Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | 17 | |
2 | 7340101 | Quản trị | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
7 | 7340201_02 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
8 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
10 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
11 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
13 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | 40 | |
2 | 7340101 | Quản trị | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
7 | 7340201_02 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
8 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 40 | |
10 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
11 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
13 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
15 | Mekong-VL | Chương trình Cử nhân quốc tế Mekong | A00; A01; D01; D07 | 40 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | 600 | ||
2 | 7340101 | Quản trị | 600 | ||
3 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | 550 | ||
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | 600 | ||
7 | 7340201_02 | Tài chính | 600 | ||
8 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | 600 | ||
9 | 7380107 | Luật kinh tế | 550 | ||
10 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | 550 | ||
11 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | 550 | ||
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
13 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 550 | ||
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 550 | ||
15 | Mekong-VL | Chương trình Cử nhân quốc tế Mekong | 600 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 17 | |
2 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
3 | 7340115 | Ngành Marketing | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
4 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
5 | 7340122 | Ngành Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
6 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
7 | 7340301 | Ngành Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
8 | 7380107 | Ngành Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 16 | |
9 | 7620114 | Ngành Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
10 | 7810103 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 16 |
Xem thêm