Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc A01; V00; V01; V02; 5K1; 121 20
2 7580108 Thiết kế nội thất A01; V00; V01; V02; 5K1; 121 20
3 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 23
4 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 17
5 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 17
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; B00; D01 17
7 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 17
8 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 17
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 17
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 17
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 23
12 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 17
13 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 17
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 17
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D14; D15 21
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 17
17 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; B00; D01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; 5K1; 121 19
2 7580101 Kiến trúc A01 21
3 7580101 Kiến trúc 5K2; 122 21
4 7580108 Thiết kế nội thất V00; V01; V02; 5K1; 121 19
5 7580108 Thiết kế nội thất A01 21
6 7580108 Thiết kế nội thất 5K2; 122 21
7 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 21.5
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 19
9 7580201 Kỹ thuật xây dựng 5K2; 122 19
10 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 19
11 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 5K2; 122 19
12 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 19
13 7580302 Quản lý xây dựng 5K2; 122 19
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 19
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 5K2; 122 19
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 19.5
17 7480201 Công nghệ thông tin 5K2; 122 19.5
18 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 19
19 7340301 Kế toán 5K2; 122 19
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 19
21 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5K2; 122 19
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 19
23 7340101 Quản trị kinh doanh 5K2; 122 19
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 19
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5K2; 122 19
26 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 19
27 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 5K2; 122 19
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 19
29 7220201 Ngôn ngữ Anh 5K2; 122 19
30 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D14; D15 19.5
31 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 5K2; 122 19.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; A01 16
2 7580108 Thiết kế nội thất V00; V01; V02; A01 16
3 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 14.25
4 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 14.25
5 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 14.25
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; B00; D01 14.25
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 14.2
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 14.2
9 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 14.2
10 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 14.2
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 14.5
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D14; D15 15
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 14.2
14 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; B00; D01 14.2
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 14.5
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; B00; D01 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 19 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
2 7580101 Kiến trúc A01 21 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
3 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 16 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
4 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
5 7580108 Thiết kế nội thất V00; V01; V02 19 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
6 7580108 Thiết kế nội thất A01 21 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
7 7210403 Thiết kế đồ hoạ V00; V01; V02; H00 21 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
9 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
10 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
11 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; B00; D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
13 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; B00; D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
16 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
17 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
19 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; B00; D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D14; D15 19.5 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
22 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; A01 6.5 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12), có thi vẽ
23 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; A01 7 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12), không thi vẽ
24 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02; A01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12), có thi vẽ
25 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02; A01 6.5 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12), không thi vẽ
26 7580108 Thiết kế nội thất V00; V01; V02; A01 6.5 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12), có thi vẽ
27 7580108 Thiết kế nội thất V00; V01; V02; A01 7 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12), không thi vẽ
28 7210403 Thiết kế đồ hoạ V00; V01; V02; H00 7 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12), có thi vẽ
29 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
30 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
31 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
32 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; B00; D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
33 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
34 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; B00; D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
35 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
36 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
37 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
38 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
39 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
40 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; B00; D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
42 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D14; D15 6.5 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc ---
2 7580108 Thiết kế nội thất ---
3 7580201 Kỹ thuật xây dựng ---
4 7580302 Quản lý xây dựng ---
5 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ---
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng ---
7 7340101 Quản trị kinh doanh ---
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng ---
9 7340301 Kế toán ---
10 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng ---
11 7220201 Ngôn ngữ Anh ---
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc ---
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ---
14 7810201 Quản trị khách sạn ---
15 7480201 Công nghệ thông tin ---
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử ---

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02 15.55
2 7580101 Kiến trúc A01 15.55
3 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01, V02 15.55
4 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A01 15.55
5 7580108 Thiết kế nội thất V00, V01, V02 15.55
6 7580108 Thiết kế nội thất A01 15.55
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01 14.55
8 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, B00, D01 14.55
9 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, B00, D01 14.55
10 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, B00, D01 14.15
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 14.45
12 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 14.45
13 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 14.55
14 7340201 Tài chính-Ngân hàng A00, A01, B00, D01 14.55
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 14.55
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, B00, D01 14.45
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D14, D15 15.5
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, A01, D14, D15 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00,V01,V02 19.5 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
2 7580101 Kiến trúc A01 22 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
3 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00,V01,V02 16 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
4 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A01 18 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
5 7580108 Thiết kế nội thất V00,V01,V02 19.5 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
6 7580108 Thiết kế nội thất A01 22 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
7 7210403 Thiết kế đồ họa V00,V01,V02, H00 22.5 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01 18.5 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
9 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, B00, D01 18 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
10 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, B00, D01 18 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
11 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, B00, D01 18 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 18.5 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
13 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 19 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
14 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 19.5 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
15 7340201 Tài chính-Ngân hàng A00, A01, B00, D01 19.5 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 19.5 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, B00, D01 19.5 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D14, D15 20 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, A01, D14, D15 22 Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển của lớp 12, hoặc tổng điểm TB 3 môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
20 7580101 Kiến trúc V00,V01,V02 6.75 Có thi  năng lực mỹ thuật, Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
21 7580101 Kiến trúc A01 7.3 Không thi  năng lực mỹ thuật, Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
22 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00,V01,V02 6 Có thi  năng lực mỹ thuật, Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
23 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A01 6.5 Không thi  năng lực mỹ thuật, Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
24 7580108 Thiết kế nội thất V00,V01,V02 6.75 Có thi  năng lực mỹ thuật, Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
25 7580108 Thiết kế nội thất A01 7.3 Không thi  năng lực mỹ thuật, Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
26 7210403 Thiết kế đồ họa V00,V01,V02, H00 7.75 Có thi  năng lực mỹ thuật, Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
27 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01 6.5 Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
28 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, B00, D01 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
29 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, B00, D01 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
30 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, B00, D01 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
31 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 6.25 Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
32 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 6.5 Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
33 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 6.5 Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
34 7340201 Tài chính-Ngân hàng A00, A01, B00, D01 6.5 Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
35 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 6.5 Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
36 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, B00, D01 6.5 Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
37 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D14, D15 6.75 Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)
38 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, A01, D14, D15 7.5 Điểm trung bình cả năm lớp 12, hoặc điểm TB tất cả các môn của 5 HK (trừ HKII lớp 12)

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc A01, V00, V01, V02 14
2 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A01, V00, V01, V02 14
3 7210403 Thiết kế đồ họa H00, V00, V01, V02 15.5
4 7580108 Thiết kế nội thất H00, V00, V01, V02 14
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01 14
6 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, B00, D01 14
7 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, B00, D01 14
8 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, B00, D01 14
9 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 14
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 14
11 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 14
12 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, B00, D01 14
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 14
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, B00, D01 14
15 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 14
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D14, D15 15.5

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa H00, V00, V01, V02 ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D14, D15 ---
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14, D15 ---
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
8 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
9 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,1
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,2
11 7580101 Kiến trúc V00, V01,V01, V03 19 Xét tuyển theo học bạ 21,0
12 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V03 ---
13 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 16 Xét tuyển theo học bạ 21,0
14 7580108 Thiết kế nội thất H00, V00, V01, V02 18 Xét tuyển theo học bạ 19,5 (đối với tổ hợp 4)
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
16 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
17 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, B00, D01 ---
18 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, B00, D01 ---


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2010