Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 NTH01-01 Ngành Luật A00 26.9
2 NTH01-01 Ngành Luật A01; D01; D07 26.4
3 NTH01-02 Ngành Kinh tế A00 28.3
4 NTH01-02 Ngành Kinh tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.8
5 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A00 28
6 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A01; D01; D03; D07 27.5
7 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A00 27.7
8 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A01; D01; D07 27.2
9 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A00 27.45
10 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 26.95
11 NTH04 Ngành ngôn ngữ Anh D01 27.5 Ngoại ngữ nhân 2
12 NTH05 Ngành ngôn ngữ Pháp D01 26.2 Ngoại ngữ nhân 2
13 NTH05 Ngành ngôn ngữ Pháp D03 25.2 Ngoại ngữ nhân 2
14 NTH06 Ngành ngôn ngữ Trung D01 28.5 Ngoại ngữ nhân 2
15 NTH06 Ngành ngôn ngữ Trung D04 27.5 Ngoại ngữ nhân 2
16 NTH07 Ngành ngôn ngữ Nhật D01 26.8 Ngoại ngữ nhân 2
17 NTH07 Ngành ngôn ngữ Nhật D06 25.8 Ngoại ngữ nhân 2
18 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A00 26.9
19 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A01; D01; D07 26.4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 NTH01-01 Ngành Luật thương mại quốc tế 27.8
2 NTH01-02 Ngành Kinh tế đối ngoại Ngành Thương mại quốc tế 28.1
3 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế Ngành Kinh tế và phát triển quốc tế 28
4 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh quốc tế 27.8
5 NTH02 Ngành Kinh doanh quốc tế 28.1
6 NTH03 Ngành Tài chính quốc tế Ngành Ngân hàng Ngành Phân tích và đầu tư tài chính 27.8
7 NTH03 Ngành Kế toán - Kiểm toán 28
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 NTH01-01 Ngành Luật thương mại quốc tế 27.8
2 NTH01-02 Ngành Kinh tế đối ngoại Ngành Thương mại quốc tế 28.1
3 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế Ngành Kinh tế và phát triển quốc tế 28
4 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh quốc tế 27.8
5 NTH02 Ngành Kinh doanh quốc tế 28.1
6 NTH03 Ngành Tài chính quốc tế Ngành Ngân hàng Ngành Phân tích và đầu tư tài chính 27.8
7 NTH03 Ngành Kế toán - Kiểm toán 28
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TT1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại 28.25 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
2 TT1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại 27.88 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
3 CLC1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại 27.06 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
4 CLC1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại 27.06 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
5 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại 24.52 Học sinh tham gia thi KHKT QG
6 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại 25.8 Học sinh tham gia thi HSGQG
7 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại 30.6 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
8 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại 27.54 Học sinh hệ chuyên
9 CLC2 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế 27.06 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
10 CLC2 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế 27.06 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
11 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 25.38 Học sinh tham gia thi KHKT QG
12 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 24.76 Học sinh tham gia thi HSGQG
13 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 30.02 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
14 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 27.54 Học sinh hệ chuyên
15 CLC12 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế 27.14 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
16 CLC12 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế 27.14 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
17 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 26.6 Học sinh tham gia thi KHKT QG
18 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 25.92 Học sinh tham gia thi HSGQG
19 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 30.06 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
20 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 28.34 Học sinh hệ chuyên
21 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 27.06 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
22 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 27.06 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
23 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 28.22 Học sinh tham gia thi KHKT QG
24 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 30.06 Học sinh tham gia thi HSGQG
25 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 30.68 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
26 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 28.8 Học sinh hệ chuyên
27 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 27.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
28 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 27.34 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
29 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 25.78 Học sinh tham gia thi KHKT QG
30 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 25.14 Học sinh tham gia thi HSGQG
31 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 29.94 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
32 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 27.54 Học sinh hệ chuyên
33 TT2 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế 27.1 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
34 TT2 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế 27.1 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
35 CLC5 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh 26.4 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
36 CLC5 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh 26.4 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
37 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn 26.06 Học sinh tham gia thi KHKT QG
38 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn 29.8 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
39 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn 27.25 Học sinh hệ chuyên
40 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn 26.65 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
41 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn 26.65 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
42 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 26.5 Học sinh tham gia thi KHKT QG
43 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 28.08 Học sinh tham gia thi HSGQG
44 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 29.86 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
45 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 27.36 Học sinh hệ chuyên
46 TT3 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng 27 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
47 TT3 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng 26.72 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
48 CLC6 Chương trình CLC Tài chính - ngân hàng 26.4 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
49 CLC6 Chương trình CLC Tài chính - ngân hàng 26.4 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
50 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 26.7 Học sinh tham gia thi KHKT QG
51 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 28.14 Học sinh tham gia thi HSGQG
52 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 29.8 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
53 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 27.36 Học sinh hệ chuyên
54 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 26.92 Học sinh tham gia thi KHKT QG
55 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 27 Học sinh tham gia thi HSGQG
56 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 29.98 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
57 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 28.6 Học sinh hệ chuyên
58 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 26.92 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
59 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 26.92 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
60 TC6 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán kiểm toán 24.34 Học sinh tham gia thi HSGQG
61 TC6 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán kiểm toán 30.18 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
62 TC6 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán kiểm toán 27.36 Học sinh hệ chuyên
63 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 26.68 Học sinh tham gia thi KHKT QG
64 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 26.18 Học sinh tham gia thi HSGQG
65 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 29.6 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
66 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 27.36 Học sinh hệ chuyên
67 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 26.24 Học sinh tham gia thi HSGQG
68 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 29.64 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
69 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 26.9 Học sinh hệ chuyên
70 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 26.54 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
71 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 26.7 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
72 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại 25.06 Học sinh tham gia thi HSGQG
73 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại 29.1 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
74 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại 26.9 Học sinh hệ chuyên
75 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
76 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
77 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại 25.9 Học sinh tham gia thi HSGQG
78 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại 29.7 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
79 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
80 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
81 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại 27.62 Học sinh tham gia thi HSGQG
82 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại 29.74 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
83 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại 26.9 Học sinh hệ chuyên
84 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
85 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
86 NN1 Chương trình CLC tiếng Pháp thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
87 NN1 Chương trình CLC tiếng Pháp thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
88 NN2 Chương trình CLC tiếng Trung thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
89 NN2 Chương trình CLC tiếng Trung thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
90 NN3 Chương trình CLC tiếng Nhật thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
91 NN3 Chương trình CLC tiếng Nhật thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2022

1. Điểm trúng tuyển các phương thức 1, 2 và 5

Trong đó, Phương thức 1 của trường là xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT dành cho thí sinh tham gia thi học sinh giỏi quốc gia (gồm cả cuộc thi Khoa học kỹ thuật quốc gia), học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố lớp 11, lớp 12, thí sinh thuộc hệ chuyên của trường THPT chuyên trọng điểm quốc gia/THPT chuyên.

Phương thức 2 là xét tuyển kết hợp giữa chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế và kết quả học tập THPT/chứng chỉ năng lực quốc tế dành cho thí sinh hệ chuyên và hệ không chuyên.

Phương thức 5 là xét kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do 2 ĐH Quốc gia tổ chức năm 2022.

Điểm trúng tuyển các trương thức 1, 2 và 5 của Trường ĐH Ngoại thương cụ thể như sau:

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2022


Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 NTH08 Kế toán, Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 24 Cơ sở Quảng Ninh
2 NTH07 Ngôn ngữ Nhật D06 35.2
3 NTH07 Ngôn ngữ Nhật D01 37.2
4 NTH06 Ngôn ngữ Trung D01 39.35
5 NTH06 Ngôn ngữ Trung D04 37.35
6 NTH05 Ngôn Ngữ Pháp D03 34.75
7 NTH04 Ngôn ngữ Anh D01 37.55
8 NTH05 Ngôn Ngữ Pháp D01 36.75
9 NTH03 Nhóm ngành (Tài chính - Ngân Hàng; Kế toán) A01; D01; D07 27.75
10 NTH03 Nhóm ngành (Tài chính - Ngân Hàng; Kế toán) A00 28.25
11 NTH02 Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Quản trị khách sạn A01; D01; D06; D07 27.95
12 NTH02 Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Quản trị khách sạn A00 28.45
13 NTH01-02 Ngành Kinh tế; Kinh tế Quốc tế D02 26.5
14 NTH01-02 Ngành Kinh tế; Kinh tế Quốc tế A01; D01; D03; D04; D06; D07 28
15 NTH01-02 Ngành Kinh tế; Kinh tế Quốc tế A00 28.5
16 NTH01-01 Nhóm ngành Luật A00 28.05
17 NTH01-01 Nhóm ngành Luật A01; D01; D07 27.55

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 NTH01-01 Nhóm ngành Luật A00 27 Các tổ hợp A01,D02,D03,D04,D06,D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm
2 NTH01-02 Nhóm ngành (Kinh tế - Kinh; tế Quốc tế) A00 28 Các tổ hợp A01,D02,D03,D04,D06,D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm
3 NTH02 Nhóm ngành (Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế , Quản trị khách sạn) A00 27.95 Các tổ hợp A01,D02,D03,D04,D06,D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm
4 NTH03 Nhóm ngành (Tài chính - Ngân Hàng; Kế toán) A00 27.65 Các tổ hợp A01,D02,D03,D04,D06,D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm
5 NTH04 Nhóm ngành Ngôn ngữ Anh D01 36.25 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
6 NTH05 Nhóm ngành Ngôn Ngữ Pháp D01 34.8 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 - Tổ hợp D03 chênh lệch giảm 2 điểm
7 NTH06 Nhóm ngành Ngôn ngữ Trung D01 36.6 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 - Tổ hợp D04 chênh lệch giảm 2 điểm
8 NTH07 Nhóm ngành Ngôn ngữ Nhật D01 35.9 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 - Tổ hợp D06 chênh lệch giảm 2 điểm
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TT1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại 28.25 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
2 TT1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại 27.88 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
3 CLC1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại 27.06 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
4 CLC1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại 27.06 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
5 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại 24.52 Học sinh tham gia thi KHKT QG
6 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại 25.8 Học sinh tham gia thi HSGQG
7 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại 30.6 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
8 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại 27.54 Học sinh hệ chuyên
9 CLC2 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế 27.06 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
10 CLC2 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế 27.06 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
11 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 25.38 Học sinh tham gia thi KHKT QG
12 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 24.76 Học sinh tham gia thi HSGQG
13 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 30.02 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
14 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 27.54 Học sinh hệ chuyên
15 CLC12 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế 27.14 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
16 CLC12 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế 27.14 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
17 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 26.6 Học sinh tham gia thi KHKT QG
18 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 25.92 Học sinh tham gia thi HSGQG
19 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 30.06 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
20 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 28.34 Học sinh hệ chuyên
21 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 27.06 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
22 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 27.06 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
23 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 28.22 Học sinh tham gia thi KHKT QG
24 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 30.06 Học sinh tham gia thi HSGQG
25 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 30.68 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
26 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 28.8 Học sinh hệ chuyên
27 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 27.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
28 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 27.34 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
29 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 25.78 Học sinh tham gia thi KHKT QG
30 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 25.14 Học sinh tham gia thi HSGQG
31 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 29.94 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
32 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 27.54 Học sinh hệ chuyên
33 TT2 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế 27.1 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
34 TT2 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế 27.1 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
35 CLC5 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh 26.4 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
36 CLC5 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh 26.4 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
37 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn 26.06 Học sinh tham gia thi KHKT QG
38 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn 29.8 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
39 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn 27.25 Học sinh hệ chuyên
40 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn 26.65 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
41 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn 26.65 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
42 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 26.5 Học sinh tham gia thi KHKT QG
43 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 28.08 Học sinh tham gia thi HSGQG
44 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 29.86 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
45 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 27.36 Học sinh hệ chuyên
46 TT3 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng 27 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
47 TT3 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng 26.72 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
48 CLC6 Chương trình CLC Tài chính - ngân hàng 26.4 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
49 CLC6 Chương trình CLC Tài chính - ngân hàng 26.4 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
50 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 26.7 Học sinh tham gia thi KHKT QG
51 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 28.14 Học sinh tham gia thi HSGQG
52 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 29.8 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
53 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 27.36 Học sinh hệ chuyên
54 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 26.92 Học sinh tham gia thi KHKT QG
55 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 27 Học sinh tham gia thi HSGQG
56 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 29.98 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
57 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 28.6 Học sinh hệ chuyên
58 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 26.92 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
59 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 26.92 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
60 TC6 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán kiểm toán 24.34 Học sinh tham gia thi HSGQG
61 TC6 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán kiểm toán 30.18 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
62 TC6 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán kiểm toán 27.36 Học sinh hệ chuyên
63 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 26.68 Học sinh tham gia thi KHKT QG
64 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 26.18 Học sinh tham gia thi HSGQG
65 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 29.6 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
66 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 27.36 Học sinh hệ chuyên
67 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 26.24 Học sinh tham gia thi HSGQG
68 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 29.64 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
69 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 26.9 Học sinh hệ chuyên
70 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 26.54 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
71 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 26.7 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
72 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại 25.06 Học sinh tham gia thi HSGQG
73 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại 29.1 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
74 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại 26.9 Học sinh hệ chuyên
75 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
76 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
77 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại 25.9 Học sinh tham gia thi HSGQG
78 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại 29.7 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
79 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
80 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
81 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại 27.62 Học sinh tham gia thi HSGQG
82 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại 29.74 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
83 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại 26.9 Học sinh hệ chuyên
84 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
85 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
86 NN1 Chương trình CLC tiếng Pháp thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
87 NN1 Chương trình CLC tiếng Pháp thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
88 NN2 Chương trình CLC tiếng Trung thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
89 NN2 Chương trình CLC tiếng Trung thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
90 NN3 Chương trình CLC tiếng Nhật thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
91 NN3 Chương trình CLC tiếng Nhật thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 NTH01 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế; Luật A00 26.2 cơ sở Hà Nội
2 NTH01 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế; Luật A01 25.7 cơ sở Hà Nội
3 NTH01 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế; Luật D01 25.7 cơ sở Hà Nội
4 NTH01 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế; Luật D02 24.2 cơ sở Hà Nội
5 NTH01 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế; Luật D03 25.7 cơ sở Hà Nội
6 NTH01 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế; Luật D04 25.7 cơ sở Hà Nội
7 NTH01 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế; Luật D06 25.7 cơ sở Hà Nội
8 NTH01 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế; Luật D07 25.7 cơ sở Hà Nội
9 NTH02 Nhóm ngành Kinh doanh quốc tế; Quản trị kinh doanh A00 26.25 cơ sở Hà Nội
10 NTH02 Nhóm ngành Kinh doanh quốc tế; Quản trị kinh doanh A01 25.75 cơ sở Hà Nội
11 NTH02 Nhóm ngành Kinh doanh quốc tế; Quản trị kinh doanh D01 25.75 cơ sở Hà Nội
12 NTH02 Nhóm ngành Kinh doanh quốc tế; Quản trị kinh doanh D06 25.75 cơ sở Hà Nội
13 NTH02 Nhóm ngành Kinh doanh quốc tế; Quản trị kinh doanh D07 25.75 cơ sở Hà Nội
14 NTH03 Nhóm ngành Tài chính-Ngân hàng; Kế toán A00 25.75 cơ sở Hà Nội
15 NTH03 Nhóm ngành Tài chính-Ngân hàng; Kế toán A01 25.25 cơ sở Hà Nội
16 NTH03 Nhóm ngành Tài chính-Ngân hàng; Kế toán D01 25.25 cơ sở Hà Nội
17 NTH03 Nhóm ngành Tài chính-Ngân hàng; Kế toán D07 25.25 cơ sở Hà Nội
18 NTH04 Ngành Ngôn ngữ Anh D01 34.3 cơ sở Hà Nội
19 NTH05 Ngành Ngôn ngữ Pháp D01 33.55 cơ sở Hà Nội
20 NTH05 Ngành Ngôn ngữ Pháp D03 31.55 cơ sở Hà Nội
21 NTH06 Ngành Ngôn ngữ Trung quốc D01 34.3 cơ sở Hà Nội
22 NTH06 Ngành Ngôn ngữ Trung quốc D04 32.3 cơ sở Hà Nội
23 NTH07 Ngành Ngôn ngữ Nhật D01 33.75 cơ sở Hà Nội
24 NTH07 Ngành Ngôn ngữ Nhật D06 31.75 cơ sở Hà Nội
25 NTH08 Kế toán, Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 17 cơ sở Quảng Ninh


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2012