Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; C00; C14; C20 16
2 7340201 Tài chính ngân hàng A00; D01; C00; C14; C20 16
3 7340301 Kế toán A00; D01; C00; C14; C20 16
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; A03; A04 16
5 7520207 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông A00; A01; A02; A03; A04 16
6 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; A04; A06; D01 15.5
7 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; A04; A06; D01 15.5
8 7580301 Kinh tế Xây dựng A00; A01; A04; A06; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; C00; C14; C20 16
2 7340201 Tài chính ngân hàng A00; D01; C00; C14; C20 16
3 7340301 Kế toán A00; D01; C00; C14; C20 16
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; A03; A04 16
5 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; A02; A03; A04 16
6 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; A04; A06; D01 15.5
7 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; A04; A06; D01 15.5
8 7580301 Kinh tế Xây dựng A00; A01; A04; A06; D01 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A04; B00; C00 16 Chương trình đại trà
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01; A04; B00; C00 16 Chương trình đại trà
3 7340301 Kế toán D01; A04; B00; C00 16 Chương trình đại trà
4 7480201 Công nghệ thông tin D01; A00; A04; B01 16 Chương trình đại trà
5 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông D01; A00; A04; B01 16 Chương trình đại trà
6 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01; A00; A04; B01 16 Chương trình đại trà
7 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D01; A00; A04; B01 16 Chương trình đại trà
8 7580301 Kinh tế xây dựng D01; A00; A04; B01 16 Chương trình đại trà
9 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A04; B00; C00 21.5 Chương trình CLC
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01; A04; B00; C00 21.5 Chương trình CLC
11 7340301 Kế toán D01; A04; B00; C00 21.5 Chương trình CLC
12 7480201 Công nghệ thông tin D01; A00; A04; B01 21.5 Chương trình CLC
13 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông D01; A00; A04; B01 21.5 Chương trình CLC
14 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01; A00; A04; B01 21.5 Chương trình CLC
15 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D01; A00; A04; B01 21.5 Chương trình CLC
16 7580301 Kinh tế xây dựng D01; A00; A04; B01 21.5 Chương trình CLC
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A04; B00; C00 16 Chương trình đại trà
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01; A04; B00; C00 16 Chương trình đại trà
3 7340301 Kế toán D01; A04; B00; C00 16 Chương trình đại trà
4 7480201 Công nghệ thông tin D01; A00; A04; B01 16 Chương trình đại trà
5 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông D01; A00; A04; B01 16 Chương trình đại trà
6 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01; A00; A04; B01 16 Chương trình đại trà
7 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D01; A00; A04; B01 16 Chương trình đại trà
8 7580301 Kinh tế xây dựng D01; A00; A04; B01 16 Chương trình đại trà
9 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A04; B00; C00 17 Chương trình CLC
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01; A04; B00; C00 17 Chương trình CLC
11 7340301 Kế toán D01; A04; B00; C00 17 Chương trình CLC
12 7480201 Công nghệ thông tin D01; A00; A04; B01 17 Chương trình CLC
13 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông D01; A00; A04; B01 17 Chương trình CLC
14 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01; A00; A04; B01 17 Chương trình CLC
15 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D01; A00; A04; B01 17 Chương trình CLC
16 7580301 Kinh tế xây dựng D01; A00; A04; B01 17 Chương trình CLC

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị Kinh doanh A04; B00; C00; Toán-Văn-Ngoại ngữ 16
2 Tài chính - Ngân hàng A04; B00; C00; Toán-Văn-Ngoại ngữ 16
3 Kế toán A04; B00; C00; Toán-Văn-Ngoại ngữ 16
4 Công nghệ thông tin A00; A04; B01; Toán-Văn-Ngoại ngữ 16
5 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A04; B01; Toán-Văn-Ngoại ngữ 16
6 Kỹ thuật xây dựng A00; A04; B01; Toán-Văn-Ngoại ngữ 16
7 Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông A00; A04; B01; Toán-Văn-Ngoại ngữ 16
8 Kinh tế xây dựng A00; A04; B01; Toán-Văn-Ngoại ngữ 16

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A10, B03, D01, D03 15.5
2 7340201 Tài chính – Ngân hàng A10, B03, D01, D03 15.5
3 7340301 Kế toán A10, B03, D01, D03 15.5
4 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, A10 15.5
5 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, A02, A10 15.5
6 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, A02, A10 15.5
7 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, A02, A10 15.5
8 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, A02, A10 15.5

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; A02; A10 ---
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; A02; A10 ---
3 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; A02; A10 ---
4 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; A02; A10 ---
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; A10 ---
6 7340301 Kế toán A10; B03; D01; D03 ---
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A10; B03; D01; D03 ---
8 7340101 Quản trị kinh doanh A10; B03; D01; D03 ---


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2010

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2009