Điểm chuẩn trường Đại Học Lương Thế Vinh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Lương Thế Vinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14 | 15.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
8 | 7640101 | Thú y | A02, B00, C01, D08 | 15.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14 | --- | |
2 | 7640101 | Thú y | B00; A02; C01; D08. | --- | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01. | --- | |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A02; C01. | --- | |
5 | 7080201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A02; C01. | --- | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A02; C01. | --- | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; C01. | --- | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; C01. | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30 | --- | |
2 | 752580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30 | --- | |
3 | 752580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30 | --- | |
4 | 752220201 | Ngôn ngừ Anh | D01; D02; D03; D04; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D14; D61; D62; D63; D64; D65 | --- | |
5 | 752340301 | Kê toán | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30; D21; D22; D23; D24; D07 | --- | |
6 | 752340201 | Tài chinh - Ngàn hàng | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30; D21; D22; D23; D24; D07 | --- | |
7 | 752340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30; D21; D22; D23; D24; D07 | --- | |
8 | 752640101 | Thú y | B00; A02 | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
3 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
4 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A,A1 | 13 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 13 | |
6 | 7640101 | Thú y | A,A1 | 13 | |
7 | 7640101 | Thú y | B | 14 | |
8 | 7640101 | Thú y | D1,2,3,4 | 13.5 | |
9 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A,A1 | 13 | |
10 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | |
11 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | D1,2,3,4 | 13.5 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
13 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 13.5 | |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4 | 13.5 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 13.5 | |
18 | 7220113 | ViệtNamhọc (Văn hóa du lịch) | C | 14 | |
19 | 7220113 | ViệtNamhọc (Văn hóa du lịch) | D1,2,3,4 | 13.5 | |
20 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
21 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
22 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
23 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4 | 10 | Cao đẳng |
24 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4 | 10 | Cao đẳng |
25 | C220113 | ViệtNamhọc (Văn hóa du lịch) | C | 11 | Cao đẳng |
26 | C220113 | ViệtNamhọc (Văn hóa du lịch) | D1,2,3,4 | 10 | Cao đẳng |
Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học | B | 14 | cộng cả điểm khu vực và ưu tiên | |
2 | Đại Học | C | 14.5 | cộng cả điểm khu vực và ưu tiên | |
3 | Đại Học | D | 13.5 | cộng cả điểm khu vực và ưu tiên | |
4 | Cao Đẳng | B | 11 | cộng cả điểm khu vực và ưu tiên | |
5 | Cao Đẳng | C | 11.5 | cộng cả điểm khu vực và ưu tiên | |
6 | Cao Đẳng | D | 10.5 | cộng cả điểm khu vực và ưu tiên |
Xem thêm