Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí A01 25.5
2 QHX01 Báo chí C00 28.5
3 QHX01 Báo chí D01; D04 26
4 QHX01 Báo chí D78 26.5
5 QHX02 Chính trị học A01 23
6 QHX02 Chính trị học C00 26.25
7 QHX02 Chính trị học D01 24
8 QHX02 Chính trị học D04 24.7
9 QHX02 Chính trị học D78 24.6
10 QHX03 Công tác xã hội A01 23.75
11 QHX03 Công tác xã hội C00 26.3
12 QHX03 Công tác xã hội D01 24.8
13 QHX03 Công tác xã hội D04 24
14 QHX03 Công tác xã hội D78 25
15 QHX04 Đông Nam Á học A01 22.75
16 QHX04 Đông Nam Á học D01 24.75
17 QHX04 Đông Nam Á học D78 25.1
18 QHX05 Đông phương học C00 28.5
19 QHX05 Đông phương học D01 25.55
20 QHX05 Đông phương học D04 25.5
21 QHX05 Đông phương học D78 26.5
22 QHX26 Hàn Quốc học A01 24.75
23 QHX26 Hàn Quốc học C00 28.25
24 QHX26 Hàn Quốc học D01 26.25
25 QHX26 Hàn Quốc học DD2 24.5
26 QHX26 Hàn Quốc học D78 26.5
27 QHX06 Hán Nôm C00 25.75
28 QHX06 Hán Nôm D01 24.15
29 QHX06 Hán Nôm D04 25
30 QHX06 Hán Nôm D78 24.5
31 QHX07 Khoa học quản lý A01 23.5
32 QHX07 Khoa học quản lý C00 27
33 QHX07 Khoa học quản lý D01; D04; D78 25.25
34 QHX08 Lịch sử C00 27
35 QHX08 Lịch sử D01 24.25
36 QHX08 Lịch sử D04 23.4
37 QHX08 Lịch sử D78 24.47
38 QHX09 Lưu trữ học A01 22
39 QHX09 Lưu trữ học C00 23.8
40 QHX09 Lưu trữ học D01; D78 24
41 QHX09 Lưu trữ học D04 22.75
42 QHX10 Ngôn ngữ học C00 26.4
43 QHX10 Ngôn ngữ học D01 25.25
44 QHX10 Ngôn ngữ học D04 24.75
45 QHX10 Ngôn ngữ học D78 25.75
46 QHX11 Nhân học A01 22
47 QHX11 Nhân học C00 25.25
48 QHX11 Nhân học D01 24.15
49 QHX11 Nhân học D04 22
50 QHX11 Nhân học D78 24.2
51 QHX12 Nhật Bản học D01 25.5
52 QHX12 Nhật Bản học D06 24
53 QHX12 Nhật Bản học D78 25.75
54 QHX13 Quan hệ công chúng C00 28.78
55 QHX13 Quan hệ công chúng D01 26.75
56 QHX13 Quan hệ công chúng D04 26.2
57 QHX13 Quan hệ công chúng D78 27.5
58 QHX14 Quản lý thông tin A01 24.5
59 QHX14 Quản lý thông tin C00 26.8
60 QHX14 Quản lý thông tin D01 25.25
61 QHX14 Quản lý thông tin D78 25
62 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 25.5
63 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 26
64 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 26.4
65 QHX16 Quản trị khách sạn A01 25
66 QHX16 Quản trị khách sạn D01; D78 25.5
67 QHX17 Quản trị văn phòng A01 25
68 QHX17 Quản trị văn phòng C00 27
69 QHX17 Quản trị văn phòng D01 25.25
70 QHX17 Quản trị văn phòng D04 25.5
71 QHX17 Quản trị văn phòng D78 25.75
72 QHX18 Quốc tế học A01 24
73 QHX18 Quốc tế học C00 27.7
74 QHX18 Quốc tế học D01 25.4
75 QHX18 Quốc tế học D04 25.25
76 QHX18 Quốc tế học D78 25.75
77 QHX19 Tâm lý học A01 27
78 QHX19 Tâm lý học C00 28
79 QHX19 Tâm lý học D01 27
80 QHX19 Tâm lý học D04 25.5
81 QHX19 Tâm lý học D78 27.25
82 QHX20 Thông tin - Thư viện A01 23
83 QHX20 Thông tin - Thư viện C00 25
84 QHX20 Thông tin - Thư viện D01 23.8
85 QHX20 Thông tin - Thư viện D78 24.25
86 QHX21 Tôn giáo học A01 22
87 QHX21 Tôn giáo học C00 25
88 QHX21 Tôn giáo học D01 23.5
89 QHX21 Tôn giáo học D04 22.6
90 QHX21 Tôn giáo học D78 23.5
91 QHX22 Triết học A01 22.5
92 QHX22 Triết học C00 25.3
93 QHX22 Triết học D01 24
94 QHX22 Triết học D04 23.4
95 QHX22 Triết học D78 24.5
96 QHX27 Văn hóa học C00 26.3
97 QHX27 Văn hóa học D01; D78 24.6
98 QHX27 Văn hóa học D04 23.5
99 QHX23 Văn học C00 26.8
100 QHX23 Văn học D01 25.75
101 QHX23 Văn học D04 24.5
102 QHX23 Văn học D78 25.75
103 QHX24 Việt Nam học C00 26
104 QHX24 Việt Nam học D01 24.5
105 QHX24 Việt Nam học D04 23
106 QHX24 Việt Nam học D78 24.75
107 QHX25 Xã hội học A01 24
108 QHX25 Xã hội học C00 26.5
109 QHX25 Xã hội học D01 25.2
110 QHX25 Xã hội học D04 24
111 QHX25 Xã hội học D78 25.7
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí 87
2 QHX02 Chính trị học 80
3 QHX03 Công tác xã hội 80
4 QHX04 Đông Nam Á học 80
5 QHX05 Đông phương học 85
6 QHX26 Hàn Quốc học 85
7 QHX06 Hán Nôm 80
8 QHX07 Khoa học quản lý 85
9 QHX08 Lịch sử 80
10 QHX09 Lưu trữ học 80
11 QHX10 Ngôn ngữ học 80
12 QHX11 Nhân học 80
13 QHX12 Nhật Bản học 86
14 QHX13 Quan hệ công chúng 100
15 QHX14 Quản lý thông tin 80
16 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 80
17 QHX16 Quản trị khách sạn 80
18 QHX17 Quản trị văn phòng 80
19 QHX18 Quốc tế học 81
20 QHX19 Tâm lý học 90
21 QHX20 Thông tin - Thư viện 80
22 QHX21 Tôn giáo học 88
23 QHX22 Triết học 81
24 QHX27 Văn hóa học 85
25 QHX23 Văn học 80
26 QHX24 Việt Nam học 81
27 QHX25 Xã hội học 80
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí A01 25.8
2 QHX01 Báo chí C00 28.8
3 QHX01 Báo chí D01 26.6
4 QHX01 Báo chí D04; D06 26.2
5 QHX01 Báo chí D78 27.1
6 QHX01 Báo chí D83 24.6
7 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) A01 25.3
8 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) C00 27.4
9 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) D01 26.6
10 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) D78 27.1
11 QHX02 Chính trị học A01 24.3
12 QHX02 Chính trị học C00 27.2
13 QHX02 Chính trị học D01 24.7
14 QHX02 Chính trị học D04; D06 24.5
15 QHX02 Chính trị học D78 24.7
16 QHX02 Chính trị học D83 19.7
17 QHX03 Công tác xã hội A01 24.5
18 QHX03 Công tác xã hội C00 27.2
19 QHX03 Công tác xã hội D01 25.4
20 QHX03 Công tác xã hội D04; D06 24.2
21 QHX03 Công tác xã hội D78 25.4
22 QHX03 Công tác xã hội D83 21
23 QHX04 Đông Nam Á học A01 24.05
24 QHX04 Đông Nam Á học D01 25
25 QHX04 Đông Nam Á học D78 25.9
26 QHX05 Đông phương học C00 29.8
27 QHX05 Đông phương học D01 26.9
28 QHX05 Đông phương học D04; D06 26.5
29 QHX05 Đông phương học D78 27.5
30 QHX05 Đông phương học D83 26.3
31 QHX06 Hán Nôm C00 26.6
32 QHX06 Hán Nôm D01 25.8
33 QHX06 Hán Nôm D04; D06 24.8
34 QHX06 Hán Nôm D78 25.3
35 QHX06 Hán Nôm D83 23.8
36 QHX26 Hàn Quốc học A01 26.8
37 QHX26 Hàn Quốc học C00 30
38 QHX26 Hàn Quốc học D01 27.4
39 QHX26 Hàn Quốc học D04; D06 26.6
40 QHX26 Hẳn Quốc học D78 27.9
41 QHX26 Hàn Quốc học D83 25.6
42 QHX07 Khoa học quản lý A01 25.8
43 QHX07 Khoa học quặn lý C00 28.6
44 QHX07 Khoa học quản lý D01 26
45 OHX07 Khoa học quản lý D04; D06 25.5
46 QHX07 Khoa học quản lý D78 26.4
47 QHX07 Khoa học quản lý D83 24
48 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) A01 24
49 QHX41 Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) C00 26.8
50 QHX41 Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) D01 24.9
51 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) D78 24.9
52 QHX08 Lịch sử C00 26.2
53 QHX08 Lịch sử D01 24
54 QHX08 Lịch sử D04; D06 20
55 QHX08 Lịch sử D78 24.8
56 QHX08 Lịch sử D83 20
57 QHX09 Lưu trữ học A01 22.7
58 QHX09 Lưu trữ học C00 26.1
59 QHX09 Lưu trữ học D01 24.6
60 QHX09 Lưu trữ học D04; D06 24.4
61 OHX09 Lưu trữ học D78 25
62 QHX09 Lưu trữ học D83 22.6
63 QHX10 Ngôn ngữ học C00 26.8
64 QHX10 Ngôn ngữ học D01 25.7
65 QHX10 Ngôn ngữ học D04; D06 25
66 QHX10 Ngôn ngữ học D78 26
67 QHX10 Ngôn ngữ học D83 23.5
68 QHX11 Nhân học A01 23.5
69 QHX11 Nhân học C00 25.6
70 QHX11 Nhân học D01 25
71 QHX11 Nhân học D04; D06 23.2
72 QHX11 Nhân học D78 24.6
73 QHX11 Nhân học D83 21.2
74 QHX12 Nhật Bản học D01 26.5
75 QHX12 Nhật Bản học D04; D06 25.4
76 QHX12 Nhật Bản học D78 26.9
77 QHX13 Quan hệ công chúng C00 29.3
78 QHX13 Quan hệ công chúng D01 27.1
79 QHX13 Quan hệ công chúng D04; D06 27
80 QHX13 Quan hệ công chúng D78 27.5
81 QHX13 Quan hệ công chúng D83 25.8
82 QHX14 Quản lý thông tin A01 25.3
83 QHX14 Quản lý thông tin C00 28
84 QHX14 Quản lý thông tin D01 26
85 QHX14 Quản lý thông tin D04; D06 24.5
86 QHX14 Quản lý thông tin D78 26.2
87 QHX14 Quản lý thông tin D83 27.3
88 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) A01 23.5
89 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) C00 26.2
90 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) D01 24.6
91 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) D78 24.6
92 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 26
93 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 26.5
94 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 27
95 QHX16 Quản trị khách sạn A01 26
96 QHX16 Quan trị khách sạn D01 26.1
97 QHX16 Quản trị khách sạn D78 26.6
98 QHX17 Quản trị văn phòng A01 25.6
99 QHX17 Quản trị văn phòng C00 28.8
100 QHX17 Quản trị văn phòng D01 26
101 QHX17 Quản trị văn phòng D04; D06 26
102 QHX17 Quản trị văn phòng D78 26.5
103 QHX17 Quản trị văn phòng D83 23.8
104 QHX18 Quốc tế học A01 25.7
105 QHX18 Quốc tế học C00 28.8
106 QHX18 Quốc tế học D01 26.2
107 QHX18 Quốc tế học D04; D06 25.5
108 QHX18 Quốc tế học D78 26.9
109 QHX18 Quốc tế học D83 21.7
110 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) A01 25
111 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) C00 26.9
112 QHX43 Quốc tế học * (CTĐT CLC) D01 25.5
113 QHX43 Quốc tế học * (CTĐT CLC) D78 25.7
114 QHX19 Tâm lý học A01 26.5
115 QHX19 Tâm lý học C00 28
116 QHX19 Tâm lý học D01 27
117 QHX19 Tâm lý học D04; D06 25.7
118 QHX19 Tâm lý học D78 27
119 QHX19 Tâm lý học D83 24.7
120 QHX20 Thông tin - Thư viện A01 23.6
121 QHX20 Thông tin - Thư viện C00 25.2
122 QHX20 Thông tin - Thư viện D01 24.1
123 QHX20 Thông tin - Thư viện D04; D06 23.5
124 QHX20 Thông tin - Thư viện D78 24.5
125 QHX20 Thông tin - Thư viễn D83 22.4
126 QHX21 Tôn giáo học A01 18.1
127 QHX21 Tôn giáo học C00 23.7
128 QHX21 Tôn giáo học D01 23.7
129 OHX21 Tôn giáo học D04; D06 19
130 QHX21 Tôn giáo học D78 22.6
131 QHX21 Tôn giáo học D83 20
132 QHX22 Triết học A01 23.2
133 QHX22 Triết học C00 24.9
134 QHX22 Triết học D01 24.2
135 QHX22 Triết học D04; D06 21.5
136 QHX22 Triết học D78 23.6
137 QHX22 Triết học D83 20
138 QHX27 văn hóa học C00 26.5
139 QHX27 Văn hóa học D01 25.3
140 QHX27 Văn hóa học D04; D06 22.9
141 QHX27 Văn hóa học D78 25.1
142 QHX27 Văn hóa học D83 24.5
143 QHX23 Văn học C00 26.8
144 QHX23 Văn học D01 25.3
145 QHX23 Văn học D04; D06 24.5
146 QHX23 Văn học D78 25.5
147 QHX23 Văn học D83 18.2
148 QHX24 Việt Nam học C00 26.3
149 QHX24 Việt Nam học D01 24.4
150 QHX24 Việt Nam học D04; D06 22.8
151 QHX24 Việt Nam học D78 25.6
152 QHX24 Việt Nam học D83 22.4
153 QHX25 Xã hội học A01 24.7
154 QHX25 Xã hội học C00 27.1
155 QHX25 Xã hội học D01 25.5
156 QHX25 Xã hội học D04; D06 23.9
157 QHX25 xã hội học D78 25.5
158 QHX25 Xã hội học D83 23.1

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí A01 23.5
2 QHX01 Báo chí C00 28.5
3 QHX01 Báo chí D01 25
4 QHX01 Báo chí D04 24
5 QHX01 Báo chí D78 24.75
6 QHX01 Báo chí D83 23.75
7 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) A01 20
8 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) C00 26.5
9 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) D01 23.5
10 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) D78 23.25
11 QHX02 Chính trị học A01 18.5
12 QHX02 Chính trị học C00 25.5
13 QHX02 Chính trị học D01 23
14 QHX02 Chính trị học D04 18.75
15 QHX02 Chính trị học D78 20.5
16 QHX02 Chính trị học D83 18
17 QHX03 Công tác xã hội A01 18
18 QHX03 Công tác xã hội C00 26
19 QHX03 Công tác xã hội D01 23.75
20 QHX03 Công tác xã hội D04 18
21 QHX03 Công tác xã hội D78 22.5
22 QHX03 Công tác xã hội D83 18
23 QHX04 Đông Nam Á học A01 20.5
24 QHX04 Đông Nam Á học D01 23.5
25 QHX04 Đông Nam Á học D04 22
26 QHX04 Đông Nam Á học D78 22
27 QHX04 Đông Nam Á học D83 18
28 QHX05 Đông phương học C00 29.75
29 QHX05 Đông phương học D01 25.75
30 QHX05 Đông phương học D04 25.25
31 QHX05 Đông phương học D78 25.75
32 QHX05 Đông phương học D83 25.25
33 QHX06 Hán Nôm C00 26.75
34 QHX06 Hán Nôm D01 23.75
35 QHX06 Hán Nôm D04 23.25
36 QHX06 Hán Nôm D78 23.5
37 QHX06 Hán Nôm D83 23.5
38 QHX26 Hàn Quốc học A01 24.5
39 QHX26 Hàn Quốc học C00 30
40 QHX26 Hàn Quốc học D01 26.25
41 QHX26 Hàn Quốc học D04 21.25
42 QHX26 Hẳn Quốc học D78 26
43 QHX26 Hàn Quốc học D83 21.75
44 QHX07 Khoa học quản lý A01 23
45 QHX07 Khoa học quặn lý C00 28.5
46 QHX07 Khoa học quản lý D01 24.25
47 OHX07 Khoa học quản lý D04 23.25
48 QHX07 Khoa học quản lý D78 24.25
49 QHX07 Khoa học quản lý D83 21.75
50 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) A01 20.25
51 QHX41 Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) C00 25.25
52 QHX41 Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) D01 22.5
53 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) D78 21
54 QHX08 Lịch sử C00 25.25
55 QHX08 Lịch sử D01 21.5
56 QHX08 Lịch sử D04 18
57 QHX08 Lịch sử D78 20
58 QHX08 Lịch sử D83 18
59 QHX09 Lưu trữ học А01 17.75
60 QHX09 Lưu trữ học С00 25.25
61 QHX09 Lưu trữ học D01 23
62 QHX09 Lưu trữ học D04 18
63 OHX09 Lưu trữ học D78 21.75
64 QHX09 Lưu trữ học D83 18
65 QHX10 Ngôn ngữ học C00 25.75
66 QHX10 Ngôn ngữ học D01 24
67 QHX10 Ngôn ngữ học D04 20.25
68 QHX10 Ngôn ngữ học D78 23
69 QHX10 Ngôn ngữ học D83 18
70 QHX11 Nhân học A01 16.25
71 QHX11 Nhân học C00 24.5
72 QHX11 Nhân học D01 23
73 QHX11 Nhân học D04 19
74 QHX11 Nhân học D78 21.25
75 QHX11 Nhân học D83 18
76 QHX12 Nhật Bản học A01 20
77 QHX12 Nhật Bản học D01 25.75
78 QHX12 Nhật Bản học D06 24.75
79 QHX12 Nhật Bản học D78 25.75
80 QHX13 Quan hệ công chúng C00 29
81 QHX13 Quan hệ công chúng D01 26
82 QHX13 Quan hệ công chúng D04 24.75
83 QHX13 Quan hệ công chúng D78 25.5
84 QHX13 Quan hệ công chúng D83 24
85 QHX14 Quản lý thông tin A01 20
86 QHX14 Quản lý thông tin C00 27.5
87 QHX14 Quản lý thông tin D01 24.25
88 QHX14 Quản lý thông tin D04 21.25
89 QHX14 Quản lý thông tin D78 23.25
90 QHX14 Quản lý thông tin D83 18
91 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) A01 18
92 QHX42 Quần lý thông tin * CTĐT CLC) С00 24.25
93 QHX42 Quản lý thông tin * CTĐT CLC) D01 21.25
94 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) D78 19.25
95 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 24.5
96 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 25.75
97 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 25.25
98 QHX16 Quản trị khách sạn A01 24.25
99 QHX16 Quan trị khách sạn D01 25.25
100 QHX16 Quản trị khách sạn D78 25.25
101 QHX17 Quản trị văn phòng A01 22.5
102 QHX17 Quản trị văn phòng C00 28.5
103 QHX17 Quản trị văn phòng D01 24.5
104 QHX17 Quản trị văn phòng D04 23.75
105 QHX17 Quản trị văn phòng D78 24.5
106 QHX17 Quản trị văn phòng D83 20
107 QHX18 Quốc tế học Α01 23
108 QHX18 Quốc tế học С00 28.75
109 QHX18 Quốc tế học D01 24.75
110 QHX18 Quốc tế học D04 22.5
111 QHX18 Quốc tế học D78 24.5
112 QHX18 Quốc tế học D83 23.25
113 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) A01 20
114 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) С00 25.75
115 QHX43 Quốc tế học * (CTĐT CLC) D01 21.75
116 QHX43 Quốc tế học * (CTĐT CLC) D78 21.75
117 QHX19 Tâm lý học A01 24.75
118 QHX19 Tâm lý học C00 28
119 QHX19 Tâm lý học D01 25.5
120 QHX19 Tâm lý học D04 21.5
121 QHX19 Tâm lý học D78 24.25
122 QHX19 Tâm lý học D83 19.5
123 QHX20 Thông tin - Thư viện A01 16
124 QHX20 Thông tin - Thư viện C00 23.25
125 QHX20 Thông tin - Thư viện D01 21.75
126 QHX20 Thông tin - Thư viện D04 18
127 QHX20 Thông tin - Thư viện D78 19.5
128 QHX20 Thông tin - Thư viễn D83 18
129 QHX21 Tôn giáo học Α01 17
130 QHX21 Tôn giáo học С00 21
131 QHX21 Tôn giáo học D01 19
132 OHX21 Tôn giáo học D04 18
133 QHX21 Tôn giáo học D78 18
134 QHX21 Tôn giáo học D83 18
135 QHX22 Triết học Α01 19
136 QHX22 Triết học С00 22.25
137 QHX22 Triết học D01 21.5
138 QHX22 Triết học D04 18
139 QHX22 Triết học D78 18.25
140 QHX22 Triết học D83 18
141 QHX27 văn hóa học С00 24
142 QHX27 Văn hóa học D01 20
143 QHX27 Văn hóa học D04 18
144 QHX27 Văn hóa học D78 18.5
145 QHX27 Văn hóa học D83 18
146 QHX23 Văn học C00 25.25
147 QHX23 Văn học D01 23.5
148 QHX23 Văn học D04 18
149 QHX23 Văn học D78 22
150 QHX23 Văn học D83 18
151 QHX24 Việt Nam học C00 27.25
152 QHX24 Việt Nam học D01 23.25
153 QHX24 Việt Nam học D04 18
154 QHX24 Việt Nam học D78 22.25
155 QHX24 Việt Nam học D83 20
156 QHX25 Xã hội học Α01 17.5
157 QHX25 Xã hội học С00 25.75
158 QHX25 Xã hội học D01 23.75
159 QHX25 Xã hội học D04 20
160 QHX25 xã hội học D78 22.75
161 QHX25 Xã hội học D83 18

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí A00 21.75
2 QHX01 Báo chí C00 26
3 QHX01 Báo chí D01 22.5
4 QHX04 Báo chí D03 19.5
5 QHX01 Báo chí D04 20.25
6 QHX01 Báo chí D78 23
7 QHX01 Báo chí D82 20
8 QHX01 Báo chí D83 20
9 QHX02 Chính trị học A00 19
10 QHX02 Chính trị học C00 23
11 QHX02 Chính trị học D01 19.5
12 QHX02 Chính trị học D03 18
13 QHX02 Chính trị học D04 17.5
14 QHX02 Chính trị học D78 19.5
15 QHX02 Chính trị học D82 18
16 QHX02 Chính trị học D83 18
17 QHX03 Công tác xã hội A00 18
18 QHX03 Công tác xã hội C00 24.75
19 QHX03 Công tác xã hội D01 20.75
20 QHX03 Công tác xã hội D03 21
21 QHX03 Công tác xã hội D04 18
22 QHX03 Công tác xã hội D78 20.75
23 QHX03 Công tác xã hội D82 18
24 QHX03 Công tác xã hội D83 18
25 QHX04 Đông Nam Á học A00 20.5
26 QHX04 Đông Nam Á học C00 27
27 QHX04 Đông Nam Á học D01 22
28 QHX04 Đông Nam Á học D03 20
29 QHX04 Đông Nam Á học D04 20.5
30 QHX04 Đông Nam Á học D78 23
31 QHX04 Đông Nam Á học D82 18
32 QHX04 Đông Nam Á học D83 18
33 QHX05 Đông phương học C00 28.5
34 QHX05 Đông phương học D01 24.75
35 QHX05 Đông phương học D03 20
36 QHX05 Đông phương học D04 22
37 QHX05 Đông phương học D78 24.75
38 QHX05 Đông phương học D82 20
39 QHX05 Đông phương học D83 19.25
40 QHX06 Hán Nôm C00 23.75
41 QHX06 Hán Nôm D01 21.5
42 QHX06 Hán Nôm D03 18
43 QHX06 Hán Nôm D04 20
44 QHX06 Hán Nôm D78 21
45 QHX06 Hán Nôm D82 18
46 QHX06 Hán Nôm D83 18.5
47 QHX07 Khoa học quản lý A00 21
48 QHX07 Khoa học quản lý C00 25.75
49 QHX07 Khoa học quản lý D01 21.5
50 QHX07 Khoa học quản lý D03 18.5
51 QHX07 Khoa học quản lý D04 20
52 QHX07 Khoa học quản lý D78 21.75
53 QHX07 Khoa học quản lý D82 18
54 QHX07 Khoa học quản lý D83 18
55 QHX08 Lịch sử C00 22.5
56 QHX08 Lịch sử D01 19
57 QHX08 Lịch sử D03 18
58 QHX08 Lịch sử D04 18
59 QHX08 Lịch sử D78 19
60 QHX08 Lịch sử D82 18
61 QHX08 Lịch sử D83 18
62 QHX09 Lưu trữ học A00 17
63 QHX09 Lưu trữ học C00 22
64 QHX09 Lưu trữ học D01 19.5
65 QHX09 Lưu trữ học D03 18
66 QHX09 Lưu trữ học D04 18
67 QHX09 Lưu trữ học D78 19.5
68 QHX09 Lưu trữ học D82 18
69 QHX09 Lưu trữ học D83 18
70 QHX10 Ngôn ngữ học C00 23.75
71 QHX10 Ngôn ngữ học D01 21.5
72 QHX10 Ngôn ngữ học D03 22
73 QHX10 Ngôn ngữ học D04 19
74 QHX10 Ngôn ngữ học D78 21.5
75 QHX10 Ngôn ngữ học D82 18
76 QHX10 Ngôn ngữ học D83 18.75
77 QHX11 Nhân học A00 17
78 QHX11 Nhân học C00 21.25
79 QHX11 Nhân học D01 18
80 QHX11 Nhân học D03 18
81 QHX11 Nhân học D04 18
82 QHX11 Nhân học D78 19
83 QHX11 Nhân học D82 18
84 QHX11 Nhân học D83 18.25
85 QHX12 Nhật Bản học D01 24
86 QHX12 Nhật Bản học D04 20
87 QHX12 Nhật Bản học D06 22.5
88 QHX12 Nhật Bản học D78 24.5
89 QHX12 Nhật Bản học D81 21.75
90 QHX12 Nhật Bản học D83 19
91 QHX13 Quan hệ công chúng C00 26.75
92 QHX13 Quan hệ công chúng D01 23.75
93 QHX13 Quan hệ công chúng D03 21.25
94 QHX13 Quan hệ công chúng D04 21.25
95 QHX13 Quan hệ công chúng D78 24
96 QHX13 Quan hệ công chúng D82 20
97 QHX13 Quan hệ công chúng D83 19.75
98 QHX14 Quản lý thông tin A00 21
99 QHX14 Quản lý thông tin C00 23.75
100 QHX14 Quản lý thông tin D01 21.5
101 QHX14 Quản lý thông tin D03 18.5
102 QHX14 Quản lý thông tin D04 18
103 QHX14 Quản lý thông tin D78 21
104 QHX14 Quản lý thông tin D82 18
105 QHX14 Quản lý thông tin D83 18
106 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 23.75
107 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D03 19.5
108 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D04 21.5
109 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 24.25
110 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D82 19.25
111 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D83 20
112 QHX16 Quản trị khách sạn D01 23.5
113 QHX16 Quản trị khách sạn D03 23
114 QHX16 Quản trị khách sạn D04 21.75
115 QHX16 Quản trị khách sạn D78 23.75
116 QHX16 Quản trị khách sạn D82 19.5
117 QHX16 Quản trị khách sạn D83 20
118 QHX17 Quản trị văn phòng A00 21.75
119 QHX17 Quản trị văn phòng C00 25.5
120 QHX17 Quản trị văn phòng D01 22
121 QHX17 Quản trị văn phòng D03 21
122 QHX17 Quản trị văn phòng D04 20
123 QHX17 Quản trị văn phòng D78 22.25
124 QHX17 Quản trị văn phòng D82 18
125 QHX17 Quản trị văn phòng D83 18
126 QHX18 Quốc tế học A00 21
127 QHX18 Quốc tế học C00 26.5
128 QHX18 Quốc tế học D01 22.75
129 QHX18 Quốc tế học D03 18.75
130 QHX18 Quốc tế học D04 19
131 QHX18 Quốc tế học D78 23
132 QHX18 Quốc tế học D82 18
133 QHX18 Quốc tế học D83 18
134 QHX19 Tâm lý học A00 22.5
135 QHX19 Tâm lý học C00 25.5
136 QHX19 Tâm lý học D01 22.75
137 QHX19 Tâm lý học D03 21
138 QHX19 Tâm lý học D04 19.5
139 QHX19 Tâm lý học D78 23
140 QHX19 Tâm lý học D82 23
141 QHX19 Tâm lý học D83 18
142 QHX20 Thông tin - Thư viện A00 17.5
143 QHX20 Thông tin - Thư viện C00 20.75
144 QHX20 Thông tin - Thư viện D01 17.75
145 QHX20 Thông tin - Thư viện D03 18
146 QHX20 Thông tin - Thư viện D04 18
147 QHX20 Thông tin - Thư viện D78 17.5
148 QHX20 Thông tin - Thư viện D82 18
149 QHX20 Thông tin - Thư viện D83 18
150 QHX21 Tôn giáo học A00 17
151 QHX21 Tôn giáo học C00 18.75
152 QHX21 Tôn giáo học D01 17
153 QHX21 Tôn giáo học D03 17
154 QHX21 Tôn giáo học D04 17
155 QHX21 Tôn giáo học D78 17
156 QHX21 Tôn giáo học D82 17
157 QHX21 Tôn giáo học D83 17
158 QHX22 Triết học A00 17.75
159 QHX22 Triết học C00 19.5
160 QHX22 Triết học D01 17.5
161 QHX22 Triết học D03 18
162 QHX22 Triết học D04 18
163 QHX22 Triết học D78 17.5
164 QHX22 Triết học D82 18
165 QHX22 Triết học D83 18
166 QHX23 Văn học C00 22.5
167 QHX23 Văn học D01 20
168 QHX23 Văn học D03 18
169 QHX23 Văn học D04 18
170 QHX23 Văn học D78 20
171 QHX23 Văn học D82 18
172 QHX23 Văn học D83 18
173 QHX24 Việt Nam học C00 25
174 QHX24 Việt Nam học D01 21
175 QHX24 Việt Nam học D03 18
176 QHX24 Việt Nam học D04 18
177 QHX24 Việt Nam học D78 21
178 QHX24 Việt Nam học D82 18
179 QHX24 Việt Nam học D83 18
180 QHX25 Xã hội học A00 18
181 QHX25 Xã hội học C00 23.5
182 QHX25 Xã hội học D01 21
183 QHX25 Xã hội học D03 20
184 QHX25 Xã hội học D04 18
185 QHX25 Xã hội học D78 19.75
186 QHX25 Xã hội học D82 18
187 QHX25 Xã hội học D83 18
188 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) A00 18 NN>=4
189 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) C00 21.25
190 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D01 19.75
191 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D03 18
192 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D04 19
193 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D78 19.75
194 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D82 18
195 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D83 18
196 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) A00 19 NN>=4
197 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) C00 19
198 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D01 16
199 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D03 19
200 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D04 18
201 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D78 16.5
202 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D82 18
203 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D83 18
204 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) A00 17 NN>=4
205 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) C00 18
206 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D01 16.75
207 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D03 18
208 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D04 18
209 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D78 16.75
210 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D82 18
211 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D83 18

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí A00 17.75
2 QHX01 Báo chí C00 25
3 QHX01 Báo chí D01 19.75
4 QHX01 Báo chí D02 19.5
5 QHX01 Báo chí D03 17.5
6 QHX01 Báo chí D04 18
7 QHX01 Báo chí D05 18.5
8 QHX01 Báo chí D06 17
9 QHX01 Báo chí D78 19
10 QHX01 Báo chí D79 18
11 QHX01 Báo chí D80 18
12 QHX01 Báo chí D81 18
13 QHX01 Báo chí D82 18
14 QHX01 Báo chí D83 18
15 QHX02 Chính trị hoc A 00 16.5
16 QHX02 Chính trị hoc COO 22
17 QHX02 Chính trị hoc DOI 16.25
18 QHX02 Chính trị hoc D02 18
19 QHX02 Chính trị hoc D03 18
20 QHX02 Chính trị hoc D04 18
21 QHX02 Chính trị hoc D05 18
22 QHX02 Chính trị hoc D06 18
23 QHX02 Chính trị hoc D78 18
24 QHX02 Chính trị hoc D79 18
25 QHX02 Chính trị hoc D80 18
26 QHX02 Chính trị hoc D81 18
27 QHX02 Chính trị hoc D82 18
28 QHX02 Chính trị hoc D83 18
29 QHX03 Công tác xã hội A 00 16
30 QHX03 Công tác xã hội COO 23.25
31 QHX03 Công tác xã hội DOI 19
32 QHX03 Công tác xã hội D02 18
33 QHX03 Công tác xã hội D03 18
34 QHX03 Công tác xã hội D04 18
35 QHX03 Công tác xã hội D05 18
36 QHX03 Công tác xã hội D06 18
37 QHX03 Công tác xã hội D78 17
38 QHX03 Công tác xã hội D79 18
39 QHX03 Công tác xã hội D80 18
40 QHX03 Công tác xã hội D81 18
41 QHX03 Công tác xã hội D82 18
42 QHX03 Công tác xã hội D83 18
43 QHX04 Đông Nam Á học A00 16
44 QHX04 Đông Nam Á học coo 25
45 QHX04 Đông Nam Á học D01 19.25
46 QHX04 Đông Nam Á học D02 18
47 QHX04 Đông Nam Á học D03 18
48 QHX04 Đông Nam Á học D04 18
49 QHX04 Đông Nam Á học D05 18
50 QHX04 Đông Nam Á học D06 18
51 QHX04 Đông Nam Á học D78 19.75
52 QHX04 Đông Nam Á học D79 18
53 QHX04 Đông Nam Á học D80 18
54 QHX04 Đông Nam Á học D81 18
55 QHX04 Đông Nam Á học D82 17.75
56 QHX04 Đông Nam Á học D83 18
57 QHX05 Đông phương học coo 27.25
58 QHX05 Đông phương học D01 22.25
59 QHX05 Đông phương học D02 18
60 QHX05 Đông phương học D03 18
61 QHX05 Đông phương học D04 18
62 QHX05 Đông phương hoc D05 18
63 QHX05 Đông phương học D06 17
64 QHX05 Đông phương học D78 22.25
65 QHX05 Đông phương học D79 18
66 QHX05 Đông phương học D80 18
67 QHX05 Đông phương học D81 18
68 QHX05 Đông phương học D82 18
69 QHX05 Đông phương học D83 18
70 QHX06 Hán Nôm coo 22
71 QHX06 Hán Nôm D01 18
72 QHX06 Hán Nôm D02 18
73 QHX06 Hán Nôm D03 18
74 QHX06 Hán Nôm D04 18
75 QHX06 Hán Nôm D05 18
76 QHX06 Hán Nôm D06 18
77 QHX06 Hán Nôm D78 17
78 QHX06 Hán Nôm D79 18
79 QHX06 Hán Nôm D80 18
80 QHX06 Hán Nôm D81 18
81 QHX06 Hán Nôm D82 18
82 QHX06 Hán Nôm D83 18
83 QHX07 Khoa học quản lý A 00 16
84 QHX07 Khoa học quản lý COO 23.5
85 QHX07 Khoa học quản lý DOI 19.25
86 QHX07 Khoa học quản lý D02 18
87 QHX07 Khoa học quản lý D03 18
88 QHX07 Khoa học quản lý D04 18
89 QHX07 Khoa học quản lý D05 18
90 QHX07 Khoa học quản lý D06 17
91 QHX07 Khoa học quản lý D78 17
92 QHX07 Khoa học quản lý D79 18
93 QHX07 Khoa học quản lý D80 18
94 QHX07 Khoa học quản lý D81 18
95 QHX07 Khoa học quản lý D82 18
96 QHX07 Khoa học quản lý D83 18
97 QHX08 Lich sử coo 21
98 QHX08 Lich sử D01 16.5
99 QHX08 Lich sử D02 18
100 QHX08 Lich sử D03 18
101 QHX08 Lich sử D04 18
102 QHX08 Lich sử D05 18
103 QHX08 Lich sử D06 18
104 QHX08 Lich sử D78 18
105 QHX08 Lich sử D79 18
106 QHX08 Lich sử D80 18
107 QHX08 Lich sử D81 18
108 QHX08 Lich sử D82 18
109 QHX08 Lich sử D83 18
110 QHX09 Lưu trữ học A00 17
111 QHX09 Lưu trữ học coo 21
112 QHX09 Lưu trữ học D01 16.5
113 QHX09 Lưu trữ học D02 18
114 QHX09 Lưu trữ học D03 18
115 QHX09 Lưu trữ học D04 18
116 QHX09 Lưu trữ học D05 18
117 QHX09 Lưu trữ học D06 18
118 QHX09 Lưu trữ học D78 17
119 QHX09 Lưu trữ học D79 18
120 QHX09 Lưu trữ học D80 18
121 QHX09 Lưu trữ học D81 18
122 QHX09 Lưu trữ học D82 18
123 QHX09 Lưu trữ học D83 18
124 QHX10 Ngôn ngữ học coo 22
125 QHX10 Ngôn ngữ học D01 20.25
126 QHX10 Ngôn ngữ học D02 18
127 QHX10 Ngôn ngữ học D03 18
128 QHX10 Ngôn ngữ học D04 18
129 QHX10 Ngôn ngữ học D05 17.5
130 QHX10 Ngôn ngữ học D06 19.25
131 QHX10 Ngôn ngữ học D78 18.5
132 QHX10 Ngôn ngữ học D79 18
133 QHX10 Ngôn ngữ học D80 18
134 QHX10 Ngôn ngữ học D81 18
135 QHX10 Ngôn ngữ học D82 18
136 QHX10 Ngôn ngữ học D83 18
137 QHX11 Nhân học A00 16
138 QHX11 Nhân học coo 20.75
139 QHX11 Nhân học D01 19
140 QHX11 Nhân học D02 18
141 QHX11 Nhân học D03 18
142 QHX11 Nhân học D04 18
143 QHX11 Nhân học D05 18
144 QHX11 Nhân học D06 18
145 QHX11 Nhân học D78 16.5
146 QHX11 Nhân học D79 18
147 QHX11 Nhân học D80 18
148 QHX11 Nhân học D81 18
149 QHX11 Nhân học D82 18
150 QHX11 Nhân học D83 18
151 QHX13 Quan hệ công chúng coo 25.5
152 QHX13 Quan hệ công chúng D01 21.25
153 QHX13 Quan hệ công chúng D02 18
154 QHX13 Quan hệ công chúng D03 17.75
155 QHX13 Quan hệ công chúng D04 18
156 QHX13 Ọuan hẻ công chúng D05 18
157 QHX13 Quan hệ công chúng D06 18
158 QHX13 Quan hệ công chúng D78 21
159 QHX13 Quan hệ công chúng D79 18
160 QHX13 Quan hệ công chúng D80 18
161 QHX13 Quan hệ công chúng D81 18
162 QHX13 Quan hệ công chúng D82 18
163 QHX13 Quan hệ công chúng D83 18
164 QHX14 Quản lý thông tin A00 16.5
165 QHX14 Quản lý thông tin coo 21
166 QHX14 Quản lý thông tin D01 17
167 QHX14 Quản lý thông tin D02 18
168 QHX14 Quản lý thông tin D03 18
169 QHX14 Quản lý thông tin D04 18
170 QHX14 Quản lý thông tin D05 18
171 QHX14 Quản lý thông tin D06 18
172 QHX14 Quản lý thông tin D78 16.5
173 QHX14 Quản lý thông tin D79 18
174 QHX14 Quản lý thông tin D80 18
175 QHX14 Quản lý thông tin D81 18
176 QHX14 Quản lý thông tin D82 18
177 QHX14 Quản lý thông tin D83 18
178 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và coo 26.5
179 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và D01 21.75
180 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và D02 18
181 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và D03 17.75
182 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và D04 17
183 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và D05 18
184 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và D06 18
185 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và D78 22
186 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và D79 18
187 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và D80 18
188 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và D81 18
189 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và D82 18
190 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và D83 17
191 QHX16 Quản trị khách sạn coo 26.25
192 QHX16 Quản trị khách sạn D01 21.5
193 QHX16 Quản trị khách sạn D02 18
194 QHX16 Quản trị khách sạn D03 18.75
195 QHX16 Quản trị khách sạn D04 18
196 QHX16 Quản trị khách sạn D05 17
197 QHX16 Quản trị khách sạn D06 17
198 QHX16 Quản trị khách sạn D78 20.75
199 QHX16 Ọuản tri khách san D79 18
200 QHX16 Quản trị khách sạn D80 18
201 QHX16 Quản trị khách sạn D81 18
202 QHX16 Quản trị khách sạn D82 18
203 QHX16 Quản trị khách sạn D83 18
204 QHX17 Quản trị văn phòng A00 18.25
205 QHX17 Quản trị văn phòng coo 25
206 QHX17 Quản trị văn phòng D01 18.75
207 QHX17 Quản tri văn phòng D02 18
208 QHX17 Quản trị văn phòng D03 18
209 QHX17 Quản trị văn phòng D04 18
210 QHX17 Quản trị văn phòng D05 18
211 QHX17 Quản trị văn phòng D06 18
212 QHX17 Quản trị văn phòng D78 18.5
213 QHX17 Quản trị văn phòng D79 18
214 QHX17 Quản trị văn phòng D80 18
215 QHX17 Quản tri văn phòng D81 18
216 QHX17 Quản trị văn phòng D82 18
217 QHX17 Quản trị văn phòng D83 18
218 QHX18 Quốc tế học A00 16.5
219 QHX18 Quốc tế học coo 25
220 QHX18 Quốc tế học D01 19.25
221 QHX18 Quốc tế học D02 17
222 QHX18 Quốc tế học D03 18
223 QHX18 Quốc tế học D04 18
224 QHX18 Quốc tế học D05 18
225 QHX18 Quốc tế học D06 18
226 QHX18 Quốc tế học D78 17
227 QHX18 Quốc tế học D79 18
228 QHX18 Quốc tế học D80 18
229 QHX18 Quốc tế học D81 18
230 QHX18 Quốc tế học D82 18
231 QHX18 Quốc tế học D83 18
232 QHX19 Tâm lý học A00 19.5
233 QHX19 Tâm lý học coo 24.25
234 QHX19 Tâm lý học D01 21.5
235 QHX19 Tâm lý học D02 21
236 QHX19 Tâm lý học D03 21
237 QHX19 Tâm lý học D04 19
238 QHX19 Tâm lý học D05 18
239 QHX19 Tâm lý học D06 18.75
240 QHX19 Tâm lý học D78 20.25
241 QHX19 Tâm lý học D79 18
242 QHX19 Tâm lý học D80 18
243 QHX19 Tâm lý học D81 18
244 QHX19 Tâm lý học D82 21
245 QHX19 Tâm lý học D83 18
246 QHX20 Thông tin - thư viện A00 16
247 QHX20 Thông tin - thư viện coo 19.75
248 QHX20 Thông tin - thư viện D01 17
249 QHX20 Thông tin - thư viện D02 18
250 QHX20 Thông tin - thư viện D03 18
251 QHX20 Thông tin - thư viện D04 18
252 QHX20 Thông tin - thư viện D05 18
253 QHX20 Thông tin - thư viện D06 18
254 QHX20 Thông tin - thư viện D78 17
255 QHX20 Thông tin - thư viện D79 18
256 QHX20 Thông tin - thư viện D80 18
257 QHX20 Thông tin - thư viện D81 18
258 QHX20 Thông tin - thư viện D82 18
259 QHX20 Thông tin - thư viện D83 18
260 QHX21 Tôn giáo học A 00 16.5
261 QHX21 Tôn giáo học COO 17.75
262 QHX21 Tôn giáo học DOI 16.5
263 QHX21 Tôn giáo học D02 18
264 QHX21 Tôn giáo học D03 17.5
265 QHX21 Tôn giáo học D04 18
266 QHX21 Tôn giáo hoc D05 18
267 QHX21 Tôn giáo học D06 18
268 QHX21 Tôn giáo học D78 16.5
269 QHX21 Tôn giáo học D79 18
270 QHX21 Tôn giáo học D80 18
271 QHX21 Tôn giáo học D81 18
272 QHX21 Tôn giáo học D82 18
273 QHX21 Tôn giáo học D83 18
274 QHX22 Triết học A00 16
275 QHX22 Triết học coo 18.5
276 QHX22 Triết học D01 16.5
277 QHX22 Triết học D02 18
278 QHX22 Triết học D03 18
279 QHX22 Triết học D04 18
280 QHX22 Triết học D05 17
281 QHX22 Triết học D06 18
282 QHX22 Triết học D78 18
283 QHX22 Triết học D79 18
284 QHX22 Triết học D80 18
285 QHX22 Triết học D81 18
286 QHX22 Triết học D82 18
287 QHX22 Triết học D83 18
288 QHX23 Văn học coo 21.5
289 QHX23 Văn học D01 19
290 QHX23 Văn học D02 18
291 QHX23 Văn học D03 18
292 QHX23 Văn học D04 18
293 QHX23 Văn học D05 18
294 QHX23 Văn học D06 18
295 QHX23 Văn học D78 17.25
296 QHX23 Văn học D79 18
297 QHX23 Văn học D80 18
298 QHX23 Văn học D81 17.5
299 QHX23 Văn học D82 18
300 QHX23 Văn học D83 18
301 QHX24 Việt Nam học coo 23.5
302 QHX24 Việt Nam học D01 16.5
303 QHX24 Việt Nam học D02 18
304 QHX24 Việt Nam học D03 18
305 QHX24 Việt Nam học D04 18
306 QHX24 Việt Nam học D05 18
307 QHX24 Việt Nam học D06 18
308 QHX24 Việt Nam học D78 17
309 QHX24 Việt Nam học D79 18
310 QHX24 Việt Nam học D80 18
311 QHX24 Việt Nam học D81 18
312 QHX24 Việt Nam học D82 18
313 QHX24 Việt Nam học D83 18
314 QHX25 Xã hội học A00 16
315 QHX25 Xã hội học coo 21.75
316 QHX25 Xã hội học D01 17.75
317 QHX25 Xã hội học D02 18
318 QHX25 Xã hội học D03 18
319 QHX25 Xã hội học D04 18
320 QHX25 Xã hội học D05 18
321 QHX25 Xã hội học D06 18
322 QHX25 Xã hội học D78 17.25
323 QHX25 Xã hội học D79 18
324 QHX25 Xã hội học D80 18
325 QHX25 Xã hội học D81 18
326 QHX25 Xã hội học D82 18
327 QHX25 Xã hội học D83 18
328 QHX12 Nhật Bản học D01, D04, D06, D78, D81, D83 ---
329 QHX40 Báo chí ** CTĐT CLC TT23 A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83 ---
330 QHX41 Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83 ---
331 QHX42 Quản lý thông tin ** CTĐT CLC TT23 A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83 ---


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2011