Điểm chuẩn trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 21.8 | Nam - miền Bắc |
2 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 20.1 | Nam - miền Nam |
3 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 23.28 | Nam - miền Bắc |
4 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 20.15 | Nam - miền Nam |
5 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 26.18 | Nam - miền Bắc |
6 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 21.5 | Nam - miền Nam |
7 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 23.43 | Nam - miền Bắc |
8 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 22.3 | Nam - miền Nam |
9 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 23.09 | Nữ - miền Bắc |
10 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 20.35 | Nữ - miền Nam |
11 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 23.14 | Nữ - miền Bắc |
12 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 20.05 | Nữ - miền Nam |
13 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 27.15 | Nữ - miền Bắc |
14 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 25.33 | Nữ - miền Nam |
15 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 25.6 | Nữ - miền Bắc |
16 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 21.25 | Nữ - miền Nam |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2022
1.Điều kiện trúng tuyển đại học chính quy ngành Luật - chuyên ngành Luật Kiểm sát năm 2022 (Theo phương thức 1,2,3)
Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | A00 | 23.2 | |
2 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | A01 | 24.6 | |
3 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | C00 | 27.5 | Tiêu chí phụ: Điểm môn Ngữ văn trên 8,0 |
4 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | D01 | 24.75 | |
5 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | A00 | 24.05 | |
6 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | A01 | 24.55 | |
7 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | C00 | 29.25 | |
8 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | D01 | 26.55 | Tiêu chí phụ: Điểm môn Tiếng Anh từ 9,0 điểm trở lên |
9 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | A00 | 22.1 | |
10 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | A01 | 20.1 | |
11 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | C00 | 25.25 | |
12 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | D01 | 20.3 | |
13 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | A00 | 23.2 | |
14 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | A01 | 23.55 | |
15 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | C00 | 26 | |
16 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | D01 | 25.75 | |
17 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | A00 | 25.55 | |
18 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | A01 | 21.55 | |
19 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | C00 | 26.5 | |
20 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | D01 | 20.2 | |
21 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | A00 | 22.35 | |
22 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | A01 | 25.8 | |
23 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | C00 | 26.75 | |
24 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | D01 | 24.4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Luật Thương Mại | A00; A01; C00; D01 | 25.66 |
Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 25.2 | Thí sinh Nam - Miền Bắc, Điểm môn Toán từ 9.2 trở lên |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 21.2 | Thí sinh Nam - Miền Bắc |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | Thí sinh Nam - Miền Bắc; Điểm môn Văn từ 8.75 trở lên |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 23.45 | Thí sinh Nam - Miền Bắc |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 25.7 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 22.85 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 29.67 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 25.95 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 21.4 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 17.7 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 25.75 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 16.2 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
13 | 7380101 | Luật | A00 | 24.95 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 21.6 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 27.75 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 24.3 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | --- | |
2 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | A00 | 21.75 | |
3 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | A00 | 22.5 | |
4 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | A01 | 20.3 | |
5 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | A01 | 22.1 | |
6 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | C00 | 26.25 | Môn ngữ văn đạt từ 6.5 điểm trở lên |
7 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | C00 | 28 | |
8 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | D01 | 20.85 | |
9 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | D01 | 23.65 | |
10 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | A00 | 20.2 | |
11 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | A00 | 21.25 | |
12 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | A01 | 16.75 | |
13 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | A01 | 20.25 | |
14 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | C00 | 24 | |
15 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | C00 | 25.25 | Môn ngữ văn đạt từ 7.5 điểm trở lên |
16 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | D01 | 15.6 | |
17 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | D01 | 21.2 |
Xem thêm