Điểm chuẩn trường Đại học Nguyễn Huệ
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Nguyễn Huệ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Huệ năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860210 | Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) | A00 | 23.5 | Thí sinh mức 23,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,60. |
2 | 7860210 | Thí sinh Nam Quân khu 5 | A00 | 24 | Thí sinh mức 24,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,20. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 9,00. |
3 | 7860210 | Thí sinh Nam Quân khu 7 | A00 | 23.25 | Thí sinh mức 23,25 điểm: Điểm môn Toán ≥ 7,60. |
4 | 7860210 | Thí sinh Nam Quân khu 9 | A00 | 23.75 | Thí sinh mức 23,75 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,20. |
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Huệ năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; C00 | --- |
Xem thêm