Điểm chuẩn trường Đại Học Quang Trung

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Quang Trung năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00; B03; C08; D13 19
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C02; D01 16
3 7340101 Quản trị kinh doanh A01; C14; D14; D15 15
4 7340301 Kế toán A00; A09; C14; D10 15
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A09; C14; D10 15
6 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A09; D10; C04 15
7 7620115 Kinh tế nông nghiệp A09; B08; C08; D01 15
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15
9 7310101 Kinh tế A00; A09; C14; D01 15
10 7420201 Công nghệ sinh học B00; B08; C08; D13 15
11 7720701 Y tế công cộng B00; B03; C08; D13 15
12 7810203 Quản trị khách sạn nhà hàng C00; D01; D14; D15 15
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D14; D15 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán 500
2 7340101 Quản trị kinh doanh 500
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng 500
4 7420201 Công nghệ Sinh học 500
5 7480201 Công nghệ Thông tin 500
6 7510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng 500
7 7620115 Kinh tế Nông nghiệp 500
8 7720301 Điều dưỡng 500
9 7720701 Y tế công cộng 500
10 7220201 Ngôn ngữ Anh 500
11 7310101 Kinh tế 500
12 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành 500
13 7810203 Quản trị Khách sạn - Nhà hàng 500
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A09; C14; D10 18
2 7340101 Quản trị kinh doanh A01; C14; D14; D15 18
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A09; C14; D10 18
4 7420201 Công nghệ Sinh học B00; B08; C08; D13 18
5 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C02; D01 18
6 7510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A00; A09; D10; C04 18
7 7620115 Kinh tế Nông nghiệp A09; B08; C08; D01 18
8 7720301 Điều dưỡng B00; B03; C08; D13 18
9 7720701 Y tế công cộng B00; B03; C08; D13 18
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 18
11 7310101 Kinh tế A00; A09; C14; D01 18
12 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành C00; D01; D14; D15 18
13 7810203 Quản trị Khách sạn - Nhà hàng C00; D01; D14; D15 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Quang Trung năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00; B03; C08; D13 19
2 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C02; D01 15
3 7340101 Quản trị Kinh doanh A01; C14; D14; D15 14
4 7340301 Kế toán A00; A09; C14; D10 14
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A09; C14; D10 14
6 7510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A00; A09; D10; C04 14
7 7620115 Kinh tế Nông nghiệp A09; B08; C08; D01 14
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 14
9 7310101 Kinh tế A00; A09; C14; D01 14
10 7420201 Công nghệ Sinh học B00; B08; C08; D13 14
11 7720701 Y tế công cộng B00; B03; C08; D13 14
12 7810203 Quản trị Khách sạn – Nhà hàng C00; D01; D14; D15 14
13 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành C00; D01; D14; D15 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng ---
2 7480201 Công nghệ Thông tin ---
3 7340101 Quản trị Kinh doanh ---
4 7340301 Kế toán ---
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng ---
6 7510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng ---
7 7620115 Kinh tế Nông nghiệp ---
8 7220201 Ngôn ngữ Anh ---
9 7310101 Kinh tế ---
10 7420201 Công nghệ Sinh học ---
11 7720701 Y tế công cộng ---
12 7810203 Quản trị Khách sạn – Nhà hàng ---
13 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành ---

Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A01, C14, D14, D15 15
2 7340301 Kế toán A00, A09, C14, D10 15
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A09, C14, D10 15
4 7510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A00, A09, D10, C04 15
5 7620115 Kinh tế Nông nghiệp A09, B08, C08, D01 15
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 15
7 7310101 Kinh tế A00, A09, C14, D01 15
8 7420201 Công nghệ sinh học B00, B08, C08, D13 15
9 7720701 Y tế công cộng B00, B03, C08, D13 15
10 7810203 Quản trị khách sạn - nhà hàng C00, D01, D14, D15 15
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch - lữ hành C00, D01, D14, D15 15
12 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C02, D01 16
13 7720301 Điều dưỡng B00, B03, C08, D13 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị Kinh doanh 18
2 7340301 Kế toán 18
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng 18
4 7510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng 18
5 7480201 Công nghệ Thông tin 18
6 7620115 Kinh tế Nông nghiệp 18
7 7220201 Ngôn ngữ Anh 18
8 7310101 Kinh tế 18
9 7420201 Công nghệ Sinh học 18
10 7720701 Y tế Công cộng 18
11 7720301 Điều Dưỡng 18
12 Đào tạo thí điểm Quản trị Khách sạn - Nhà hàng 18
13 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành 18

Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D15, D66, D84 13 tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm
2 7310101 Kinh tế A07, C20, D01, D84 13 tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm
3 7340101 Quản trị kinh doanh A07, A08, A09, D01 13 tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A03, A04, A07, D01 13 tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm
5 7340301 Kế toán A07, B02, B04, D01 13 tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm
6 7480201 Công nghệ thông tin A04, A10, B02, D01 13 tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm
7 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A04, B02, B04, D01 13 tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm
8 7620115 Kinh tế nông nghiệp A09, B02, C19, D01 13 tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm

Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D15, D66, D84 ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D78; D96 15.5
3 7310101 Kinh tế D01 15.5
4 7310101 Kinh tế A07, C20, D01, D84 ---
5 7340101 Quản trị kinh doanh D01 ---
6 7340101 Quản trị kinh doanh A07, A08, A09 15.5
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01 15.5
8 7340201 Tài chính – Ngân hàng A03, A04, A07 ---
9 7340301 Kế toán D01 15.5
10 7340301 Kế toán A07, B02, B04 ---
11 7480201 Công nghệ thông tin D01 15.5
12 7480201 Công nghệ thông tin A04, A10, B02 ---
13 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; A16 ---
14 7620115 Kinh tế nông nghiệp D01 15.5
15 7620115 Kinh tế nông nghiệp A09, B02, C19 ---


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2010