Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 19
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 18
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 17
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 17
6 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C00 19
7 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 21
8 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 17
9 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 20
10 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 18
11 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 18
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 18
13 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; C00 19
14 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 19
15 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 17
16 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 21
17 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 17
18 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 17
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18
20 7340205 Công nghệ tài chính (Fintech) A00; A01; D01; C01 16
21 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; C01 19
22 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 18
23 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C01 18
24 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 17
25 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; C00 16
26 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 18
27 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 17
28 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 20
29 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 17
30 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 18
31 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 20
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 16
33 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 17
34 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa 600
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật 600
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 600
6 7310106 Kinh tế quốc tế 600
7 7310206 Quan hệ quốc tế 600
8 7310401 Tâm lý học 600
9 7320104 Truyền thông đa phương tiện 600
10 7320106 Công nghệ truyền thông 600
11 7320108 Quan hệ công chúng 600
12 7340101 Quản trị kinh doanh 600
13 7340114 Digital Marketing 600
14 7340115 Marketing 600
15 7340116 Bất động sản 600
16 7340120 Kinh doanh quốc tế 600
17 7340121 Kinh doanh thương mại 600
18 7340122 Thương mại điện tử 600
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng 600
20 7340205 Công nghệ tài chính (Fintech) 600
21 7340206 Tài chính quốc tế 600
22 7340301 Kế toán 600
23 7340302 Kiểm toán 600
24 7340404 Quản trị nhân lực 600
25 7340412 Quản trị sự kiện 600
26 7380101 Luật 600
27 7380107 Luật kinh tế 600
28 7380108 Luật quốc tế 600
29 7460108 Khoa học dữ liệu 600
30 7480201 Công nghệ thông tin 600
31 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
33 7810201 Quản trị khách sạn 600
34 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 18
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 18
3 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 18
4 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; C00 18
5 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 18
6 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 18
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 18
8 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 18
9 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 18
10 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 18
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 18
12 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 18
13 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 18
14 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 18
15 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 18
16 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; C00 18
17 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 18
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18
19 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 18
20 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; C01 18
21 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C01 18
22 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; C01 18
23 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 18
24 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 18
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 18
26 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 18
27 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18
28 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18
29 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 18
30 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 18
31 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 24
2 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 24
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 23
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 23
5 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 23
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 22
7 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 22
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 22
9 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 21
10 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 21
11 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 21
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 21
13 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 21
14 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 21
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 20
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 20
17 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 20
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 20
19 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 20
20 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 20
21 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; C01 20
22 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 19
23 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 19
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 19
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 19
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 19
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 19
28 7320110 Quảng cáo A00; A01; D01; C00 19
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
2 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
5 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
7 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
9 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
10 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
11 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
13 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
14 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
17 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
19 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
20 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
21 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
22 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
23 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
28 7320110 Quảng cáo A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
30 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
31 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
32 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
33 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
34 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
35 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
36 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
37 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
38 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
39 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
40 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
41 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
42 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
43 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
44 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
45 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
46 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
47 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
48 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
49 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
50 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
51 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
52 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
53 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
54 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
55 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
56 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
57 7320110 Quảng cáo A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
58 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
2 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 700 Đợt 20/8
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 750 Đợt 20/8
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 650 Đợt 20/8
5 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 700 Đợt 20/8
7 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 650 Đợt 20/8
9 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 750 Đợt 20/8
10 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
11 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 650 Đợt 20/8
13 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 650 Đợt 20/8
14 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 650 Đợt 20/8
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
17 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 650 Đợt 20/8
19 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 750 Đợt 20/8
20 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
21 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; C01 650 Đợt 20/8
22 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 650 Đợt 20/8
23 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 650 Đợt 20/8
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 650 Đợt 20/8
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 700 Đợt 20/8
28 7320110 Quảng cáo A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 650 Đợt 20/8

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 24
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 23
3 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 23
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 22
5 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 22
6 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 21
7 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 21
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 21
9 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 21
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 20
11 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 20
12 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 20
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 20
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 20
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 20
16 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 20
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 19
18 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 19
19 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 19
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 19
21 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 19
22 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 19
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 19
24 7320110 Quảng cáo A00; A01; D01; C00 19
25 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 750
2 7340120 Kinh doanh quốc tế 750
3 7340115 Marketing 750
4 7320108 Quan hệ công chúng 750
5 7340121 Kinh doanh thương mại 750
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng 750
7 7810201 Quản trị khách sạn 700
8 7320106 Công nghệ truyền thông 700
9 7340122 Thương mại điện tử 700
10 7220201 Ngôn ngữ Anh 700
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 700
12 7340404 Quản trị nhân lực 700
13 7340301 Kế toán 700
14 7480201 Công nghệ thông tin 700
15 7310206 Quan hệ quốc tế 700
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 650
17 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 650
18 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 650
19 7320110 Quảng cáo 650
20 7380101 Luật 650
21 7380107 Luật kinh tế 650
22 7380108 Luật quốc tế 650
23 7480109 Khoa học dữ liệu 650
24 7220209 Ngôn ngữ Nhật 650
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 650

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01,D14, D15 17
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01,D14, D15 20
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01, D01,D14, D15 19
4 7310206 Quan hệ quốc tế A01, D01,D14, D15 21
5 7320106 Công nghệ truyền thông A00, A01, C00, D01 18
6 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01 17
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 19
8 7340115 Marketing A00, A01, C00, D01 18
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C00, D01 19
10 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C01, D01 18
11 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, C01, D01 17
12 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 17
13 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C00, D01 17
14 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 17
15 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 17
16 7380108 Luật quốc tế A00, A01, C00, D01 20
17 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 17
18 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 17
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 18
20 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 19
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01,D14, D15 18
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 19
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01,D14, D15 18
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01 19
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01,D14, D15 18
7 7310206 Quan hệ quốc tế D01 21
8 7310206 Quan hệ quốc tế A01,D14, D15 18
9 7320106 Công nghệ truyền thông A01 22
10 7320106 Công nghệ truyền thông A00, C00, D01 18
11 7320108 Quan hệ công chúng A01 19
12 7320108 Quan hệ công chúng A00, C00, D01 18
13 7340101 Quản trị kinh doanh A01 19
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00, C00, D01 18
15 7340115 Marketing D01 21
16 7340115 Marketing A00, A01, C00 18
17 7340120 Kinh doanh quốc tế D01 21
18 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C00 18
19 7340122 Thương mại điện tử A01 19
20 7340122 Thương mại điện tử A00, C01, D01 18
21 7340201 Tài chính Ngân hàng A01 19
22 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, C01, D01 18
23 7340301 Kế toán A01 19
24 7340301 Kế toán A00, C01, D01 18
25 7340404 Quản trị nhân lực A01 20
26 7340404 Quản trị nhân lực A00, C00, D01 18
27 7380101 Luật A01 20
28 7380101 Luật A00, C00, D01 18
29 7380107 Luật kinh tế D01 20
30 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00 18
31 7380108 Luật quốc tế D01 22
32 7380108 Luật quốc tế A00, A01, C00 18
33 7480201 Công nghệ thông tin A01 19
34 7480201 Công nghệ thông tin A00, C01, D01 18
35 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 20
36 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00 18
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 21
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00 18
39 7810201 Quản trị khách sạn D01 19
40 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01,D14, D15 650
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01,D14, D15 650
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01, D01,D14, D15 650
4 7310206 Quan hệ quốc tế A01, D01,D14, D15 700
5 7320106 Công nghệ truyền thông A00, A01, C00, D01 650
6 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01 600
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 600
8 7340115 Marketing A00, A01, C00, D01 600
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C00, D01 700
10 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C01, D01 650
11 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, C01, D01 600
12 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 600
13 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C00, D01 600
14 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 600
15 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 600
16 7380108 Luật quốc tế A00, A01, C00, D01 700
17 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 650
18 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 600
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 600
20 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 600

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 20
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 20
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 16
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 17
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 18
6 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 17
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 17
8 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 19
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 16
10 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 16
11 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 17
12 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 16
13 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 19
14 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; C01 16
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 16
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 18


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2011