Điểm chuẩn trường Đại Học Phan Châu Trinh

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Phan Châu Trinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Bác sĩ đa khoa (Y khoa) A00; B00; D08; D90 22.5
2 7720501 Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt A00; B00; D08; D90 22.5
3 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D07; D08 19
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm A00; B00; D07; D08 19
5 7340101 Quản trị bệnh viện A00; C01; C02; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Bác sĩ đa khoa (Y khoa) A00; B00; D08; D90 25 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
2 7720501 Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt A00; B00; D08; D90 25 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
3 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Khá trở lên
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm A00; B00; D07; D08 19.5 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
5 7340101 Quản trị bệnh viện A00; C01; C02; D01 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Bác sĩ đa khoa (Y khoa) 700 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
2 7720501 Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt 700 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
3 7720301 Điều dưỡng 600 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Khá trở lên
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm 600 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
5 7340101 Quản trị bệnh viện 500
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Phan Châu Trinh năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; B00; D90; D08 22
2 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00; B00; D90; D08 22
3 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D07; D08 19
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19
5 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị bệnh viện) A00; C01; C02; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa ---
2 7720501 Răng - Hàm - Mặt ---
3 7720301 Điều dưỡng ---
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học ---
5 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị bệnh viện) ---

Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa (Bác sĩ đa khoa) A00; B00; D90; D08 22
2 7720501 Răng-hàm-mặt A00; B00; D90; A16 22
3 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B03; C02 19
4 7720601 Kĩ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19
5 7340101 QTKD (QT bệnh viện) A00; C01; C02; D01 15
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15

Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D08, D90 19
2 7340101 Quản trị kinh doanh A01, D01, D08, D90 19
3 7720101 Y khoa B00, D08, D90, D91 21
4 7720301 Điều dưỡng B00, D08, D90, D91 19
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00, D08, D90, D91 19

Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B00, D90, D91, D93 18
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, B00, C00, D01 15
3 7220204 Ngôn ngữ Trung A01, D01, D04, D07 15
4 7340101 Quản trị kinh doanh (Quản trị nhà hàng - khách sạn) A00, A01, B00, D01 15
5 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) A01, B00, C00, D01 15
6 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 15


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2011