Điểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Nội Vụ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24
2 7340404 Quản trị nhân lực C00 27
3 7340406 Quản trị văn phòng A01; D01 23.75
4 7340406 Quản trị văn phòng C00 25.75
5 7340406 Quản trị văn phòng C20 26.75
6 7380101 Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00; A01; D01 24.25
7 7380101 Luật (Chuyên ngành Thanh tra) C00 26.25
8 7229040 Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học D01; D14; D15 20.25
9 7229040 Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học C00 22.25
10 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) D01; D14; D15 16
11 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) C00 18
12 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện A01; D01 15
13 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện C00 17
14 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện C20 18
15 7310205 Quản lý nhà nước A01; D01 21
16 7310205 Quản lý nhà nước C00 23
17 7310205 Quản lý nhà nước C20 24
18 7310201 Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) D01 15
19 7310201 Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C00 17
20 7310201 Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C14; C20 18
21 7320303 Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) D01 15
22 7320303 Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C00 17
23 7320303 Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C19; C20 18
24 7480104 Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) A00; A01; D01; D10 19.75
25 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D14 15.5
26 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 17.5
27 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19; C20 18.5
28 7310101 Kinh tế A00; A01; A07; D01 23.5
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D14; D15 23.25
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 25.25
31 7220201 Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 23.75
32 7340404QN Quản trị nhân lực A00; D01; C00 15 Cơ sở Quảng Nam
33 7340404QN Quản trị nhân lực C20 16 Cơ sở Quảng Nam
34 7340406QN Quản trị văn phòng A00; D01; C00 17 Cơ sở Quảng Nam
35 7340406QN Quản trị văn phòng C20 18 Cơ sở Quảng Nam
36 7380101QN 7380101-1QN Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00; D01; C00 15 Cơ sở Quảng Nam
37 7380101QN 7380101-1QN Luật (Chuyên ngành Thanh tra) C20 16 Cơ sở Quảng Nam
38 7310205QN Quản lý nhà nước D01; D15; C00 18 Cơ sở Quảng Nam
39 7310205QN Quản lý nhà nước C20 19 Cơ sở Quảng Nam
40 7380101TP-HCM Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00; A00; D01; C00 24.5 Cơ sở TPHCM
41 7310205TP-HCM Quản lý nhà nước A00; D01; D15; C00 21 Cơ sở TPHCM
42 7340406TP-HCM Quản trị văn phòng A01; D01; D15; C00 22.25 Cơ sở TPHCM
43 7320303TP-HCM Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học D14; C00; C03 15 Cơ sở TPHCM
44 7320303TP-HCM Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học C19 16 Cơ sở TPHCM
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2022

1. Ngưỡng điểm nhận hồ sơ xét tuyển theo kết quả ti THPT năm 2022 tại trụ sở chính Hà Nội.Điểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ năm 2022

2. Ngưỡng điểm nhận hồ sơ xét tuyển đại học hình thức chính quy theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022, tại phân hiệu Tp. Hồ Chí Minh

Điểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ năm 2022

3. Ngưỡng điểm nhận hồ sơ xét tuyển đại học hình thức chính quy theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022, tại phân hiệu Quảng Nam

Điểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ năm 2022

 

 


Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24
2 7340404 Quản trị nhân lực C00 28
3 7340406 Quản trị văn phòng D01 23.75
4 7340406 Quản trị văn phòng C00 25.75
5 7340406 Quản trị văn phòng C14 26.75
6 7340406 Quản trị văn phòng C20 26.75
7 7380101 Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00; A01; D01 23.5
8 7380101 Luật (Chuyên ngành Thanh tra) C00 25.5
9 7229040-01; 7229040-02 Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học D01; D15 17
10 7229040-01; 7229040-02 Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học C00 19
11 7229040-01; 7229040-02 Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học C20 20
12 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện A01; D01 15.5
13 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện C00 17.5
14 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện C20 18.5
15 7310205 Quản lý nhà nước A01; D01 21
16 7310205 Quản lý nhà nước C00 23
17 7310205 Quản lý nhà nước C20 24
18 7310201 (7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) D01 15.5
19 7310201 (7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C00 17.5
20 7310201 (7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C14; C20 18.5
21 7320303 (7320303-01) Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) D01 15.5
22 7320303 (7320303-01) Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C00 17.5
23 7320303 (7320303-01) Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C19; C20 18.5
24 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) D01; D15 17
25 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C00 19
26 7229042 (7229042-01) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C20 20
27 7480104 Hệ thông thông tin A00; A01; D01; D10 15
28 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A00 16
29 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 18
30 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19; C20 19
31 7310101 Kinh tế A00; A01; A07; D01 20.5
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D15 17
33 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 19
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C20 20
35 7220201 Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 22.5
36 7340404QN Quản trị nhân lực A00; D01; C00 15 Cơ sở Quảng Nam
37 7340404QN Quản trị nhân lực C20 16 Cơ sở Quảng Nam
38 7340406QN Quản trị văn phòng A00; D01; C00 15 Cơ sở Quảng Nam
39 7340406QN Quản trị văn phòng C20 16 Cơ sở Quảng Nam
40 7380101QN Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00; D01; C00 15 Cơ sở Quảng Nam
41 7380101QN Luật (Chuyên ngành Thanh tra) C20 16 Cơ sở Quảng Nam
42 7229040-1QN Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học D01; D15; C00 18 Cơ sở Quảng Nam
43 7229040-1QN Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học C20 19 Cơ sở Quảng Nam
44 7310205QN Quản lý nhà nước D01; D15; C00 15.5 Cơ sở Quảng Nam
45 7310205QN Quản lý nhà nước C20 16.5 Cơ sở Quảng Nam
46 7320303-1QN Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học D01; C00 17.25 Cơ sở Quảng Nam
47 7320303-1QN Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học C19; C20 18.25 Cơ sở Quảng Nam
48 7380101HCM Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00; A00; D01; C00 22 Cơ sở TPHCM
49 7310205HCM Quản lý nhà nước A00; D01; D15; C00 18 Cơ sở TPHCM
50 7340406HCM Quản trị văn phòng A01; D01; D15; C00 22 Cơ sở TPHCM
51 7320303 Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học D14; C00; C03 15 Cơ sở TPHCM
52 7320303 Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học C19 16 Cơ sở TPHCM

Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A00 20.5 Trụ sở chính Hà Nội
2 7340404 Quản trị nhân lực A01 20.5 Trụ sở chính Hà Nội
3 7340404 Quản trị nhân lực D01 20.5 Trụ sở chính Hà Nội
4 7340404 Quản trị nhân lực C00 22.5 Trụ sở chính Hà Nội
5 7340406 Quản trị văn phòng D01 20 Trụ sở chính Hà Nội
6 7340406 Quản trị văn phòng C00 22 Trụ sở chính Hà Nội
7 7340406 Quản trị văn phòng C19 23 Trụ sở chính Hà Nội
8 7340406 Quản trị văn phòng C20 23 Trụ sở chính Hà Nội
9 7380101(7380101-01) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) A00 18 Trụ sở chính Hà Nội
10 7380101(7380101-01) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) A01 18 Trụ sở chính Hà Nội
11 7380101(7380101-01) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
12 7380101(7380101-01) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) C00 20 Trụ sở chính Hà Nội
13 7310205 Quản lý nhà nước A01 17 Trụ sở chính Hà Nội
14 7310205 Quản lý nhà nước D01 17 Trụ sở chính Hà Nội
15 7310205 Quản lý nhà nước C00 19 Trụ sở chính Hà Nội
16 7310205 Quản lý nhà nước C20 20 Trụ sở chính Hà Nội
17 7310201(7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) A01 14.5 Trụ sở chính Hà Nội
18 7310201(7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) D01 14.5 Trụ sở chính Hà Nội
19 7310201(7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C00 16.5 Trụ sở chính Hà Nội
20 7310201(7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C20 17.5 Trụ sở chính Hà Nội
21 7320303(7320303-01) Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) D01 14.5 Trụ sở chính Hà Nội
22 7320303(7320303-01) Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C00 16.5 Trụ sở chính Hà Nội
23 7320303(7320303-01) Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C19 17.5 Trụ sở chính Hà Nội
24 7320303(7320303-01) Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C20 17.5 Trụ sở chính Hà Nội
25 7229042(7229042-01) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) D01 16 Trụ sở chính Hà Nội
26 7229042(7229042-01) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) D15 16 Trụ sở chính Hà Nội
27 7229042(7229042-01) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C00 18 Trụ sở chính Hà Nội
28 7229042(7229042-01) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C20 19 Trụ sở chính Hà Nội
29 7340404QN Quản trị nhân lực A00 14 Phân hiệu Quảng Nam
30 7340404QN Quản trị nhân lực D01 14 Phân hiệu Quảng Nam
31 7340404QN Quản trị nhân lực C00 14 Phân hiệu Quảng Nam
32 7340404QN Quản trị nhân lực C20 15 Phân hiệu Quảng Nam
33 7340406QN Quản trị văn phòng A00 14 Phân hiệu Quảng Nam
34 7340406QN Quản trị văn phòng D01 14 Phân hiệu Quảng Nam
35 7340406QN Quản trị văn phòng C00 14 Phân hiệu Quảng Nam
36 7340406QN Quản trị văn phòng C20 15 Phân hiệu Quảng Nam
37 7380101QN(7380101-01QN) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) A00 14 Phân hiệu Quảng Nam
38 7380101QN(7380101-01QN) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) D01 14 Phân hiệu Quảng Nam
39 7380101QN(7380101-01QN) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) C00 14 Phân hiệu Quảng Nam
40 7380101QN(7380101-01QN) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) C20 15 Phân hiệu Quảng Nam
41 7310205QN Quản lý nhà nước D01 14 Phân hiệu Quảng Nam
42 7310205QN Quản lý nhà nước D15 14 Phân hiệu Quảng Nam
43 7310205QN Quản lý nhà nước C00 14 Phân hiệu Quảng Nam
44 7310205QN Quản lý nhà nước C20 15 Phân hiệu Quảng Nam
45 7229042QN(7229042-01QN) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) A00 14 Phân hiệu Quảng Nam
46 7229042QN(7229042-01QN) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) D01 14 Phân hiệu Quảng Nam
47 7229042QN(7229042-01QN) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C00 14 Phân hiệu Quảng Nam
48 7229042QN(7229042-01QN) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C20 15 Phân hiệu Quảng Nam
49 7320303QN (7320303-01QN) Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) D01 14 Phân hiệu Quảng Nam
50 7320303QN (7320303-01QN) Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C00 14 Phân hiệu Quảng Nam
51 7320303QN (7320303-01QN) Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C19 15 Phân hiệu Quảng Nam
52 7320303QN (7320303-01QN) Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C20 15 Phân hiệu Quảng Nam
53 7229040QN (7229040-01QN;7 Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa Du lich; Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông) C20 15 Phân hiệu Quảng Nam
54 7229040QN (7229040-01QN;7 Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa Du lich; Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông) D01;D15;C00 14 Phân hiệu Quảng Nam
55 7380101HCM Luật A00 16 Cơ sở TPHCM
56 7380101HCM Luật A01 17 Cơ sở TPHCM
57 7380101HCM Luật D01 16 Cơ sở TPHCM
58 7380101HCM Luật C00 16 Cơ sở TPHCM
59 7310205HCM Quản lý nhà nước A00 15.5 Cơ sở TPHCM
60 7310205HCM Quản lý nhà nước D01 15.5 Cơ sở TPHCM
61 7310205HCM Quản lý nhà nước D15 15.5 Cơ sở TPHCM
62 7310205HCM Quản lý nhà nước C00 15.5 Cơ sở TPHCM
63 7340406HCM Quản trị văn phòng A01 16.5 Cơ sở TPHCM
64 7340406HCM Quản trị văn phòng D01 15.5 Cơ sở TPHCM
65 7340406HCM Quản trị văn phòng D15 15.5 Cơ sở TPHCM
66 7340406HCM Quản trị văn phòng C00 15.5 Cơ sở TPHCM
67 7320303HCM (7320303-01HCM Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) D14 14.5 Cơ sở TPHCM
68 7320303HCM (7320303-01HCM Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C00 14.5 Cơ sở TPHCM
69 7320303HCM (7320303-01HCM Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C03 14.5 Cơ sở TPHCM
70 7320303HCM (7320303-01HCM Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C19 14.5 Cơ sở TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 26.5
2 7340404 Quản trị nhân lực C00 28.5
3 7340406 Quản trị văn phòng D01, D14, D15 25.25
4 7340406 Quản trị văn phòng C00 27.25
5 7380101-01 Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00, A01,D01 25.5
6 7380101-01 Luật (Chuyên ngành Thanh tra) C00 27.5
7 7310205 Quản lý nhà nước A01, D01 18
8 7310205 Quản lý nhà nước C00 20
9 7310201-01 Chính trị học (Chuyên ngành chính sách công) A10, D01 18
10 7310201-01 Chính trị học (Chuyên ngành chính sách công) C00 20
11 7310201-01 Chính trị học (Chuyên ngành chính sách công) C20 21
12 7320303-01 Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) D01 18
13 7320303-01 Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C00 20
14 7320303-01 Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C19, C20 21
15 7229042-01 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) D01,D15 18
16 7229042-01 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C00 20
17 7229042-01 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C20 21
18 7229040-01 Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa du lịch) D01, D15 20.8
19 7229040-01 Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa du lịch) C00 22.8
20 7229040-01 Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa du lịch) C20 23.8
21 7229040-02 Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa truyền thông) D01, D15 20.8
22 7229040-02 Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa truyền thông) C00 22.8
23 7229040-02 Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa truyền thông) C20 23.8
24 7320201-01 Thông tin - Thư viện (Chuyên ngành Quản trị thông tin) A10, D01 18
25 7320201-01 Thông tin - Thư viện (Chuyên ngành Quản trị thông tin) C00 20
26 7320201-01 Thông tin - Thư viện (Chuyên ngành Quản trị thông tin) C20 21
27 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A00, D01 18
28 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 20
29 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C20 21
30 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D90 18

Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229040 Văn hoá học D01; D15 18 cơ sở Hà Nội
2 7229040 Văn hoá học C00 20 cơ sở Hà Nội
3 7229040 Văn hoá học C20 21 cơ sở Hà Nội
4 7229040-01 CN Văn hóa du lịch D01; D15 18 cơ sở Hà Nội
5 7229040-01 CN Văn hóa du lịch C00 20 cơ sở Hà Nội
6 7229040-01 CN Văn hóa du lịch C20 21 cơ sở Hà Nội
7 7229040-01QN CN Văn hóa du lịch C00; C20; D01; D15 14 cơ sở Quảng Nam
8 7229040-02 CN Văn hóa truyền thông D01; D15 18 cơ sở Hà Nội
9 7229040-02 CN Văn hóa truyền thông C00; C20 21 cơ sở Hà Nội
10 7229042 Quản lý văn hoá D01; D15 16 cơ sở Hà Nội
11 7229042 Quản lý văn hoá C00 18 cơ sở Hà Nội
12 7229042 Quản lý văn hoá C20 19 cơ sở Hà Nội
13 7310201 Chính trị học A10; D01 15 cơ sở Hà Nội
14 7310201 Chính trị học C00 17 cơ sở Hà Nội
15 7310201 Chính trị học C20 18 cơ sở Hà Nội
16 7310201-01 CN Chính sách công A10; D01 15 cơ sở Hà Nội
17 7310201-01 CN Chính sách công C00 17 cơ sở Hà Nội
18 7310201-01 CN Chính sách công C20 18 cơ sở Hà Nội
19 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A00; C00; C20; D01 15 cơ sở Hà Nội
20 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 17 cơ sở Hà Nội
21 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C20 18 cơ sở Hà Nội
22 7310205 Quản lý nhà nước A01; D01 16 cơ sở Hà Nội
23 7310205 Quản lý nhà nước C00; C01 18 cơ sở Hà Nội
24 7310205-01 CN QLNN về Kinh tế A00; A01; D01 16 cơ sở Hà Nội
25 7310205-02 CN Quản lý tài chính công A00; A01; D01 16 cơ sở Hà Nội
26 7310205-03 CN QLNN về Tôn giáo A10; D01 16 cơ sở Hà Nội
27 7310205-03 CN QLNN về Tôn giáo C00 18 cơ sở Hà Nội
28 7310205-03 CN QLNN về Tôn giáo C20 19 cơ sở Hà Nội
29 7310205HCM Quản lý nhà nước A00; D01; D15 14 cơ sở TPHCM
30 7310205HCM Quản lý nhà nước C00 15 cơ sở TPHCM
31 7310205QN Quản lý nhà nước A00; C00; C20; D01 14 cơ sở Quảng Nam
32 7320201 Thông tin - thư viện A10; D01 15 cơ sở Hà Nội
33 7320201 Thông tin - thư viện C00 17 cơ sở Hà Nội
34 7320201 Thông tin - thư viện C20 18 cơ sở Hà Nội
35 7320303 Lưu trữ học D01; D15 15 cơ sở Hà Nội
36 7320303 Lưu trữ học C00 17 cơ sở Hà Nội
37 7320303 Lưu trữ học C20 18 cơ sở Hà Nội
38 7320303HCM Lưu trữ học C00; C03; C19; D14 15 cơ sở TPHCM
39 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 19.5 cơ sở Hà Nội
40 7340404 Quản trị nhân lực C00 21.5 cơ sở Hà Nội
41 7340404QN Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 14 cơ sở Quảng Nam
42 7340406 Quản trị văn phòng C19; C20 22.5 cơ sở Hà Nội
43 7340406 Quản trị văn phòng C00 21.5 cơ sở Hà Nội
44 7340406 Quản trị văn phòng D01 19.5 cơ sở Hà Nội
45 7340406HCM Quản trị văn phòng A01; C00; D01; D15 14 cơ sở TPHCM
46 7340406QN Quản trị văn phòng D01; D15 14 cơ sở Quảng Nam
47 7340406QN Quản trị văn phòng C00; C20 15 cơ sở Quảng Nam
48 7380101 Luật A00; A01; D01 19.5 cơ sở Hà Nội
49 7380101 Luật C00 21.5 cơ sở Hà Nội
50 7380101-01 CN Thanh tra A00; A01; D01 19.5 cơ sở Hà Nội
51 7380101-01 CN Thanh tra C00 21.5 cơ sở Hà Nội
52 7380101-01QN CN Thanh tra A00; A01; D01 14 cơ sở Quảng Nam
53 7380101-01QN CN Thanh tra C00 15 cơ sở Quảng Nam
54 7380101HCM Luật A00; A01; D01 14 cơ sở TPHCM
55 7380101HCM Luật C00 15 cơ sở TPHCM
56 7380101QN Luật A00; A01; D01 14 cơ sở Quảng Nam
57 7380101QN Luật C00 15 cơ sở Quảng Nam
58 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D02 15 cơ sở Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310205 Quản lý nhà nước A01, C00, C01, D01 24.6
2 7310205HCM Quản lý nhà nước A00, C00, D01, D15 26.1
3 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C00, D01 24.4
4 7340404QN Quản trị nhân lực A00, A01, C00, D01 22.6
5 7340406 Quản trị văn phòng C00, C19, C20, D01 24.3
6 7340406HCM Quản trị văn phòng A01, C00, D01, D15 24.9
7 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 24.2
8 7380101HCM Luật A00, A01, C00, D01 24.5


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2012