Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Tiếng Anh thương mại D01; D96 26.3
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 26.1
3 7310102 Kinh tế chính trị A00; A01; D01; D07 22.5
4 7310104_01 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01; D07 25.94
5 7310104_02 Thẩm định giá và quản trị tài sản A00; A01; D01; D07 23
6 7310107 Thống kê kinh doanh A00; A01; D01; D07 25.56
7 7310108_01 Toán tài chính A00; A01; D01; D07 25.32
8 7310108_02 Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm A00; A01; D01; D07 24.06
9 7320106 Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện A00; A01; D01; V00 26.33
10 7340101_01 Quản trị A00; A01; D01; D07 25.4
11 7340101_02 Quản trị khởi nghiệp A00; A01; D01; D07 24.54
12 7340114_td Công nghệ marketing A00; A01; D01; D07 27.2
13 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 27
14 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 23.8
15 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 26.6
16 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 26.5
17 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 26.61
18 7340129_td Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D07 23.7
19 7340201_01 Tài chính công A00; A01; D01; D07 24
20 7340201_02 Thuế A00; A01; D01; D07 23
21 7340201_03 Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.3
22 7340201_04 Thị trường chứng khoán A00; A01; D01; D07 23.55
23 7340201_05 Tài chính A00; A01; D01; D07 25.7
24 7340201_06 Đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 25.7
25 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 24
26 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 26.6
27 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 26.6
28 7340301_01 Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế A00; A01; D01; D07 24.9
29 7340301_02 Kế toán công A00; A01; D01; D07 25.31
30 7340301_03 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 25
31 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 26.3
32 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 25.05
33 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 26.2
34 7340405_01 Hệ thống thông tin kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.12
35 7340405_02 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 24.85
36 7340415_td Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 26.5
37 7380101 Luật kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 25.41
38 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 25.6
39 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 26.3
40 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 23.4
41 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 25.8
42 7480107 Robot và Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07 23
43 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24.2
44 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 22.49
45 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; A01; D01; D07 25.2
46 7510605_01 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27
47 7510605_02 Công nghệ Logistics A00; A01; D01; D07 26.09
48 7580104 Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh A00; A01; D01; V00 24.63
49 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 25.03
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 24.6
51 7810201_01 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 25.2
52 7810201_02 Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí A00; A01; D01; D07 25.51
53 ASA_Co-op Cử nhân ASEAN Co-op A00; A01; D01; D07 24.05
54 ISB_CNTN Cử nhân Tài năng ISB BBus A00; A01; D01; D07 27.1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Tiếng Anh thương mại D01; D96 63
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 68
3 7310102 Kinh tế chính trị A00; A01; D01; D07 50
4 7310104_01 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01; D07 60
5 7310104_02 Thẩm định giá và quản trị tài sản A00; A01; D01; D07 47
6 7310107 Thống kê kinh doanh A00; A01; D01; D07 56
7 7310108_01 Toán tài chính A00; A01; D01; D07 55
8 7310108_02 Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm A00; A01; D01; D07 48
9 7320106 Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện A00; A01; D01; V00 73
10 7340101_01 Quản trị A00; A01; D01; D07 55
11 7340101_02 Quản trị khởi nghiệp A00; A01; D01; D07 50
12 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 74
13 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 53
14 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 70
15 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 68
16 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 71
17 7340114_td Công nghệ marketing A00; A01; D01; D07 72
18 7340129_td Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D07 48
19 7340201_01 Tài chính công A00; A01; D01; D07 49
20 7340201_02 Thuế A00; A01; D01; D07 47
21 7340201_03 Ngân hàng A00; A01; D01; D07 60
22 7340201_04 Thị trường chứng khoán A00; A01; D01; D07 47
23 7340201_05 Tài chính A00; A01; D01; D07 61
24 7340201_06 Đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 57
25 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 50
26 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 68
27 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 71
28 7340301_02 Kế toán công A00; A01; D01; D07 55
29 7340301_03 Kế toán doanh ngiệp A00; A01; D01; D07 55
30 7340301_01 Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế A00; A01; D01; D07 58
31 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 67
32 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 51
33 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 66
34 7340405_01 Hệ thống thông tin kinh doanh A00; A01; D01; D07 65
35 7340405_02 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 50
36 7340415_td Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 63
37 7380101 Luật kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 68
38 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 63
39 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 71
40 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 65
41 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; A01; D01; D07 57
42 7480107 Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) A00; A01; D01; D07 61
43 7510605_01 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 77
44 7510605_02 Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) A00; A01; D01; D07 66
45 7580104 Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh A00; A01; D01; V00 53
46 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 54
47 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 55
48 7810201_01 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 56
49 7810201_02 Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí A00; A01; D01; D07 61
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Tiếng Anh thương mại 845
2 7310101 Kinh tế 910
3 7310102 Kinh tế chính trị 800
4 7310104_01 Kinh tế đầu tư 850
5 7310104_02 Thẩm định giá và quản trị tài sản 800
6 7310107 Thống kê kinh doanh 860
7 7310108_01 Toán tài chính 840
8 7310108_02 Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm 800
9 7320106 Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện 920
10 7340101_01 Quản trị 830
11 7340101_02 Quản trị khởi nghiệp 800
12 7340115 Marketing 930
13 7340116 Bất động sản 800
14 7340120 Kinh doanh quốc tế 930
15 7340121 Kinh doanh thương mại 905
16 7340122 Thương mại điện tử 940
17 7340114_td Công nghệ marketing 920
18 7340129_td Quản trị bệnh viện 800
19 7340201_01 Tài chính công 800
20 7340201_02 Thuế 800
21 7340201_03 Ngân hàng 850
22 7340201_04 Thị trường chứng khoán 800
23 7340201_05 Tài chính 865
24 7340201_06 Đầu tư tài chính 845
25 7340204 Bảo hiểm 800
26 7340205 Công nghệ tài chính 935
27 7340206 Tài chính quốc tế 915
28 7340301_02 Kế toán công 840
29 7340301_03 Kế toán doanh ngiệp 835
30 7340301_01 Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế 800
31 7340302 Kiểm toán 920
32 7340403 Quản lý công 800
33 7340404 Quản trị nhân lực 865
34 7340405_01 Hệ thống thông tin kinh doanh 905
35 7340405_02 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 800
36 7340415_td Kinh doanh số 890
37 7380101 Luật kinh doanh quốc tế 900
38 7380107 Luật kinh tế 870
39 7460108 Khoa học dữ liệu 935
40 7480103 Kỹ thuật phần mềm 875
41 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo 875
42 7480107 Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) 890
43 7510605_01 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 985
44 7510605_02 Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) 930
45 7580104 Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh 810
46 7620114 Kinh doanh nông nghiệp 805
47 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 800
48 7810201_01 Quản trị khách sạn 835
49 7810201_02 Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí 845
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2022

I. Phương thức xét tuyển riêng của UEH Khóa 48 – ĐHCQ năm 2022

– Trong cùng một phương thức, điểm trúng tuyển của từng ngành bằng nhau giữa các nguyện vọng.

– Trường hợp thí sinh trúng tuyển 01 ngành ở nhiều phương thức, UEH xác định một phương thức trúng tuyển duy nhất theo thứ tự ưu tiên sau:

+ 1: Phương thức xét tuyển thẳng.

+ 2: Phương thức THPT nước ngoài.

+ 3: Phương thức học sinh giỏi.

+ 4: Phương thức tổ hợp môn.

+ 5: Phương thức đánh giá năng lực.

Thí sinh được UEH thông báo trúng tuyển phải thực hiện đăng ký nguyện vọng xét tuyển trên Cổng Thông Tin Tuyển Sinh của Bộ GD&ĐT từ ngày 22/7/2022 đến 17g00 ngày 20/8/2022.

2.1. Đào tạo tại TP. Hồ Chí Minh (Mã trường: KSA)

2.1.1. Chương trình Chuẩn, chương trình Chất lượng cao

Stt Mã ngành NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH Điểm trúng tuyển
PT học sinh giỏi PT tổ hợp môn PT đánh giá năng lực
1 7310101 Ngành Kinh tế 62 65 900
2 7310104 Ngành Kinh tế đầu tư 53 58 870
3 7340116 Ngành Bất động sản 50 53 850
4 7340404 Ngành Quản trị nhân lực 62 62 900
5 7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp 49 49 800
6 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh 58 58 860
7 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế 71 73 930
8 7510605 Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 80 81 950
9 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại 63 66 900
10 7340115 Ngành Marketing 71 72 940
11 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng 52 58 845
12 7340204 Ngành Bảo hiểm 47 47 800
13 7340206 Ngành Tài chính Quốc tế 66 69 920
14 7340301 Ngành Kế toán 51 54 830
15 7340301_01 Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus 58 58 830
16 7340302 Ngành Kiểm toán 58 58 890
17 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 51 51 820
18 7810201 Ngành Quản trị khách sạn 51 52 820
19 7310108 Ngành Toán kinh tế 47 47 800
20 7310107 Ngành Thống kê kinh tế 51 54 830
21 7340405 Ngành Hệ thống thông tin quản lý 51 54 880
22 7340122 Ngành Thương mại điện tử 63 68 940
23 7480109 Ngành Khoa học dữ liệu 63 67 920
24 7480103 Ngành Kỹ thuật phần mềm 58 62 900
25 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh 58 58 850
26 7380107 Ngành Luật kinh tế 52 54 860
27 7380101 Ngành Luật 58 58 880
28 7340403 Ngành Quản lý công 47 47 800
29 7580104 Ngành Kiến trúc đô thị 48 48 800
30 7489001 Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo 46 46 830
31 7320106 Ngành Công nghệ truyền thông 70 71 910
32 7340129_td Ngành Quản trị bệnh viện 47 47 850

 2.1.2. Chương trình Cử nhân tài năng

Stt Mã chương trình Chương trình Điểm trúng tuyển
PT học sinh giỏi PT tổ hợp môn
1 7340101_ISB Chương trình Cử nhân tài năng 72 72

 2.2 Đào tạo tại Phân hiệu Vĩnh Long (Mã trường: KSV)

Stt Mã ngành NGÀNH Điểm trúng tuyển
PT học sinh giỏi PT tổ hợp môn PT đánh giá năng lực
1 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh 48 39 600
2 7340301 Ngành Kế toán 48 39 550
3 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng 48 39 600
4 7510605 Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 48 39 550
5 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế 48 39 600
6 7340115 Ngành Marketing 48 39 600
7 7340122 Ngành Thương mại điện tử 48 37 550
8 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh 48 37 600
9 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 48 37 600
10 7380107 Ngành Luật kinh tế 48 37 550
11 7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp 48 37 500

(*) Thí sinh trúng tuyển khi thỏa cả hai điều kiện sau:

+ Tốt nghiệp chương trình THPT hoặc tương đương (theo quy định Đề án tuyển sinh).

+ Có điểm xét tuyển lớn hơn hoặc bằng điểm trúng tuyển của từng ngành theo từng phương thức.


Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D01; D96 17 Phân hiệu Vĩnh Long
2 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
3 7340115 Ngành Marketing A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
4 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
5 7340122 Ngành Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
6 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
7 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
8 7380107 Ngành Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 16 Phân hiệu Vĩnh Long
9 7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
10 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
11 7310101 Ngành Kinh tế A00; A01; D01; D07 26.3 TPHCM
12 7310104 Ngành Kinh tế đầu tư A00; A01; D01; D07 25.4 TPHCM
13 7340116 Ngành Bất động sản A00; A01; D01; D07 24.2 TPHCM
14 7340404 Ngành Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 26.6 TPHCM
15 7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 22 TPHCM
16 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.2 TPHCM
17 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27 TPHCM
18 7510605 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.4 TPHCM
19 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 27 TPHCM
20 7340115 Ngành Marketing A00; A01; D01; D07 27.5 TPHCM
21 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.9 TPHCM
22 7340204 Ngành Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 25 TPHCM
23 7340206 Ngành Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 26.8 TPHCM
24 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; D01; D07 25.4 TPHCM
25 7340302 Ngành Kiểm toán A00; A01; D01; D07 26.1 TPHCM
26 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 24 TPHCM
27 7810201 Ngành Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 25.3 TPHCM
28 7310108 Ngành Toán kinh tế A00; A01; D01; D07 25.2 TPHCM
29 7310107 Ngành Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 25.9 TPHCM
30 7340405 Ngành Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.2 TPHCM
31 7340122 Ngành Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 26.9 TPHCM
32 7480109 Ngành Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 26 TPHCM
33 7480103 Ngành Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 26.2 TPHCM
34 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D01; D96 27 TPHCM
35 7380107 Ngành Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 25.8 TPHCM
36 7380101 Ngành Luật A00; A01; D01; D96 25.8 TPHCM
37 7340403 Ngành Quản lý công A00; A01; D01; D07 25 TPHCM
38 7580104 Ngành Kiến trúc đô thị A00; A01; D01; V00 22.8 TPHCM
39 7720802 Ngành Quản lý bệnh viện A00; A01; D01; D07 24.2 TPHCM
40 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27 ISB - Chương trình cứ nhân tài năng
41 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27.5 ISB - Chương trình cứ nhân tài năng
42 7340115 Ngành Marketing A00; A01; D01; D07 27.4 ISB - Chương trình cứ nhân tài năng
43 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.3 ISB - Chương trình cứ nhân tài năng
44 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; D01; D07 22 ISB - Chương trình cứ nhân tài năng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh ---
2 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh ---
3 7340115 Ngành Marketing ---
4 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế ---
5 7340122 Ngành Thương mại điện tử ---
6 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng ---
7 7340301 Ngành Kế toán ---
8 7380107 Ngành Luật kinh tế ---
9 7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp ---
10 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ---
11 7310101 Ngành Kinh tế ---
12 7310104 Ngành Kinh tế đầu tư ---
13 7340116 Ngành Bất động sản ---
14 7340404 Ngành Quản trị nhân lực ---
15 7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp ---
16 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh ---
17 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế ---
18 7510605 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng ---
19 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại ---
20 7340115 Ngành Marketing ---
21 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng ---
22 7340204 Ngành Bảo hiểm ---
23 7340206 Ngành Tài chính quốc tế ---
24 7340301 Ngành Kế toán ---
25 7340302 Ngành Kiểm toán ---
26 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ---
27 7810201 Ngành Quản trị khách sạn ---
28 7310108 Ngành Toán kinh tế ---
29 7310107 Ngành Thống kê kinh tế ---
30 7340405 Ngành Hệ thống thông tin quản lý ---
31 7340122 Ngành Thương mại điện tử ---
32 7480109 Ngành Khoa học dữ liệu ---
33 7480103 Ngành Kỹ thuật phần mềm ---
34 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh ---
35 7380107 Ngành Luật kinh tế ---
36 7380101 Ngành Luật ---
37 7340403 Ngành Quản lý công ---
38 7580104 Ngành Kiến trúc đô thị ---
39 7720802 Ngành Quản lý bệnh viện ---
40 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh ---
41 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế ---
42 7340115 Ngành Marketing ---
43 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng ---
44 7340301 Ngành Kế toán ---

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D01, D96 25.8 Tại TPHCM
2 7310101 Ngành Kinh tế A00, A01, D01, D07 26.2 Tại TPHCM
3 7310107 Ngành Thống kê kinh tế A00, A01, D01 , D07 25.2 Tại TPHCM
4 7310108 Ngành Toán kinh tế A00, 101, D01, D07 25.2 Tại TPHCM
5 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 26.4 Tại TPHCM
6 7340101_01 Chuyên ngành Quản trị bệnh viện A00, A01, D01, D07 24.2 Tại TPHCM
7 7340101_02 Chương trình cử nhân tài năng A00, A01, D01, D07 26 Tại TPHCM
8 7340115 Ngành Marketing A00, A01, D01, D07 27.5 Tại TPHCM
9 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 27.5 Tại TPHCM
10 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D07 27.1 Tại TPHCM
11 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 25.8 Tại TPHCM
12 7340204 Ngành Bảo hiểm A00, A01, D01, D07 22 Tại TPHCM
13 7340206 Ngành Tài chính quốc tế A00, A01, D01, D07 26.7 Tại TPHCM
14 7340301 Ngành Kế toán A00, A01, D01, D07 25.8 Tại TPHCM
15 7340403 Ngành Quản lý công A00, A01, D01, D07 24.3 Tại TPHCM
16 7340405 Ngành Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 26.3 Tại TPHCM
17 7380101 Ngành Luật A00, A01, D01, D96 24.9 Tại TPHCM
18 7480103 Ngành Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 25.8 Tại TPHCM
19 7480109 Ngành Khoa học dữ liệu A00, A01, D01, D07 24.8 Tại TPHCM
20 7510605 Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 27.6 Tại TPHCM
21 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 25.4 Tại TPHCM
22 7810201 Ngành Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D07 25.8 Tại TPHCM
23 7310101_01 Kinh tế và Kinh doanh nông nghiệp (Ngành Kinh tế) A00, A01, D01, D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
24 7340101_03 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
25 7340120_01 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
26 7340201_01 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
27 7340301_01 Kế toán A00, A01, D01, D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
28 7340405_01 Thương mại điện tử (ngành hệ thống thông tin quản lý) A00, A01, D01, D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_01 Kinh tế và Kinh doanh nông nghiệp (Ngành Kinh tế) 580 Phân hiệu Vĩnh Long (Mã trường: KSV)
2 7340101_03 Quản trị (Ngành quản trị kinh doanh) 580 Phân hiệu Vĩnh Long (Mã trường: KSV)
3 7340120_01 Ngành Kinh doanh quốc tế 580 Phân hiệu Vĩnh Long (Mã trường: KSV)
4 7340201_01 Ngân hàng (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 580 Phân hiệu Vĩnh Long (Mã trường: KSV)
5 7340301_01 Kế toán doanh nghiệp (Ngành kế toán) 580 Phân hiệu Vĩnh Long (Mã trường: KSV)
6 7340405_01 Thương mại điện tử (Ngành Hệ thống thông tin quản lý) 580 Phân hiệu Vĩnh Long (Mã trường: KSV)
7 7310101 Ngành Kinh tế 750 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
8 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh 750 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
9 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế 800 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
10 7510605 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 850 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
11 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại 750 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
12 7340115 Ngành Marketing 800 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
13 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng 750 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
14 7340204 Ngành Bảo hiểm 750 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
15 7340206 Ngành Tài chính quốc tế 750 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
16 7340301 Ngành Kế toán 750 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
17 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 750 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
18 7810201 Ngành Quản trị khách sạn 750 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
19 7310108 Ngành Toán kinh tế 750 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
20 7310107 Ngành Thống kê kinh tế 750 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
21 7340405 Ngành Hệ thống thông tin quản lý 760 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
22 7480109 Ngành Khoa học dữ liệu 800 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
23 7480103 Ngành Kỹ thuật phần mềm 765 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
24 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh 750 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
25 7380101 Ngành Luật 750 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
26 7340403 Ngành Quản lý công 765 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)
27 7340101_01 Chuyên ngành Quản trị bệnh viện 750 Chương trình Đại trà, chương trình Chất lượng cao (Mã trường: KSA)

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 23.3
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 24.15
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 25.1
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D07 24.4
5 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 24.9
6 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01, D07 23.1
7 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 22.9
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 23.9
9 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D07 24.4
10 7310108 Toán kinh tế A00, A01, D01, D07 21.83
11 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, D01, D07 21.81
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 23.25
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 22.51
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D96 24.55
15 7380101 Luật A00, A01, D01, D96 23
16 7340403 Quản lý công A00, A01. D01, D07 21.6
17 7340101_01 Chuyên ngành Quản trị bệnh viện A00, A01. D01, D07 21.8


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2012