Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850106 Quản lý tài nguyên thiên nhiên B08; D01; D07; D10 15
2 7620205 Lâm sinh A00; A16; B00; D01 15
3 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; C15; D01 15
4 7850101 Quản lý tài nguyên và Môi trường A00; A16; B00; D01 15
5 7850104 Du lịch sinh thái B00; C00; C15; D01 15
6 7580108 Thiết kế nội thất A00; C15; D01; H00 15
7 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A16; D01; D07 15
8 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; A16; D01 15
9 7340301 Kế toán A00; A16; C15; D01 15
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A16; C15; D01 15
11 7310101 Kinh tế A00; A16; C15; D01 15
12 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A16; C15; D01 15
13 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A16; C15; D01 15
14 7340116 Bất động sản A00; A16; C15; D01 15
15 7850103 Quản lý đất đai A00; A16; B00; D01 15
16 7760101 Công tác xã hội A00; C00; C15; D01 15
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C15; D01 15
18 7580102 Kiến trúc cảnh quan A00; D01; C15; V01 15
19 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A16; D01 15
20 7620110 Khoa học cây trồng A00; A16; Bô; D01 15
21 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A16; D01 15
22 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A16; D01 15
23 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; A16; D01 15
24 7420201 Công nghệ sinh học A00; A16; B00; B08 15
25 7640101 Thú y A00; A16; B00; B08 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7640101 Thú y A00; A16; B00; B08 18
2 7620110 Khoa học cây trồng A00; A16; B00; D01 18
3 7580108 Thiết kế nội thất A00; C15; D01; H00 18
4 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) A00; A16; D01; D07 18
5 7850106 Quản lý tài nguyên thiên nhiên B08; D01; D07; D10 18
6 7580102 Kiến trúc cảnh quan A00; D01; C15; V01 18
7 7420201 Công nghệ sinh học A00; A16; B00; B08 18
8 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A16; C15; D01 18
9 7850103 Quản lý đất đai A00; A16; B00; D01 18
10 7850101 Quản lý tài nguyên và Môi trường A00; A16; B00; D01 18
11 7620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A00; B00; C15; D01 18
12 7620205 Lâm sinh A00; A16; B00; D01 18
13 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A16; C15; D01 18
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C15; D01 18
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A16; C15; D01 18
16 7310101 Kinh tế A00; A16; C15; D01 18
17 7340116 Bất động sản A00; A16; C15; D01 18
18 7760101 Công tác xã hội A00; C00; C15; D01 18
19 7340301 Kế toán A00; A16; C15; D01 18
20 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) A00; A01; A16; D01 18
21 7480104 Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) A00; A01; A16; D01 18
22 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A16; D01 18
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A16; D01 18
24 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) A00; A01; A16; D01 18
25 7850104 Du lịch sinh thái B00; C00; C15; D01 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480104 Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) A00; A01; A16; D01 15
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A16; D01 15
3 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A16; D01 15
4 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) A00; A01; A16; D01 15
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) A00; A01; A16; D01 15
6 7340301 Kế toán A00; A16; C15; D01 15
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A16; C15; D01 15
8 7310101 Kinh tế A00; A16; C15; D01 15
9 7340116 Bất động sản A00; A16; C15; D01 15
10 7760101 Công tác xã hội A00; C00; C15; D01 15
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C15; D01 15
12 7620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A00; B00; C15; D01 15
13 7620205 Lâm sinh A00; A16; B00; D01 15
14 7620201 Lâm học A00; A16; B00; D01 15
15 7850101 Quản lý tài nguyên và Môi trường A00; A16; B00; D01 15
16 7440301 Khoa học môi trường A00; A16; B00; D01 15
17 7850103 Quản lý đất đai A00; A16; B00; D01 15
18 7420201 Công nghệ sinh học A00; A16; B00; B08 15
19 7640101 Thú y A00; A16; B00; B08 15
20 7620110 Khoa học cây trồng (Nông học, Trồng trọt) A00; A16; B00; D01 15
21 7580108 Thiết kế nội thất A00; C15; D01; H00 15
22 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) A00; A16; D01; D07 15
23 7620202 Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) A00; A16; B00; D01 15
24 7580102 Kiến trúc cảnh quan A00; D01; C15; V01 15
25 7908532A Quản lý tài nguyên thiên nhiên D01; D07; B08; D10 15 Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh
26 7850104 Du lịch sinh thái B00; C00; C15; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7640101 Thú y A00; A16; B00; B08 18
2 7620110 Khoa học cây trồng (Nông học, Trồng trọt) A00; A16; B00; D01 18
3 7580108 Thiết kế nội thất A00; C15; D01; H00 18
4 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) A00; A16; D01; D07 18
5 7620202 Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) A00; A16; B00; D01 18
6 7580102 Kiến trúc cảnh quan A00; D01; C15; V01 18
7 7420201 Công nghệ sinh học A00; A16; B00; B08 18
8 7440301 Khoa học môi trường A00; A16; B00; D01 18
9 7850103 Quản lý đất đai A00; A16; B00; D01 18
10 7850101 Quản lý tài nguyên và Môi trường A00; A16; B00; D01 18
11 7620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A00; B00; C15; D01 18
12 7620205 Lâm sinh A00; A16; B00; D01 18
13 7620201 Lâm học A00; A16; B00; D01 18
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C15; D01 18
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A16; C15; D01 18
16 7310101 Kinh tế A00; A16; C15; D01 18
17 7340116 Bất động sản A00; A16; C15; D01 18
18 7760101 Công tác xã hội A00; C00; C15; D01 18
19 7340301 Kế toán A00; A16; C15; D01 18
20 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) A00; A01; A16; D01 18
21 7480104 Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) A00; A01; A16; D01 18
22 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A16; D01 18
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A16; D01 18
24 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) A00; A01; A16; D01 18

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00, A16, C15, D01 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A16, C15, D01 15
3 7340116 Bất động sản A00, A16, C15, D01 15
4 7760101 Công tác xã hội A00, C00, C15, D01 15
5 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, C15, D01 15
6 7580108 Thiết kế nội thất A00, C15, D01, H00 15
7 7580102 Kiến trúc cảnh quan A00, D01, V00, V01 15
8 7620110 Khoa học cây trồng (Nông học, trồng trọt) A00, A16, B00, D01 15
9 7850104 Du lịch sinh thái B00, C00, C15, D01 15
10 7850101 Quản lý tài nguyên và Môi trường A00, B00, C00, D01 15
11 7850103 Quản lý đất đai A00, A16, B00, D01 15
12 7620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A00, B00, C00, D01 15
13 7620205 Lâm sinh A00, A16, B00, D01 15
14 7480104 Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) A00, A16, D01, D96 15
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A16, D01, D96 15
16 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A16, D01, D96 15
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) A00, A16, D01, D96 15
18 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) A00, A16, D01, D96 15
19 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) A00, C01, D01, D07 15
20 7908532A Quản lý tài nguyên D01, D07, D08, D10 18 (Chương trình tiên tiến học bằng Tiếng Anh
21 7310101 Kinh tế A00, A16, C15, D01 18
22 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00, A16, B00, D01 18
23 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, C04, D01 17
24 7620112 Bảo vệ thực vật A00, B00, C04, D01 17
25 7640101 Thú y A00, A16, B00, D08 17
26 7420201 Công nghệ sinh học A00, A16, B00, D08 16

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A16, C15, D01 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A16, C15, D01 14 14 (PH Đồng Nai)
3 7340301 Kế toán A00, A16, C15, D01 14 14 (PH Đồng Nai)
4 7420201 Công nghệ sinh học A00, A16, B00, D08 14 14 (PH Đồng Nai)
5 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, C04, D01 14 14 (PH Đồng Nai)
6 Bất động sản A00, A16, B00, D01 14
7 7480104 Hệ thống thông tin A00, A16, B00, D01 14
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A16, D01, D96 14
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A16, D01, D96 14
10 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A16, D01, D96 14
11 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00, C01, D01, D07 14 14 (PH Đồng Nai)
12 7580102 Kiến trúc cảnh quan A00, D01, V00, V01 14 14 (PH Đồng Nai)
13 7580108 Thiết kế nội thất A00, C15, D01, H01 14 14 (PH Đồng Nai)
14 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A16, D01, D96 14
15 7620102 Khuyến nông B00, C00, C04, C13 15
16 7620105 Chăn nuôi A00, A16, B00, D08 17 14 (PH Đồng Nai)
17 7620110 Khoa học cây trồng A00, A16, B00, D01 15 14 (PH Đồng Nai)
18 7620112 Bảo vệ thực vật A00, B00, C04, D01 15 14 (PH Đồng Nai)
19 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A16, C15, D01 14
20 7620201 Lâm học A00, A16, B00, D01 14
21 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00, A16, B00, D01 14
22 7620205 Lâm sinh A00, A16, B00, D01 14 14 (PH Đồng Nai)
23 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00, B00, C00, D01 14 14 (PH Đồng Nai)
24 7640101 Thú y A00, A16, B00, D08 14 14 (PH Đồng Nai)
25 7760101 Công tác xã hội A00, C00, C15, D01 14
26 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, C15, D01 14
27 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C00, D01 14 14 (PH Đồng Nai)
28 7850103 Quản lý đất đai A00, A16, B00, D01 14 14 (PH Đồng Nai)
29 7850104 Du lịch sinh thái B00, C00, C15, D01 14
30 7908532 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Đào tạo bằng tiếng Việt) A00, B00, C00, D01 14
31 7908532A Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Tiên tiến) D01, D07, D08, D10 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A16, C15, D01 18
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A16, C15, D01 18
3 7340301 Kế toán A00, A16, C15, D01 18
4 7420201 Công nghệ sinh học A00, A16, B00, D08 18
5 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, C04, D01 18
6 7480104 Hệ thống thông tin A00, A16, B00, D01 18
7 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A16, D01, D96 18
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A16, D01, D96 18
9 7510402 Công nghệ vật liệu A00, C01, D01, D07 21
10 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A16, D01, D96 18
11 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, A16, D01, D96 21
12 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00, C01, D01, D07 18
13 7580102 Kiến trúc cảnh quan A00, D01, V00, V01 18
14 7580108 Thiết kế nội thất A00, C15, D01, H01 18
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A16, D01, D96 18
16 7620102 Khuyến nông B00, C00, C04, C13 16
17 7620105 Chăn nuôi A00, A16, B00, D08 21
18 7620110 Khoa học cây trồng A00, A16, B00, D01 18
19 7620112 Bảo vệ thực vật A00, B00, C04, D01 18
20 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A16, C15, D01 18
21 7620201 Lâm học A00, A16, B00, D01 18
22 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00, A16, B00, D01 18
23 7620205 Lâm sinh A00, A16, B00, D01 15
24 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00, B00, C00, D01 18
25 7640101 Thú y A00, A16, B00, D08 18
26 7760101 Công tác xã hội A00, C00, C15, D01 18
27 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, C15, D01 17
28 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C00, D01 18
29 7850103 Quản lý đất đai A00, A16, B00, D01 18
30 7908532 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Đào tạo bằng tiếng Việt) A00, B00, C00, D01 18
31 7340116 Bất động sản A00, A16, B00, D01 18

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp A00; A17; C15; D01 ---
2 72908532 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (T. Việt) A00; A16; B00; D01 ---
3 72908532A Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(T.Anh) A00; A16; B00; D01 ---
4 7310101 Kinh tế A00; A16; C15; D01 ---
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A16; C15; D01 ---
6 7340301 Kế toán A00; C16; C15; D01 ---
7 7420201 Công nghệ sinh học A00; A16; B00; D08 ---
8 7420201A Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) A00; A16; B00; D08 ---
9 7440301 Khoa học môi trường A00; A16; B00; D01 ---
10 7480104 Hệ thống thông tin A00; A16; B00; D01 ---
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A16; D01 ---
12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A16; D01 ---
13 7510402 Công nghệ vật liệu A00; A16; D01; D07 ---
14 7510402 Công nghệ vật liệu D96 ---
15 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A16; D01 ---
16 7520103 Kỹ thuật cơ khí D96 ---
17 7520103A Kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) A00; A16; D01 ---
18 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, A16, D01, D96 ---
19 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A16; D01; D07 ---
20 7549001A Công nghệ chế biến lâm sản (Chất lượng cao) A00; A16; D01; D07 ---
21 7580102 Kiến trúc cảnh quan A00; A17; C15; D01 ---
22 7580108 Thiết kế nội thất A00; A17; C15; D01 ---
23 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A16; D01 ---
24 7620102 Khuyến nông A00; A16; B00; D01 ---
25 7620105 Chăn nuôi A00; A16; B00; D08 ---
26 7620110 Khoa học cây trồng A00; A16; B00; D01 ---
27 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A16; B00; D01 ---
28 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A16; C15; D01 ---
29 7620201 Lâm học A00; A16; B00; D01 ---
30 7620201A Lâm học (CT đào tạo bằng Tiếng Anh) A00; A16; B00; D01 ---
31 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00; A17; B00; D01 ---
32 7620205 Lâm sinh A00; A16; B00; D01 ---
33 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A16; B00; D01 ---
34 7640101 Thú y A00; A16; B00; D08 ---
35 7760101 Công tác xã hội A00; C00; C15; D01 ---
36 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C15; D01 ---
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A16, B00, D01 ---
38 7850103 Quản lý đất đai A00; A16; B00; D01 ---


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2011