Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; C15; D01 17
2 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; C15; D01 17
3 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 21
4 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; C15; D01 17
5 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 19
6 7340302 Kiểm toán A00; A01; C15; D01 17
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C15; D01 17
8 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; C15; D01 17
9 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C15; D01 18
10 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C15; D01 22
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 19
12 7340115 Marketing A00; A01; C15; D01 23
13 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C15; D01 18
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D01; D03; D96 18
15 7310102 Kinh tế chính trị A00; A01; C15; D01 17
16 7310109 Kinh tế số A00; A01; C15; D01 18
17 7340101 TA Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; C15; D01 23
18 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết đào tạo đồng cấp bang với Trường Đại học Rennes I, Cộng hoà Pháp) A00; D01; D03; D96 17
19 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (đào tạo theo chương trình tiên tiền, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường Đại học Sydncy, Australia) A00; A01; C15; D01 17
20 7310101CL Kinh tế (chuyên ngành Kế hoạch - Đẩu tư) - Chất lượng cao A00; A01; C15; D01 17
21 7340302CL Kiểm toán - Chất lượng cao A00; A01; C15; D01 17
22 7340101CL Quản trị kinh doanh - Chất lượng cao A00; A01; C15; D01 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế (gồm 03 chuyên ngành: Kế hoạch - Đầu tư; Kinh tế và quản lý tài nguyên môi trường; Kinh tế và Quản lý du lịch ) A00; A01; C15; D01 24
2 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; C15; D01 18
3 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Gồm 2 chuyên ngành: Tin học kinh tế; Phân tích dữ liệu kinh doanh) A00; A01; C15; D01 18
4 7310107 Thống kê kinh tế (chuyên ngành Thống kê kinh doanh) A00; A01; C15; D01 18
5 7310109 Kinh tế số A00; A01; C15; D01 20
6 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết đào tạo đồng cấp bằng với Trường Đại học Rennes I, Cộng hoà Pháp) A00; D01; D03; D96 22
7 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng Tiếng Anh theo chương trình đào tạo của trường Đại học Sydney, Australia) A00; A01; C15; D01 22
8 7310101CL Kinh tế (chuyên ngành Kế hoạch - Đầu tư) A00; A01; C15; D01 24
9 7340302CL Kiểm toán A00; A01; C15; D01 24
10 7340101CL Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 25
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2022

1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2022


Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C15 22
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; C15 23
3 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C15 17
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C15 17
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C15 20
6 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C15 18
7 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; C15 16
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C15 20
9 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C15 16
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C15 20
11 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C15 17
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; C15 16
13 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; C15 16
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D96; D01; D03 17
15 7310102 Kinh tế chính trị A00; A01; D01; C15 16
16 7349001 Tài chính - Ngân hàng (Rennes) A00; D96; D01; D03 16
17 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (Sydney) A00; A01; D01; C15 16
18 7349002 Quản trị kinh doanh (Ireland) A00; A01; D01; C15 16
19 7310101CL Kinh tế A00; A01; D01; C15 18
20 7340302CL Kiểm toán A00; A01; D01; C15 17
21 7340101CL Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C15 18

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C15 20
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; C15 20
3 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C15 20
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C15 18
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C15 18
6 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C15 15
7 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; C15 15
8 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; C15 15
9 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C15 15
10 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C15 15
11 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C15 18
12 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C15 18
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; C15 15
14 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; C15 15
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D96; D01; D03 17
16 7310102 Kinh tế chính trị A00; A01; D01; C15 15
17 7349001 Tài chính - Ngân hàng (Rennes) A00; D96; D01; D03 15
18 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (Sydney) A00; A01; D01; C15 15
19 7349002 Quản trị kinh doanh (Ireland) A00; A01; D01; C15 16
20 7310101CL Kinh tế A00; A01; D01; C15 15
21 7340302CL Kiểm toán A00; A01; D01; C15 18
22 7340405CL Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; C15 15
23 7340101CL Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C15 18
24 7340201CL Tài chính - Ngân hàng A00; D96; D01; D03 17

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, A16, D01 14
2 7310101CL Kinh tế (chất lượng cao) A00, A01, A16, D01 14
3 7310102 Kinh tế chính trị A00, A01, C15, D01 15
4 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, A16, D01 14
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C15, D01 18
6 7340101CL Quản trị kinh doanh (chất lượng cao) A00, A01, C15, D01 16
7 7340115 Marketing A00, A01, C15, D01 18
8 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C15, D01 16
9 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C15, D01 16
10 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, D01, D03, D90 15
11 7340201CL Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) A00, D01, D03, D90 15
12 7340301 Kế toán A00, A01, A16, D01 16.5
13 7340302 Kiểm toán A00, A01, A16, D01 16.5
14 7340302CL Kiểm toán (chất lượng cao) A00, A01, A16, D01 16.5
15 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C15, D01 18
16 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, A16, D01 14
17 7340405CL Hệ thống thông tin quản lý (chất lượng cao) A00, A01, A16, D01 14
18 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) A00, D01, D03, D90 14
19 7349002 Quản trị kinh doanh (liên kết) A00, A01, C15, D01 15
20 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, A16, D01 14
21 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, A16, D01 14
22 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (liên kết) A00, A01, A16, D01 14


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2012