 15
22 7520301 Kỹ thuật hóa học B00; A01; D01; C04 15
23 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00; A01; D01; C04 15
24 7140101 Giáo dục học A01; D01; C00; C19 15
25 7140114 Quản lý giáo dục A01; D01; C00; C19 15
26 7760101 Công tác xã hội A01; D01; C00; C19 15
27 7810101 Du lịch A01; D01; C00; C19 15
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; C00; C19 15
29 7380101 Luật A01; D01; C00; C19 15
30 7140246 Sư phạm công nghệ A01; D01; C04; C14 19
31 7510102_NB CN kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
32 7510104_NB Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
33 7420201_NB Công nghệ sinh học B00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
34 7540101_NB Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
35 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
36 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
37 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
38 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
39 7510201_NB CÔng nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
40 7510205_NB Công nghệ kỹ thuât ô tô A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
41 7310101_CLC Kinh tế A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
42 7480101_CLC Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
43 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
44 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
45 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
46 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
47 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
48 7480201_CLC Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
49 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
50 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
51 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
52 7810101_CLC Du lịch A01; D01; C00; C19 15 Chương trình CLC
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế 600
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện 600
3 7340120 Kinh doanh quốc tế 600
4 7340122 Thương mại điện tử 600
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 600
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH 600
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy 600
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 600
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600
10 7480201 Công nghệ thông tin 600
11 7480101 Khoa học máy tính 600
12 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 600
14 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 600
15 7520130 Kỹ thuật ô tô 600
16 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) 600
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 600
18 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) 600
19 7540101 Công nghệ thực phẩm 600
20 7640101 Thú y 600
21 7420201 Công nghệ sinh học 600
22 7520301 Kỹ thuật hóa học 600
23 7540104 Công nghệ sau thu hoạch 600
24 7140101 Giáo dục học 600
25 7140114 Quản lý giáo dục 600
26 7760101 Công tác xã hội 600
27 7810101 Du lịch 600
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
29 7380101 Luật 600
30 7140246 Sư phạm công nghệ 600
31 7510102_NB CN kỹ thuật công trình xây dựng 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
32 7510104_NB Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
33 7420201_NB Công nghệ sinh học 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
34 7540101_NB Công nghệ thực phẩm 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
35 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
36 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
37 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
38 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
39 7510201_NB CÔng nghệ kỹ thuật cơ khí 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
40 7510205_NB Công nghệ kỹ thuât ô tô 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
41 7310101_CLC Kinh tế 600 Chương trình CLC
42 7480101_CLC Khoa học máy tính 600 Chương trình CLC
43 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH 600 Chương trình CLC
44 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 600 Chương trình CLC
45 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực 600 Chương trình CLC
46 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí 600 Chương trình CLC
47 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600 Chương trình CLC
48 7480201_CLC Công nghệ thông tin 600 Chương trình CLC
49 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô 600 Chương trình CLC
50 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600 Chương trình CLC
51 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm 600 Chương trình CLC
52 7810101_CLC Du lịch 600 Chương trình CLC
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C04 18
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C04 18
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 18
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C04 18
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 18
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 18
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 18
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 18
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 18
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 18
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 18
12 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 18
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 18
14 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 18
15 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 18
16 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00; A01; D01; C04 18
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 18
18 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) A00; A01; D01; C04 18
19 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 18
20 7640101 Thú y B00; A01; D01; C04 18
21 7420201 Công nghệ sinh học B00; A01; D01; C04 18
22 7520301 Kỹ thuật hóa học B00; A01; D01; C04 18
23 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00; A01; D01; C04 18
24 7140101 Giáo dục học A01; D01; C00; C19 18
25 7140114 Quản lý giáo dục A01; D01; C00; C19 18
26 7760101 Công tác xã hội A01; D01; C00; C19 18
27 7810101 Du lịch A01; D01; C00; C19 18
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; C00; C19 18
29 7380101 Luật A01; D01; C00; C19 18
30 7140246 Sư phạm công nghệ A01; D01; C04; C14 24
31 7510102_NB CN kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
32 7510104_NB Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
33 7420201_NB Công nghệ sinh học B00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
34 7540101_NB Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
35 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
36 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
37 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
38 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
39 7510201_NB CÔng nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
40 7510205_NB Công nghệ kỹ thuât ô tô A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
41 7310101_CLC Kinh tế A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
42 7480101_CLC Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
43 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
44 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
45 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
46 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
47 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
48 7480201_CLC Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
49 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
50 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
51 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
52 7810101_CLC Du lịch A01; D01; C00; C19 18 Chương trình CLC
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học A01; D01; C00; C19 21.5
2 7140114 Quản lý giáo dục A01; D01; C00; C19 15
3 7760101 Công tác xã hội A01; D01; C00; C19 15
4 7810101 Du lịch A01; D01; C00; C19 15
5 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; C00; C19 15
6 7380101 Luật A01; D01; C00; C19 15
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C04 15
8 7310101-1 Kế toán A00; A01; D01; C04 15
9 7310101-2 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 15
10 7310101-3 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C04 15
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 15
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15
13 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 15
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 15
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 15
16 7510301-1 Công nghệ kỹ thuật điện tử-viễn thông A00; A01; D01; C04 15
17 7510301-2 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; C04 15
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 15
19 7480201-1 Mạng máy tính và truyền thông A00; A01; D01; C04 15
20 7480201-2 Internet vạn vật (IoT) A00; A01; D01; C04 15
21 7480201-3 An ninh và an toàn thông tin A00; A01; D01; C04 15
22 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 15
23 7480101-1 Trí tuệ nhân tạo (AI) A00; A01; D01; C04 15
24 7480101-2 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; C04 15
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 15.5
26 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 15
27 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00; A01; D01; C04 15
28 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 15
29 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao (thông chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) A00; A01; D01; C04 24.5
30 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 15
31 7640101 Thú y B00; A01; D01; C04 15
32 7420201 Công nghệ sinh học B00; A01; D01; C04 15
33 7420201-1 Công nghệ sinh học trong nông nghiệp công nghệ cao B00; A01; D01; C04 15
34 7420201-2 Công nghệ sinh học trong thực phẩm B00; A01; D01; C04 15
35 7420201-3 Kỹ thuật xét nghiệm Y-Sinh B00; A01; D01; C04 15
36 7520301 Kỹ thuật hóa học B00; A01; D01; C04 23.5
37 7520301-1 Kỹ thuật hóa môi trường B00; A01; D01; C04 23.5
38 7520301-2 Kỹ thuật hóa dược B00; A01; D01; C04 23.5
39 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00; A01; D01; C04 15
40 7140246 Sư phạm công nghệ A01; D01; C04; C14 19
41 7140246-1 Chuyên sâu công nghệ thông tin A01; D01; C04; C14 19
42 7140246-2 Chuyên sâu công nghệ kỹ thuật ô tô A01; D01; C04; C14 19
43 7140246-3 Chuyên sâu Kỹ thuật cơ khí A01; D01; C04; C14 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học ---
2 7140114 Quản lý giáo dục ---
3 7760101 Công tác xã hội ---
4 7810101 Du lịch ---
5 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ---
6 7380101 Luật ---
7 7310101 Kinh tế ---
8 7310101-1 Kế toán ---
9 7310101-2 Quản trị kinh doanh ---
10 7310101-3 Tài chính - Ngân hàng ---
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ---
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH ---
13 7510202 Công nghệ chế tạo máy ---
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí ---
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ---
16 7510301-1 Công nghệ kỹ thuật điện tử-viễn thông ---
17 7510301-2 Kỹ thuật điện ---
18 7480201 Công nghệ thông tin ---
19 7480201-1 Mạng máy tính và truyền thông ---
20 7480201-2 Internet vạn vật (IoT) ---
21 7480201-3 An ninh và an toàn thông tin ---
22 7480101 Khoa học máy tính ---
23 7480101-1 Trí tuệ nhân tạo (AI) ---
24 7480101-2 Kỹ thuật phần mềm ---
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô ---
26 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực ---
27 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) ---
28 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ---
29 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao (thông chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) ---
30 7540101 Công nghệ thực phẩm ---
31 7640101 Thú y ---
32 7420201 Công nghệ sinh học ---
33 7420201-1 Công nghệ sinh học trong nông nghiệp công nghệ cao ---
34 7420201-2 Công nghệ sinh học trong thực phẩm ---
35 7420201-3 Kỹ thuật xét nghiệm Y-Sinh ---
36 7520301 Kỹ thuật hóa học ---
37 7520301-1 Kỹ thuật hóa môi trường ---
38 7520301-2 Kỹ thuật hóa dược ---
39 7540104 Công nghệ sau thu hoạch ---
40 7140246 Sư phạm công nghệ ---
41 7140246-1 Chuyên sâu công nghệ thông tin ---
42 7140246-2 Chuyên sâu công nghệ kỹ thuật ô tô ---
43 7140246-3 Chuyên sâu Kỹ thuật cơ khí ---

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế (Kế toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; D01; C04 15
2 7510203 Công nghiệp kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 15
3 7510303 Công nghiệp kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15
4 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 15
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 15
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông; Kỹ thuật điện) A00; A01; D01; C04 15
7 7480201 Công nghệ thông tin ( Khoa học máy tính; Mạng máy tính và truyền thông; IoT (Internet vạn vật); An ninh và an toàn thông tin) A00; A01; D01; C04 15
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 18
9 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 15
10 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00; A01; D01; C04 15
11 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (Chuyên sâu công nghệ kĩ thuật ô tô) A00; A01; D01; C04 15
12 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 15
13 7640101 Thú y B00; A01; D01; C04 15
14 7420201 Công nghệ sinh học (Công nghệ sinh học trong nông nghiệp; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; Kỹ thuật xét nghiệm Y-Sinh) B00; A01; D01; C04 15
15 7520301 Kỹ thuật hóa học (Kỹ thuật hóa môi trường; Kỹ thuật hóa dược) B00; A01; D01; C04 15
16 7760101 Công tác xã hội A01; D01; C00; C19 15
17 7810101 Du lịch A01; D01; C00; C19 15
18 7380101 Luật A01; D01; C00; C19 15
19 7140246 Sư phạm công nghệ (Chuyên sâu công nghệ thông tin; Chuyên sâu công nghệ kỹ thuật ô tô; Chuyên sâu kỹ thuật cơ khí) A01; D01; C04; C14 18.5

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A01, C04, C14, D01 23
2 7140246 Sư phạm công nghệ A01, C04, C14, D01 23
3 7310201 Chính trị học A01, C00, C19, D01 23.5
4 7420201 Công nghệ sinh học A01, B00, C04, D01 15
5 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C04, D01 15
6 7480202 An toàn thông tin A00, A01, C04, D01 22
7 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A00, A01, C04, D01 22
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C04, D01 15
9 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, C04, D01 15
10 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C04, D01 15
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C04, D01 16.25
12 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C04, D01 15
13 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C04, D01 15
14 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, C04, D01 15
15 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C04, D01 15
16 7540101 Công nghệ thực phẩm A01, B00, C04, D01 15
17 7540204 Công nghệ dệt, may A00, A01, C04, D01 23.5
18 7640101 Thú y A01, B00, C04, D01 15
19 7760101 Công tác xã hội A01, C00, C19, D01 15
20 7810101 Du lịch A01, C00, C19, D01 15

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A01, C04, C14, D01 17 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
2 7140246 Sư phạm công nghệ A01, C04, C14, D01 17.35 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
3 7420201 Công nghệ sinh học A01, B00,C04, D01 15 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
4 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C04, D01 15 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
5 7510104 Công nghệ kỷ thuật giao thông A00, A01, C04, D01 15.05 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C04, D01 15.5 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
7 7510202 Công nghệ che tạo máy A00, A01, C04, D01 15.05 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
8 7510203 Công nghệ kỷ thuật cơ điện tử A00, A01, C04, D01 15.05 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C04, D01 17.5 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
10 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C04, D01 15 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C04, D01 15 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự dộng hóa A00, A01, C04, D01 15.05 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A01, B00, C04, D01 15 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
14 7640101 Thủ y A01, B00, C04, D01 15 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
15 7760101 Công tác xã hội A01, C00, C19, D01 15 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
16 7810101 Du lịch 15 Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2011