Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 28
2 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14 26.85
3 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D01; D10 26.73
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20 26.68
5 7140201 Giáo dục Mầm non C00; C19; C20; D66 26.62
6 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; D14; D15 26.25
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D15 25.88
8 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 25.43
9 7140206 Giáo dục Thể chất B03; C00; C14; C20 25
10 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D01; D07 24.8
11 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 24.55
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D01 24.47
13 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C14; C20 24
14 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 23.3
15 7140101 Giáo dục học C14; C19; C20; D66 23
16 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 22.75
17 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 21.7
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 28.75
2 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D01; D07 28.35
3 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D15 28.35
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D01 28.15
5 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 27.85
6 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14 27.75
7 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 27.75
8 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D01; D10 27.75
9 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 27.5
10 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20 27.2
11 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; D14; D15 27.15
12 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C14; C20 27.1
13 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 27.07
14 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 27.03
15 7140201 Giáo dục Mầm non C14; C19; C20; D66 26.83
16 7140101 Giáo dục học C14; C19; C20; D66 26.75
17 7140206 Giáo dục Thể chất B03; C00; C14; C20 25.65
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học Q00 23
2 7140218 Sư phạm Lịch sử Q00 22.3
3 7140212 Sử phạm Hóa học Q00 21
4 7140217 Sư phạm Ngữ Văn Q00 20.4
5 7140202 Giáo dục Tiểu học Q00 20.35
6 7140211 Sư phạm Vật lý Q00 19.5
7 7140205 Giáo dục Chính trị Q00 19.25
8 7140219 Sư phạm Địa lý Q00 19
9 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên Q00 18.75
10 7140213 Sư phạm Sinh học Q00 18
11 7140210 Sư phạm Tin học Q00 17
12 7140101 Giáo dục học Q00 16.5
13 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý Q00 16.5
14 7310403 Tâm lý học giáo dục Q00 16.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C14; C19; C20 27.5
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 23.75
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20 25
4 7140206 Giáo dục Thể chất C14; C19; C20 24
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 24
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 19
7 7140211 Sư phạm Vật Lý A00; A01 19.5
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; D01; D07 20
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 19
10 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14 24
11 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; D14 24
12 7140219 Sư phạm Địa Lý C00; C04; D10 24
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D10 24
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 19
15 7310403 Tâm lý học giáo dục C00; C14; C20 15
16 7140101 Giáo dục học C00; C14; C20 15

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C14; C19; C20 25
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 21
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20 18.5
4 7140206 Giáo dục Thể chất C14; C19; C20 17.5
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 19
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 18.5
7 7140211 Sư phạm Vật Lý A00; A01 18.5
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; D01; D07 18.5
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 18.5
10 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01, D14 19
11 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; D14 18.5
12 7140219 Sư phạm Địa Lý C00; C04; D10 18.5
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D10 19
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 18.5
15 7310403 Tâm lý học giáo dục C00; C14; C20 18.5
16 7140101 Giáo dục học C00; C14; C20 18.5
17 7140114 Quản lý Giáo dục C00; C14; C20 18.5

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00, C04, C20 18
2 7140114 Quản lý giáo dục C00, C04, C20 18
3 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M05, M07 18
4 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 18
5 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20 18
6 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T05, T07 19
7 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01 18
8 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D07 18
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01 18
10 7140212 Sư phạm Hoá học A00, D07 18
11 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 18
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14 18
13 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 18
14 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D10 18.5
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 18
16 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, B00 18
17 7310403 Tâm lý học giáo dục C00, C04, C20 18

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00, C04, C20 17
2 7140114 Quản lý giáo dục C00, C04, C20 17
3 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M06 18.5
4 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 17.5
5 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20 17
6 7140206 Giáo dục Thể chất A00, B00, C00 17
7 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01 17
8 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D07 17.5
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01 17
10 7140212 Sư phạm Hoá học A00, D07 17
11 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 17
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14 17
13 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 17
14 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D10 17.5
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 17
16 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, B00 17.5
17 7310403 Tâm lý học giáo dục C00, C04, C20 17


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2011